Biluracil 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Biluracil 1G: Thông tin chi tiết sản phẩm
Biluracil 1G là một chế phẩm thuốc tiêm chứa hoạt chất 5-Fluorouracil, được sử dụng trong điều trị ung thư.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
5-Fluorouracil | 1g |
Tá dược | Vừa đủ 20ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2. Công dụng - Chỉ định
Biluracil 1G được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, đặc biệt hiệu quả với ung thư đại tràng, trực tràng và dạ dày. Hiệu quả điều trị có thể thấp hơn đối với các loại ung thư buồng trứng, cổ tử cung, bàng quang, gan và tụy.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng của bệnh nhân. Đối với bệnh nhân béo phì hoặc có tình trạng giữ nước, liều dùng nên được tính toán dựa trên cân nặng lý tưởng. Liều lượng cần được điều chỉnh giảm 1/3 hoặc 1/2 nếu bệnh nhân có thể trạng yếu, suy tủy, suy gan, suy thận hoặc sau phẫu thuật lớn.
- Truyền tĩnh mạch (khuyến khích): 15 mg/kg/ngày, tối đa 1g mỗi lần, pha loãng trong 500ml dung dịch dextrose 5% hoặc Natri clorid 0.9%, truyền với tốc độ 40 giọt/phút trong 4 giờ hoặc 30-60 phút, hoặc truyền liên tục trong 24 giờ. Liều hàng ngày không quá 1g và có thể kéo dài cho đến khi xuất hiện độc tính hoặc đạt 12-15g trong một đợt điều trị. Khoảng cách giữa các đợt là 4-6 tuần.
- Tiêm tĩnh mạch: 12 mg/kg/ngày trong 3 ngày. Nếu không có độc tính, có thể tiếp tục với liều 6 mg/kg/ngày vào các ngày thứ 5, 7 và 9. Ngừng thuốc nếu có dấu hiệu ngộ độc.
- Liều duy trì: 5-15 mg/kg, tiêm tĩnh mạch 1 lần mỗi tuần.
- Truyền vào động mạch vùng: 5-7,5 mg/kg/ngày.
- Kết hợp với xạ trị: Liều lượng theo phác đồ.
Người cao tuổi: Liều dùng tương tự người trẻ, nhưng tỷ lệ tác dụng phụ có thể cao hơn.
Trẻ em: Chưa có liều dùng khuyến cáo.
3.2 Cách dùng
Chú ý khi thao tác: Fluorouracil có thể gây kích ứng da và niêm mạc. Chỉ nhân viên y tế được đào tạo mới được phép thao tác. Phụ nữ mang thai cần tránh tiếp xúc. Thực hiện pha chế trong khu vực riêng biệt, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, áo choàng). Vệ sinh kỹ lưỡng sau khi sử dụng.
Xử lý khi tiếp xúc: Rửa kỹ với nhiều nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
Hướng dẫn tiêu hủy: Thu gom vật sắc nhọn vào thùng chuyên dụng. Dung dịch thải thấm bằng bông và đặt trong túi polyethylen kín. Đốt các vật dụng dùng một lần cùng với rác thải y tế.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Biluracil 1G cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, người suy dinh dưỡng, suy tủy hoặc bị nhiễm khuẩn nặng, phụ nữ có thai và cho con bú, người thiếu hụt DPD.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Viêm miệng, viêm thực quản, mất cảm giác ngon miệng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, giảm bạch cầu, rụng tóc, viêm da.
Ít gặp: Giảm các tế bào máu, thiếu máu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, đau thắt ngực, thiếu máu cơ tim cục bộ, loét và chảy máu đường tiêu hóa, phản ứng dị ứng, sốc phản vệ, hội chứng tiểu não cấp, đau đầu, rung giật nhãn cầu, khô da, tăng nhạy cảm với ánh sáng, nứt nẻ da, phồng rộp, đau nhói tay chân, chảy nước mắt, hẹp ống dẫn lệ, thay đổi thị lực, mất phương hướng, rối loạn nhận thức, chảy máu mũi, viêm tĩnh mạch huyết khối, biến đổi móng tay, móng chân.
6. Tương tác thuốc
Không sử dụng Biluracil 1G cùng với natalizumab hoặc vắc-xin sống. Fluorouracil có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của chúng. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi. Biluracil 1G nên được pha trong dung dịch có tính kiềm và không nên pha loãng với nước cam hoặc nước trái cây.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Biluracil 1G là thuốc có độc tính cao, cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ. Theo dõi tác dụng phụ, đặc biệt là viêm miệng. Ngừng thuốc nếu có nôn, tiêu chảy, loét hoặc xuất huyết dạ dày. Theo dõi công thức máu trước mỗi lần dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Biluracil 1G cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều bao gồm buồn nôn, nôn mửa, viêm loét đường tiêu hóa, tiêu chảy, xuất huyết đường tiêu hóa và ức chế tủy xương. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Theo dõi công thức máu ít nhất 4 tuần và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp nếu có bất thường.
7.4 Bảo quản
Tránh ánh sáng, không để đông lạnh, nhiệt độ bảo quản không quá 30°C. Sau khi pha loãng, dung dịch ổn định trong 24 giờ ở nhiệt độ không quá 30°C.
8. Dược lực học
Fluorouracil là một chất đối kháng chuyển hóa pyrimidin chứa fluor. Nó ức chế sự tổng hợp DNA và RNA, dẫn đến sự ức chế tăng trưởng và chết tế bào, đặc biệt hiệu quả trên các tế bào phát triển nhanh.
9. Dược động học
Fluorouracil được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch, có thời gian bán hủy ngắn. Thuốc phân bố vào khối u, các mô tiêu hóa, tủy xương và các cơ quan khác. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư.
- Có thể kết hợp với xạ trị.
- Liều truyền tĩnh mạch được điều chỉnh theo cân nặng.
Nhược điểm:
- Hiệu quả thấp hơn đối với một số loại ung thư.
- Tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Yêu cầu theo dõi chặt chẽ.
- Chống chỉ định cho một số đối tượng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này