Bostodroxil 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110536724
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viê
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam

Video

Bostodroxil 500

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Bostodroxil 500 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Cefadroxil 500mg (dưới dạng Cefadroxil monohydrat)
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

Bostodroxil 500 là thuốc kháng sinh cephalosporin thế hệ đầu chứa hoạt chất Cefadroxil. Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefadroxil, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phế quản, viêm phổi (do vi khuẩn), viêm amidan, viêm họng (do liên cầu khuẩn).
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: Viêm bàng quang, viêm thận bể thận.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Áp xe, nhọt, viêm da mủ, viêm hạch bạch huyết, chốc, mụn nhọt.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào độ nhạy cảm của vi khuẩn, mức độ nặng nhẹ của bệnh và cân nặng bệnh nhân. Liều khuyến cáo:

Đối tượng Viêm amidan/viêm họng Viêm phế quản/viêm phổi Viêm đường tiết niệu Viêm da/mô mềm
Người lớn & trẻ em ≥ 40kg 1000mg/lần/ngày x 10 ngày 1000mg x 2 lần/ngày 1000mg x 2 lần/ngày 1000mg x 2 lần/ngày
Trẻ em < 40kg 30mg/kg/lần/ngày x 10 ngày 30-50mg/kg/ngày chia 2 lần 30-50mg/kg/ngày chia 2 lần 30-50mg/kg/ngày chia 2 lần

Liều tối đa: 100mg/kg/ngày ở trẻ em; 4g/ngày ở người lớn. Có thể cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận (dựa trên chức năng thận), bệnh nhân suy gan không cần điều chỉnh liều. Tiếp tục điều trị thêm 2-3 ngày sau khi triệu chứng thuyên giảm hoặc vi khuẩn đã tiêu diệt.

3.2 Cách dùng

Uống, nuốt cả viên với nước đầy đủ. Có thể uống trước hoặc sau ăn. Tuy nhiên, nếu có vấn đề về tiêu hóa, nên uống lúc no.

4. Chống chỉ định

Không dùng Bostodroxil 500 cho bệnh nhân:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Có tiền sử dị ứng nặng với penicillin hoặc kháng sinh nhóm beta-lactam khác.

5. Tác dụng phụ

Bostodroxil 500 có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Phản ứng da: Nổi mề đay, ngứa, ban da, ngoại ban, ban dát sần.
  • Rối loạn máu: Tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu tán huyết.
  • Rối loạn gan: Tăng transaminase, viêm gan, vàng da, ứ mật.
  • Rối loạn thận: Viêm thận kẽ, nhiễm độc thận.
  • Khác: Sốt, phản ứng phản vệ, bệnh huyết thanh, viêm âm đạo, đau tinh hoàn, nhiễm nấm bộ phận sinh dục, đau đầu, kích động, co giật, đau khớp, cơ, viêm đại tràng giả mạc.
  • Hiếm gặp: Hoại tử biểu bì nhiễm độc, ban đỏ da đa hình, hội chứng Stevens-Johnson, phù mạch.

6. Tương tác thuốc

  • Cholestyramin: Làm chậm hấp thu Cefadroxil.
  • Probenecid: Giảm quá trình bài tiết Cefadroxil và các thuốc nhóm Cephalosporin.
  • Furosemid, aminoglycosid: Có thể làm tăng độc tính của Cefadroxil.
  • Kháng sinh kìm khuẩn: Có thể gây tác dụng đối kháng.
  • Aminoglycosid, colistin, polymyxin B: Tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng cùng Cefadroxil.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Không dùng cho bệnh nhân viêm màng não (thuốc không qua hàng rào máu não).
  • Thận trọng ở bệnh nhân hen suyễn, dị ứng nặng, dị ứng với các thuốc beta-lactam khác.
  • Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
  • Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn tiêu hóa, đặc biệt viêm đại tràng.
  • Ngừng dùng và báo bác sĩ nếu có phản ứng dị ứng.
  • Kiểm tra công thức máu, chức năng gan, thận định kỳ khi điều trị dài ngày.
  • Theo dõi nguy cơ bội nhiễm nấm.
  • Nếu tiêu chảy nặng, kéo dài, cần xem xét viêm đại tràng giả mạc.
  • Ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm glucose niệu (nên dùng phương pháp enzyme).

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chỉ dùng khi thật cần thiết cho phụ nữ có thai. Thuốc tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, nhưng cần theo dõi trẻ nếu xuất hiện phát ban, tiêu chảy, tưa miệng.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co giật (ở người suy thận). Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị triệu chứng, hỗ trợ hô hấp, truyền dịch. Thẩm tách thận có thể được xem xét nhưng thường không cần thiết.

7.4 Quên liều

Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp, lúc đó bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

7.5 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin Cefadroxil

Cefadroxil là một kháng sinh cephalosporin thế hệ đầu. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với protein gắn penicillin trong thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến ly giải tế bào và làm chết vi khuẩn. Cefadroxil hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Khoảng 90% thuốc thải trừ qua nước tiểu trong 24 giờ. Thuốc có thể đi qua nhau thai và tiết vào sữa mẹ.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.
  • Hấp thu tốt, tác dụng nhanh.
  • Có thể thay thế Cephalexin trong điều trị một số nhiễm trùng.

9.2 Nhược điểm

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ