Bostaflam 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bostaflam 25mg
Thuốc Kháng Viêm Không Steroid (NSAID)
Bostaflam 25mg là thuốc giảm đau, chống viêm không steroid chứa hoạt chất chính là Diclofenac Kali 25mg.
Thành phần
- Hoạt chất: Diclofenac Kali 25mg
- Tá dược: Tricalci phosphat, tinh bột bắp, natri starch glycolat, povidon K30, Silicon dioxid, magnesi stearat, opadry AMB white, đường trắng, bột talc, titan dioxid, oxid Sắt đỏ, oxid sắt vàng, PEG 6000.
Công dụng
Bostaflam 25mg được sử dụng để điều trị giảm đau và viêm trong các trường hợp:
- Đau sau chấn thương.
- Đau sau phẫu thuật.
- Viêm và sưng do bong gân, phẫu thuật răng, phẫu thuật chỉnh hình.
- Đau bụng kinh nguyên phát.
- Viêm phần phụ.
- Cơn đau nửa đầu (migraine).
- Hội chứng đau cột sống.
- Bệnh thấp không phải ở khớp.
- Điều trị hỗ trợ nhiễm khuẩn viêm đau nặng ở tai, mũi hoặc họng (viêm họng amidan, viêm tai).
Chỉ định
Xem phần "Công dụng".
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 14 tuổi.
- Loét dạ dày tiến triển.
- Tiền sử loét, chảy máu đường tiêu hóa.
- Dị ứng với Ibuprofen, Aspirin, hoặc các NSAIDs khác.
- Suy thận và gan nặng.
- Phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng cuối thai kỳ).
- Bệnh tim nặng (suy tim nặng, suy tim sung huyết, bệnh mạch vành…)
Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, chán ăn.
Hiếm gặp: Quá mẫn, buồn ngủ, hen, viêm gan, rối loạn gan, mề đay, phù nề.
Rất hiếm gặp: Suy thận cấp, hội chứng thận hư, protein niệu, eczema, ban đỏ, hội chứng Lyell, suy gan, hoại tử gan, viêm đại tràng, viêm miệng/lưỡi, viêm phổi, ù tai, giảm thị giác/thính giác, mất ngủ, trầm cảm, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Bostaflam có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:
- Chất ức chế CYP2C9 mạnh: Tăng nồng độ Diclofenac.
- Lithi: Tăng nồng độ Lithi.
- Digoxin: Tăng nồng độ Digoxin.
- Thuốc lợi tiểu và thuốc giảm huyết áp: Giảm tác dụng hạ huyết áp.
- Cyclosporin: Tăng độc tính thận.
- Thuốc lợi tiểu giữ kali, Tacrolimus, trimethoprim: Tăng kali máu.
- Thuốc kháng khuẩn quinolon: Tăng nguy cơ co giật.
- NSAIDS khác và corticosteroid: Tăng nguy cơ tác dụng phụ đường tiêu hóa.
- Thuốc chống đông máu và thuốc chống kết tập tiểu cầu: Tăng nguy cơ chảy máu.
- SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors): Tăng nguy cơ chảy máu đường tiêu hóa.
- Thuốc trị đái tháo đường: Khó kiểm soát đường huyết.
- Phenytoin: Tăng nồng độ Phenytoin.
- Methotrexat: Tăng nồng độ và độc tính Methotrexat.
- Glycosid tim: Làm trầm trọng thêm suy tim.
- Tacrolimus: Tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
- Colestipol và cholestyramin: Giảm hấp thu Diclofenac.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
Dược lực học
Diclofenac kali là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Cơ chế tác dụng chính là ức chế tổng hợp prostaglandin, chất trung gian gây viêm, đau và sốt.
Dược động học
Hấp thu: Diclofenac hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 20-60 phút. Thức ăn có thể làm giảm nhẹ tốc độ hấp thu.
Phân bố: Diclofenac gắn kết mạnh với protein huyết tương (99,7%). Nồng độ cao hơn trong dịch khớp so với huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan bằng cách hydroxyl hóa và glucuronid hóa.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 1-2 giờ. Khoảng 60% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
Suy thận/gan: Ở bệnh nhân suy thận, không có sự tích tụ hoạt chất không đổi. Tuy nhiên, nồng độ chất chuyển hóa có thể tăng cao ở những người suy thận nặng. Ở người suy gan, dược động học tương tự người bình thường.
Liều lượng và cách dùng
Đường dùng: Uống.
Liều dùng: Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Liều thông thường: 100-150 mg/ngày, chia làm 2-3 lần. Liều tối đa 200 mg/ngày.
Trẻ em dưới 14 tuổi: Không được khuyến cáo sử dụng.
Người cao tuổi: Có thể không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi chặt chẽ.
Bệnh nhân suy tim: Cần thận trọng và có thể cần giảm liều.
Bệnh nhân suy thận/gan: Cần thận trọng và có thể cần giảm liều hoặc không sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất có hiệu quả để giảm thiểu tác dụng phụ.
- Thận trọng khi dùng cho người có tiền sử loét dạ dày, chảy máu đường tiêu hóa, bệnh hen suyễn, bệnh thận, bệnh gan, người cao tuổi.
- Không dùng Bostaflam cùng với các NSAIDs khác.
- Bostaflam có thể che lấp các dấu hiệu nhiễm khuẩn.
- Có thể tăng nguy cơ huyết khối.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn có thai hoặc đang cho con bú.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Nôn, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy, chóng mặt, ù tai, co giật, suy thận cấp, tổn thương gan.
Cách xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ chức năng hô hấp và tuần hoàn. Có thể dùng than hoạt.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin về Diclofenac Kali
Diclofenac kali là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự sản xuất prostaglandin, các chất gây viêm, đau và sốt trong cơ thể.
SĐK và Nhà sản xuất
Số đăng ký: VD-30312-18
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này