BúT TiêM Victoza 6Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bút Tiêm Victoza 6mg/ml
Bút tiêm Victoza 6mg/ml là thuốc điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2, chứa hoạt chất Liraglutide.
Thành phần
Mỗi bút tiêm Victoza 6mg/ml chứa:
- Liraglutide: 18mg trong 3ml dung dịch (6mg/ml)
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm dưới da.
Công dụng - Chỉ định
Victoza được chỉ định để điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2 ở người lớn, nhằm duy trì mức đường huyết ở mức an toàn. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp:
- Đơn trị liệu khi chế độ ăn kiêng và tập thể dục không đủ để kiểm soát đường huyết.
- Liệu pháp kết hợp với Metformin, sulphonylurea, hoặc cả hai, khi việc điều trị bằng các thuốc này không đủ để kiểm soát đường huyết.
- Liệu pháp kết hợp với Metformin và thiazolidinedione khi việc điều trị bằng các thuốc này không đủ để kiểm soát đường huyết.
Chống chỉ định
Không sử dụng Victoza nếu:
- Quá mẫn với Liraglutide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Tiểu đường tuýp 1.
- Nhiễm toan ceton đái tháo đường.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất là các rối loạn tiêu hóa, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị, thường giảm dần theo thời gian. Các tác dụng phụ có thể bao gồm:
Tần suất | Biểu hiện |
---|---|
Rất thường gặp | Buồn nôn, tiêu chảy |
Thường gặp | Nôn, táo bón, đau bụng, khó tiêu, nhức đầu, viêm họng, viêm mũi, hạ đường huyết (khi dùng kết hợp với sulphonylurea), tăng nhịp tim. |
Ít gặp | Mất nước, chậm rỗng dạ dày, sỏi mật, viêm túi mật, mày đay, ngứa, suy giảm chức năng thận, suy thận cấp. |
Hiếm gặp | Phản ứng phản vệ, tắc ruột |
Rất hiếm gặp | Viêm tụy (bao gồm viêm tụy hoại tử) |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Liraglutide có tương tác dược động học thấp với các chất liên quan đến CYP 450 và ít tương tác với protein huyết tương. Tuy nhiên, Liraglutide có thể làm tăng tốc độ làm rỗng dạ dày, ảnh hưởng đến hấp thu của một số thuốc uống. Các tương tác cụ thể đã được nghiên cứu bao gồm:
- Paracetamol: Giảm Cmax và chậm tmax, nhưng không cần hiệu chỉnh liều.
- Atorvastatin: Giảm Cmax, nhưng không cần hiệu chỉnh liều.
- Griseofulvin: Tăng Cmax, nhưng không cần hiệu chỉnh liều.
- Digoxin: Giảm AUC và Cmax, nhưng không cần hiệu chỉnh liều.
- Lisinopril: Giảm AUC và Cmax, nhưng không cần hiệu chỉnh liều.
- Thuốc tránh thai dạng uống: Giảm Cmax và chậm tmax, nhưng không có ý nghĩa lâm sàng.
- Warfarin và các dẫn xuất Coumarin: Tương tác chưa được nghiên cứu rõ ràng, cần theo dõi INR.
- Insulin: Khi sử dụng kết hợp với insulin, cần theo dõi chặt chẽ đường huyết và có thể cần điều chỉnh liều insulin.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược mà bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Liraglutide là chất tương tự GLP-1, gắn kết đặc hiệu với thụ thể GLP-1, làm tăng tiết insulin, giảm tiết glucagon, và điều chỉnh sự bài tiết insulin phụ thuộc vào glucose. Điều này dẫn đến giảm đường huyết sau ăn và khi đói. Liraglutide cũng làm giảm cảm giác đói.
Dược động học
Liraglutide hấp thu chậm, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 8-12 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 55%. Liraglutide liên kết mạnh với protein huyết tương (98%). Chuyển hóa tương tự như các protein lớn và bài tiết chủ yếu qua phân và nước tiểu trong vòng 6-8 ngày.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
- Liều khởi đầu: 0.6mg/ngày
- Sau tối thiểu 1 tuần: Tăng liều lên 1.2mg - 1.8mg/ngày. Liều 1.8mg được khuyến cáo để đạt hiệu quả tối ưu.
- Liều tối đa: 1.8mg/ngày
Cách dùng: Tiêm dưới da vào vùng bụng, đùi hoặc phần trên cánh tay, một lần mỗi ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn. Không tiêm bắp hoặc tĩnh mạch.
Điều chỉnh liều: Có thể cần điều chỉnh liều tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Đối tượng đặc biệt:
- Người cao tuổi (>65 tuổi): Không cần hiệu chỉnh liều.
- Suy thận nhẹ (CrCl 60-90ml/phút): Không cần hiệu chỉnh liều.
- Suy thận trung bình, nặng và bệnh thận giai đoạn cuối: Chống chỉ định.
- Suy gan: Chống chỉ định.
- Trẻ em (<18 tuổi): Chưa có dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử viêm tụy.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có bệnh lý tuyến giáp.
- Theo dõi sát sao bệnh nhân bị mất nước, đặc biệt là những người suy thận.
- Cần giảm liều sulphonylurea khi dùng kết hợp với Victoza để tránh hạ đường huyết.
- Không sử dụng bút tiêm nếu thuốc đổi màu hoặc có cặn.
- Không dùng chung bút tiêm với người khác.
- Victoza không thay thế insulin.
Xử trí quá liều
Triệu chứng quá liều chủ yếu là buồn nôn và nôn. Điều trị hỗ trợ tùy thuộc vào triệu chứng.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy tiêm ngay khi nhớ ra. Nếu gần với liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiêm liều tiếp theo vào thời điểm quy định. Không bao giờ dùng liều gấp đôi.
Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2-8 độ C. Sau khi mở, có thể bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C hoặc trong tủ lạnh.
Thông tin thêm về Liraglutide
Liraglutide có cơ chế tác dụng đa dạng, bao gồm liên kết và hoạt hóa thụ thể GLP-1, dẫn đến tăng tiết insulin, giảm tiết glucagon, và ức chế sự thèm ăn.
Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: QLSP-1024-17
Nhà sản xuất: Novo Nordisk - Đan Mạch
Đóng gói: Hộp 1 cái
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này