Bostrypsin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bostrypsin: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Bostrypsin là thuốc kháng viêm được sử dụng trong điều trị các bệnh viêm nhiễm và phù nề do chấn thương. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Bostrypsin chứa:
Hoạt chất: | Chymotrypsin 4200 USP |
Tá dược: | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Bostrypsin
Tác dụng của Bostrypsin đến từ hoạt chất chính là Chymotrypsin. Chymotrypsin là một enzyme tiêu hóa có sẵn trong cơ thể người, có nhiệm vụ thủy phân các liên kết peptit giữa các acid amin thơm trong chuỗi protein. Trong các chế phẩm dược, Chymotrypsin được chiết xuất từ tụy bò và được tinh chế để sử dụng trong điều trị. Chymotrypsin có tác dụng kháng viêm, tiêu sưng bằng cách ngăn chặn sự hình thành các sợi fibrin, nguyên nhân gây tắc nghẽn mạch máu và phù nề trong quá trình viêm.
2.2 Chỉ định
Bostrypsin được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:
- Sưng, phù nề sau chấn thương (bong gân, viêm cơ, sau phẫu thuật, bỏng).
- Các chứng viêm như viêm xoang, viêm đường hô hấp cấp, viêm tai giữa, viêm phế quản (theo chỉ định của bác sĩ).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Bostrypsin cần được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường là 2 viên/lần, 3-4 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Có hai cách sử dụng:
- Uống: Uống mỗi viên với 150-200ml nước lọc, sau bữa ăn khoảng 30 phút.
- Ngậm: Ngậm mỗi viên dưới lưỡi cho đến khi tan hết, 4-6 lần/ngày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Bostrypsin cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa (ỉa chảy, táo bón, khó tiêu).
- Dị ứng nhẹ (mẩn đỏ, ngứa, ban da).
- Dị ứng nặng (hiếm gặp): phù Quincke, khó thở, phù mặt, tay, chân, môi sưng tấy, đau nhức cơ thể.
Ngừng sử dụng thuốc và đến gặp bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Chymotrypsin có thể tương tác với một số thuốc khác:
- Tương tác có hại: Acetylcystein.
- Cần thận trọng: Thuốc chống đông máu (có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Không sử dụng thuốc bị hư hỏng.
- Thuốc không gây buồn ngủ.
- Thận trọng: Người có vết thương hở, tăng áp suất dịch kính, đục nhân mắt bẩm sinh cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu về việc sử dụng Bostrypsin trên phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ sau khi cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Chymotrypsin
Alpha-chymotrypsin (một dạng của Chymotrypsin) được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật để giảm phù nề và tụ máu sau mổ. Một số nghiên cứu cho thấy alpha-chymotrypsin có thể có tác dụng chống oxy hóa và giảm viêm.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Bostrypsin
Ưu điểm:
- Giảm phù nề và viêm hiệu quả.
- Có thể dùng đường uống hoặc ngậm dưới lưỡi.
- Được sản xuất bởi một công ty dược phẩm uy tín.
Nhược điểm:
- Có thể gây rối loạn tiêu hóa.
- Cần uống nhiều lần trong ngày.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này