BúT TiêM Saxenda 6Mg/Ml Novo Nordisk

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
QLSP-H02-1075-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 3 bút tiêm
Xuất xứ:
Đan Mạch
Đơn vị kê khai:
NOVO NORDISK A/S

Video

Bút Tiêm Giảm Cân Saxenda 6mg/ml Novo Nordisk

Saxenda 6mg/ml của Novo Nordisk là một loại thuốc tiêm được sử dụng để hỗ trợ giảm cân trong chế độ ăn kiêng ít calo. Thuốc này chứa hoạt chất Liraglutide, một chất tương tự GLP-1 (glucagon-like peptide-1).

1. Thành phần

Mỗi ml dung dịch tiêm Saxenda chứa 6mg Liraglutide.

2. Công dụng và Chỉ định

Saxenda được chỉ định cho người lớn bị thừa cân hoặc béo phì, có chỉ số khối cơ thể (BMI) ≥27 kg/m² và <30 kg/m² kèm ít nhất một bệnh lý liên quan đến cân nặng (như tiền tiểu đường, tiểu đường type 2, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu hoặc chứng ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn), hoặc có BMI ≥30 kg/m².

Saxenda hỗ trợ giảm cân bằng cách làm tăng cảm giác no, giảm cảm giác đói và làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày. Nếu sau 12 tuần sử dụng liều 3mg/ngày mà không giảm được ít nhất 5% cân nặng, nên ngừng sử dụng thuốc.

3. Liều dùng và Cách dùng

Tuần Liều dùng hàng ngày (mg)
1 0.6
2 1.2
3 1.8
4 2.4
5 trở đi 3.0

Cách dùng: Saxenda được tiêm dưới da. Tăng liều mỗi 1 tuần. Nếu không dung nạp được liều tối đa trong 2 tuần liên tiếp, hãy ngừng sử dụng. Chỉ nên tăng liều sau khi đã dung nạp tốt liều trước đó ít nhất 1 tuần.

Đối tượng đặc biệt:

  • Suy gan: Không cần điều chỉnh liều đối với suy gan nhẹ hoặc trung bình, nhưng cần thận trọng. Không sử dụng đối với suy gan nặng.
  • Suy thận: Không cần điều chỉnh liều đối với suy thận nhẹ hoặc trung bình (Clcr ≥ 30ml/phút). Không khuyến cáo sử dụng đối với suy thận nặng hoặc bệnh thận giai đoạn cuối.
  • Trẻ em: Chưa có dữ liệu sử dụng trên trẻ em.
  • Người cao tuổi (≥65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều, nhưng không khuyến cáo sử dụng cho người ≥75 tuổi.

Quên liều: Nếu quên tiêm trong vòng 12 giờ, tiêm ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp (<12 giờ), bỏ qua liều đó và tiêm liều kế tiếp đúng lịch trình.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Saxenda nếu:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

Rất hay gặp: Rối loạn tiêu hóa (nôn, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón); kích ứng tại chỗ tiêm.

Hay gặp: Hạ đường huyết; mất ngủ (chủ yếu 3 tháng đầu); hoa mắt; rối loạn vị giác; khô miệng; khó tiêu; viêm dạ dày; trào ngược dạ dày thực quản; đau bụng trên; đầy hơi; ợ; đầy bụng; sỏi mật; phản ứng tại chỗ tiêm; suy nhược; mệt mỏi; tăng lipase; tăng amylase.

Ít gặp: Nổi mề đay; mệt mỏi; viêm tụy; viêm túi mật; nhịp tim nhanh.

6. Tương tác thuốc

Saxenda có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng. Một số tương tác đã được ghi nhận với Warfarin, Paracetamol, Atorvastatin, Griseofulvin, Digoxin, Lisinopril và thuốc tránh thai đường uống. Cần theo dõi cẩn thận các chỉ số liên quan khi sử dụng kết hợp.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không sử dụng thay thế insulin cho người tiểu đường đang điều trị bằng insulin.
  • Cần thận trọng ở người suy tim sung huyết độ I-II (NYHA). Không khuyến cáo sử dụng ở độ III-IV.
  • Không khuyến cáo sử dụng cho người trên 75 tuổi, người đang điều trị béo phì bằng thuốc khác, người suy gan hoặc suy thận, người béo phì thứ phát do rối loạn nội tiết/rối loạn ăn uống.
  • Có nguy cơ viêm tụy cấp. Ngừng sử dụng nếu nghi ngờ hoặc đang bị viêm tụy cấp.
  • Nguy cơ sỏi mật và viêm túi mật cao hơn.
  • Cần thận trọng ở người có bệnh lý tuyến giáp.
  • Có thể gây tăng nhịp tim.
  • Có thể gây mất nước.
  • Nguy cơ hạ đường huyết khi dùng cùng sulfonylurea.
  • Mỗi người nên sử dụng một bút tiêm riêng để tránh lây nhiễm.
  • Chưa có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ mang thai và cho con bú.

8. Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn và nôn. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến bệnh viện.

9. Bảo quản

Bảo quản trong tủ lạnh (2-8°C), không để đông lạnh. Sau khi mở, có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng (<30°C).

10. Dược lực học và Dược động học

Dược lực học: Liraglutide là một chất tương tự GLP-1, hoạt hóa thụ thể GLP-1, làm tăng cảm giác no, giảm cảm giác đói và làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày. Nó cũng kích thích tiết insulin, giảm tiết glucagon, và cải thiện chức năng tế bào beta.

Dược động học: Hấp thu chậm sau khi tiêm dưới da, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 11 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 55%. Thải trừ chủ yếu qua chuyển hóa và bài tiết qua phân và nước tiểu.

11. Thông tin thêm về Liraglutide

Liraglutide là một chất tương tự GLP-1 (glucagon-like peptide-1). GLP-1 là một hormone được sản xuất tự nhiên trong cơ thể, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu và cảm giác ngon miệng. Liraglutide bắt chước hoạt động của GLP-1, giúp giảm lượng thức ăn nạp vào, tăng cảm giác no và điều chỉnh lượng đường huyết.

12. Thông tin nhà sản xuất

Nhà sản xuất: NOVO NORDISK A/S

Số đăng ký: QLSP-H02-1075-17

Đóng gói: Hộp 3 bút tiêm

Xuất xứ: Đan Mạch


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ