Bosfen 400
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bosfen 400
Thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng viêm
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ibuprofen | 400mg |
Tá dược | Polyethylen glycol 400, propylen glycol, Kali hydroxyd, povidon K90, gelatin, Glycerin, ethyl vanillin, methyl paraben, propyl paraben, màu xanh số 3, màu vàng số 6. |
Dạng bào chế: Viên nang mềm
Công dụng
Bosfen 400 được chỉ định để điều trị giảm đau, kháng viêm ở mức độ nhẹ đến vừa, trong các trường hợp như:
- Đau đầu
- Đau răng
- Đau do cảm cúm
- Đau bụng kinh
- Đau sau phẫu thuật
Thuốc cũng được sử dụng để điều trị hạ sốt.
Chỉ định
Giảm đau, hạ sốt, kháng viêm trong các trường hợp đau nhẹ đến vừa.
Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử phản ứng quá mẫn với thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAID) khác.
- Tiền sử xuất huyết tiêu hóa khi dùng NSAID.
- Loét dạ dày tiến triển.
- Suy tim nặng.
- Suy gan nặng.
- Suy thận nặng.
- Ba tháng cuối thai kỳ.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa (khó tiêu, đầy bụng, tiêu chảy), phát ban, mệt mỏi.
Ít gặp: Viêm mũi, mất ngủ, lo lắng, trầm cảm, phản ứng phản vệ, suy giảm thị lực/thính giác, viêm loét dạ dày, viêm gan.
Hiếm gặp: Viêm màng não vô khuẩn, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, viêm và ngộ độc thần kinh thị giác, viêm tụy, suy gan, suy tim, tăng huyết áp, phản ứng da nghiêm trọng.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Bosfen 400 có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống tăng huyết áp, thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu (giảm tác dụng).
- Thuốc lợi tiểu (tăng nguy cơ ngộ độc thận).
- Glycosid tim (tăng nguy cơ suy tim).
- Colestyramin (giảm hấp thu ibuprofen).
- Lithium (giảm thải trừ lithium).
- Methotrexat (giảm thanh thải methotrexat).
- Cyclosporin (tăng nguy cơ ngộ độc thận).
- Mifepriston (giảm hiệu quả mifepriston).
- Các thuốc giảm đau khác (tăng nguy cơ tác dụng phụ).
- Corticosteroid, thuốc chống kết tập tiểu cầu, SSRI (tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa).
- Thuốc chống đông máu (tăng tác dụng thuốc chống đông).
- Kháng sinh fluoroquinolon (tăng nguy cơ co giật).
- Thuốc hạ đường huyết sulfonylurea (hạ đường huyết).
- Tacrolimus (tăng độc tính thận).
- Zidovudine (tăng nguy cơ chảy máu).
- Aminoglycosid (giảm thải trừ thuốc).
- Cao chiết Ginkgo biloba (tăng nguy cơ xuất huyết).
- Chất ức chế enzym CYP2C9 (tăng nồng độ ibuprofen trong máu).
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), dẫn xuất acid propionic. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp prostaglandin, dẫn đến giảm viêm, đau, sưng và sốt. Tác dụng giảm đau có thể kéo dài đến 8 giờ khi dùng liều 400mg. Ibuprofen cũng ức chế kết tập tiểu cầu.
Dược động học
Ibuprofen hấp thu tốt qua đường uống và liên kết nhiều với protein huyết tương. Viên nang mềm Bosfen 400 giúp ibuprofen hòa tan tốt và hấp thu nhanh chóng. Nồng độ đỉnh đạt được khoảng 30 phút sau khi uống lúc đói. Ibuprofen được chuyển hóa ở gan và bài tiết chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Không có sự khác biệt đáng kể về dược động học ở người cao tuổi. Ibuprofen bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ rất thấp.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường để giảm đau là 3-4 viên/ngày, chia làm nhiều lần. Liều duy trì có thể là 1-3 viên/ngày. Liều tối đa là 6 viên/ngày (2400mg ibuprofen). Để giảm sốt, dùng 1 viên/lần, cách 6-8 giờ, tối đa 3 viên/ngày.
Trẻ em > 12 tuổi: 20-30mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần (giảm đau, hạ sốt). Liều tối đa điều trị viêm khớp dạng thấp: 40mg/kg/ngày.
Người già: Cần theo dõi sát tình trạng xuất huyết tiêu hóa. Có thể cần hiệu chỉnh liều ở người suy gan hoặc suy thận.
Sử dụng liều nhỏ nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
Cách dùng
Uống Bosfen 400 với nước lọc, nên uống trong bữa ăn. Uống nguyên viên, không nhai.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Xuất huyết/loét/thủng đường tiêu hóa: Cẩn trọng khi dùng cho người già vì nguy cơ cao xuất huyết tiêu hóa. Theo dõi sát nếu đang dùng thuốc làm tăng nguy cơ loét/xuất huyết tiêu hóa. Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện loét hoặc xuất huyết.
- Nguy cơ huyết khối tim mạch: Bosfen 400 làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch, đặc biệt khi dùng liều cao. Theo dõi định kỳ và báo cáo bác sĩ về các triệu chứng tim mạch.
- Rối loạn hô hấp: Thận trọng khi dùng cho người hen phế quản, viêm mũi mạn tính.
- Suy tim, suy gan, suy thận: Cần thận trọng và có thể cần hiệu chỉnh liều.
- Bệnh lupus ban đỏ hệ thống: Tăng nguy cơ viêm màng não vô khuẩn.
- Phản ứng da: Có thể gây viêm da tróc vảy, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc.
- Suy giảm chức năng sinh sản ở nữ: Cân nhắc khi dùng cho phụ nữ khó thụ thai hoặc đang điều trị vô sinh.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ. Không nên dùng khi cho con bú.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, đau bụng, mệt mỏi, buồn ngủ, co giật, nhịp tim nhanh, rung nhĩ, nhiễm toan chuyển hóa (hiếm gặp), suy thận cấp, hôn mê, ngừng thở.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Rửa dạ dày, gây nôn, lợi tiểu, dùng than hoạt hoặc thuốc tẩy muối. Thẩm phân máu hoặc truyền máu. Truyền dịch kiềm và lợi tiểu.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thêm về Ibuprofen
Ibuprofen là một thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại đau và sốt. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự sản xuất prostaglandin, các chất gây viêm và đau trong cơ thể. Ibuprofen thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ như khó tiêu, buồn nôn và đau bụng.
Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này