Bozypaine

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28659-18
Dạng bào chế:
Viên nén ngậm
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 24 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam

Video

Bozypaine: Thông tin chi tiết sản phẩm

Tên thuốc Bozypaine
Dạng bào chế Viên nén ngậm
Số đăng ký VD-28659-18
Nhà sản xuất Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam - Việt Nam
Đóng gói Mỗi hộp gồm 1 tuýp chứa 24 viên nén ngậm

Thành phần

Mỗi viên nén ngậm Bozypaine chứa:

  • Cetylpyridinium clorid: 1,5 mg
  • Lysozym hydroclorid: 20 mg

Thông tin chi tiết thành phần:

Cetylpyridinium clorid (CPC): Là một chất khử trùng, dẫn xuất pyridin bậc bốn. Được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như nước súc miệng và kem đánh răng. CPC có tác dụng kháng khuẩn, đặc biệt là đối với màng sinh học. Nghiên cứu cho thấy CPC có hiệu quả trong việc giảm đau họng và xung huyết hầu họng. Ngoài ra, CPC còn được dùng để điều trị nhiễm trùng da và mắt.

Lysozym hydroclorid: (Thêm thông tin chi tiết về Lysozym hydroclorid nếu có)

Công dụng - Chỉ định

Bozypaine được chỉ định để điều trị triệu chứng:

  • Đau họng nhẹ, không kèm sốt.
  • Áp tơ, thương tổn nhỏ trong miệng.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng thông thường: 3-5 viên/ngày, tối đa 5 ngày.

Cách dùng: Ngậm viên thuốc sau khi ăn, cách nhau ít nhất 2 giờ. Ngậm cho đến khi viên thuốc tan hết trong miệng, không nhai nát.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.

Tác dụng phụ

Có thể gặp các tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa như tiêu chảy hoặc đau bụng. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác với các thuốc kháng khuẩn khác. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

Dược lực học

(Thêm thông tin về cơ chế tác dụng của các thành phần hoạt chất nếu có)

Dược động học

(Thêm thông tin về quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc nếu có)

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Nếu đau họng kèm sốt, khạc đàm mủ, khó nuốt, hoặc không cải thiện sau 5 ngày, hãy đến gặp bác sĩ.
  • Nếu áp tơ, vết thương nhỏ trong miệng lan rộng, nghiêm trọng hơn hoặc kèm sốt, cần gặp bác sĩ ngay.
  • Sử dụng thuốc đúng liều, không tự ý điều chỉnh liều.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không tự ý ngừng thuốc.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.

Xử lý quá liều

(Thêm thông tin về xử lý quá liều nếu có)

Quên liều

(Thêm thông tin về xử lý quên liều nếu có)

Ưu điểm

  • Dạng viên ngậm, dễ sử dụng, tác dụng nhanh.
  • Giá thành rẻ.

Nhược điểm

  • Không sử dụng được cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ