Bosunamin Kids
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bosunamin Kids: Thuốc Tăng Cường Miễn Dịch
Bosunamin Kids là sản phẩm hỗ trợ tăng cường sức đề kháng, giúp trẻ em phát triển toàn diện.
1. Thành phần
Mỗi 5ml dung dịch Bosunamin Kids chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Bột đạm thủy phân từ máu ngựa | 250mg |
Vitamin A | 200IU |
Vitamin E | 5IU |
Vitamin B1 | 0,5mg |
Vitamin B2 | 1mg |
Vitamin B6 | 1mg |
Vitamin B3 (Niacin) | 5mg |
Acid folic | 0,1mg |
Calcium glucoheptonate | 20mg |
Kẽm gluconat | 20mg |
Tá dược | vừa đủ 5ml |
Dạng bào chế: Dung dịch uống.
2. Công dụng
Bosunamin Kids hỗ trợ:
- Phát triển xương ở trẻ em.
- Bồi bổ và tăng cường sức khỏe.
- Nâng cao sức đề kháng.
- Phòng chống bệnh tật.
- Ngăn ngừa lão hóa.
- Bổ sung canxi cho xương chắc khỏe.
3. Chỉ định
Bosunamin Kids phù hợp cho:
- Trẻ em biếng ăn, chậm lớn, còi xương, suy dinh dưỡng, hoặc mới ốm dậy.
- Thanh thiếu niên đang phát triển, có nhu cầu năng lượng cao, ăn uống kém do học tập hoặc luyện tập thể thao.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú (nên tham khảo ý kiến bác sĩ).
- Người lớn tuổi, suy dinh dưỡng, thiếu máu, mệt mỏi sau ốm dậy, sau phẫu thuật, trong thời kỳ dưỡng bệnh hoặc suy nhược cơ thể.
- Vận động viên thể thao cần bổ sung năng lượng và dưỡng chất.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Bosunamin Kids nếu dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
5. Tác dụng phụ
Chưa có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng. Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có dữ liệu về tương tác thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi kết hợp với thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác.
7. Dược lực học & Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nhà sản xuất)
8. Liều lượng và cách dùng
Uống trực tiếp sau khi ăn. Sử dụng thường xuyên ít nhất 15 ngày để đạt hiệu quả tốt nhất. Sử dụng trong vòng 30 ngày kể từ khi mở nắp.
Độ tuổi | Liều dùng |
---|---|
1-3 tuổi | 5-10ml/lần, 1 lần/ngày |
4-12 tuổi | 10ml/lần, 1-2 lần/ngày |
Trên 12 tuổi & Người lớn | 10ml/lần, 2-3 lần/ngày |
Trẻ em suy dinh dưỡng độ 2 trở lên | 10ml/lần, 2-3 lần/ngày |
9. Lưu ý thận trọng
- Không sử dụng nếu dị ứng với bất kỳ thành phần nào.
- Không vượt quá liều khuyến cáo.
- Cẩn trọng khi dùng cho trẻ nhỏ.
- Vitamin B2 có thể làm nước tiểu vàng, tình trạng này sẽ hết khi ngừng sử dụng.
- Không phải là thuốc, không thay thế thuốc chữa bệnh.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
10. Xử trí quá liều & quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ.
Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên. Không uống gấp đôi liều.
11. Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em. Đóng kín nắp sau mỗi lần sử dụng.
12. Thông tin chi tiết thành phần
Bột đạm thủy phân từ máu ngựa:
Nguồn protein chất lượng cao, hỗ trợ phát triển cơ bắp, cung cấp axit amin cần thiết cho tái tạo tế bào, tốt cho tim mạch và hệ tuần hoàn.
Vitamin A:
Chất chống oxy hóa mạnh, tăng cường miễn dịch, cải thiện thị lực, duy trì làn da khỏe mạnh, bảo vệ mắt khỏi tổn thương do gốc tự do.
Vitamin E:
Chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, duy trì sức khỏe da và tóc, hỗ trợ miễn dịch, ngăn ngừa lão hóa sớm.
Vitamin B1 (Thiamin):
Chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng, cần thiết cho hoạt động hệ thần kinh, tim và cơ bắp.
Vitamin B2 (Riboflavin):
Chuyển hóa năng lượng, duy trì sức khỏe da, niêm mạc và thị lực, tham gia sản xuất hồng cầu, hỗ trợ phát triển mô.
Vitamin B3 (Niacin):
Chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, hỗ trợ chức năng hệ thần kinh, giảm cholesterol, duy trì làn da khỏe mạnh.
Vitamin B6 (Pyridoxin):
Hỗ trợ trao đổi chất, tổng hợp protein, sản xuất chất dẫn truyền thần kinh, duy trì chức năng não bộ và tăng cường miễn dịch.
Acid folic:
Quan trọng cho tạo máu và phát triển tế bào, cần thiết cho hình thành DNA và RNA, đặc biệt quan trọng trong thai kỳ để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh.
Calcium glucoheptonate:
Bổ sung canxi cho xương và răng chắc khỏe, cần thiết cho sự phát triển và duy trì xương, tham gia vào quá trình đông máu và hoạt động cơ bắp.
Kẽm gluconat:
Khoáng chất cần thiết cho hệ miễn dịch, giúp lành vết thương, duy trì phát triển và phân chia tế bào, tham gia tổng hợp protein và DNA, duy trì khứu giác và vị giác.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này