Bocartin 150

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-21239-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 15ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

Video

Bocartin 150

Thành phần

Mỗi lọ Dung dịch tiêm Bocartin 150 chứa:

Hoạt chất Carboplatin 150mg
Tá dược Acid phosphoric, dinatri hydrophosphat.12 H2O (vừa đủ cho dung dịch tiêm)

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Công dụng - Chỉ định

Bocartin 150 được sử dụng trong điều trị ung thư. Chỉ định bao gồm:

  • Ung thư buồng trứng giai đoạn Ic đến IV (sau phẫu thuật, tái phát và di căn)
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ và không tế bào nhỏ
  • Ung thư đầu và cổ
  • U Wilms, u não, u nguyên bào thần kinh
  • Ung thư tinh hoàn, bàng quang, u nguyên bào võng mạc (trẻ em, tiến triển và tái phát)

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều lượng phải được bác sĩ chuyên khoa ung thư xác định dựa trên diện tích bề mặt cơ thể và chức năng thận. Liều khuyến cáo thường từ 300-450mg/m2. Liều dùng cụ thể được tính theo công thức:

Liều dùng (mg) = AUC đích (mg/ml/phút) x Cl carboplatin (ml/phút)

trong đó Cl là độ thanh thải Creatinin. AUC đích thường từ 5-7 mg/ml/phút, tùy thuộc vào liều điều trị trước đó, phối hợp thuốc hoặc xạ trị. Liều dùng tối đa có thể lên đến 1600mg/m2, chia nhiều ngày. Liều lặp lại cách nhau ít nhất 4 tuần.

Ung thư buồng trứng giai đoạn III & IV: Liều ban đầu 300mg/m2, hiệu chỉnh liều sau dựa trên số lượng tiểu cầu. Liều kế tiếp cách nhau ít nhất 4 tuần, đủ 6 đợt điều trị.

Ung thư buồng trứng tái phát: Liều ban đầu 360mg/m2, lặp lại 4 tuần/lần.

Các loại ung thư khác: Liều dùng được cân nhắc tương tự như ung thư buồng trứng.

Suy thận: Cần giảm và hiệu chỉnh liều thận trọng.

Cách dùng

Truyền tĩnh mạch trong 15 phút hoặc kéo dài đến 24 giờ. Có thể tiêm phúc mạc. Có thể dùng ở dạng nồng độ ban đầu hoặc pha loãng.

Chống chỉ định

  • Suy tủy xương
  • Suy thận nặng
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú
  • Tiền sử dị ứng nặng với thuốc chứa platinum

Tác dụng phụ

Thường gặp: Suy tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu), giảm thể tích máu, nôn, rối loạn tiêu hóa.

Ít gặp hơn: Rung giật cơ, yếu cơ, chuột rút, thần kinh ngoại biên, rụng tóc, suy giảm thính giác, ù tai, suy tim, tăng men gan.

Lưu ý: Có thể xảy ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc gây suy tủy Tăng độc tính trên hệ tạo máu
Aminoglycoside, furosemide, ifosfamide Tăng độc tính thận và thính giác
Warfarin Kéo dài thời gian chảy máu
Phenytoin Giảm tác dụng và nồng độ Phenytoin

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Thuốc rất độc, chỉ dùng khi cần thiết và dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
  • Chỉ sử dụng bởi nhân viên y tế chuyên môn, không tự tiêm truyền tại nhà.
  • Theo dõi phản ứng ở người cao tuổi.
  • Không dùng bơm kim tiêm bằng nhôm (có thể gây kết tủa).

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định. Thuốc gây độc cho thai nhi và ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.

Xử trí quá liều

Có thể xảy ra độc tính tủy xương và gan. Ngừng thuốc ngay lập tức và điều trị triệu chứng (hỗ trợ hô hấp, truyền máu). Thẩm phân máu không hiệu quả.

Quên liều

Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Tránh tiếp xúc với kim loại.

Thông tin hoạt chất: Carboplatin

Dược lực học

Carboplatin là thuốc gây độc tế bào, thuộc nhóm alkyl hóa. Nó liên kết chéo ADN, làm thay đổi cấu trúc và ức chế tổng hợp ADN. Không có tác dụng đặc hiệu trên pha nào của chu kỳ tế bào. Nghiên cứu cho thấy Carboplatin là lựa chọn điều trị đầu tay cho ung thư phổi không tế bào nhỏ.

Dược động học

Hấp thu: Hấp thu hoàn toàn khi truyền tĩnh mạch. Tiêm phúc mạc: nồng độ đỉnh sau 2-4 giờ, khoảng 60% vào tuần hoàn.

Phân bố: Phân bố rộng rãi, tập trung nhiều ở thận, gan, mô u, mô ít mỡ, não.

Chuyển hóa: Chuyển hóa nhanh thành các dạng platin hoạt động.

Thải trừ: Qua nước tiểu và phân.

Sản phẩm thay thế

Bocartin 50 (cùng hoạt chất, hàm lượng 50mg).


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ