Bifopezon 2G Bidiphar
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bifopezon 2G Bidiphar
Thuốc Kháng Sinh
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefoperazon | 2g (Dưới dạng Cefoperazon natri) |
Tá dược | Vừa đủ 1 lọ |
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2. Công dụng - Chỉ định
Bifopezon 2g chứa hoạt chất Cefoperazon, một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba. Thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới.
- Viêm phúc mạc, viêm túi mật.
- Viêm mô tế bào, nhiễm trùng do bỏng và các nhiễm khuẩn da-mô mềm khác.
- Nhiễm trùng huyết.
- Viêm vùng chậu, viêm cổ tử cung.
- Nhiễm khuẩn xương khớp (viêm xương, viêm khớp).
- Viêm bàng quang, viêm thận-bể thận.
3. Liều lượng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều thông thường: 1-2g mỗi 12 giờ, ngày 2 lần.
- Nhiễm khuẩn nặng: Có thể tăng lên đến 4g mỗi 12 giờ.
- Nhiễm khuẩn rất nặng: Có thể sử dụng liều lên tới 6-12g mỗi ngày, chia thành 2-4 liều nhỏ.
3.2 Cách dùng
Bifopezon 2g Bidiphar dạng bột đông khô pha tiêm được sử dụng để tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp sâu. Pha thuốc với 4ml nước cất pha tiêm để có được dung dịch cuối cùng với nồng độ 250mg/ml. Trong trường hợp tiêm truyền tĩnh mạch gián đoạn, thời gian kéo dài từ 15-30 phút.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Bifopezon 2g Bidiphar cho người bị dị ứng hay mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hoá, ban da, mẩn ngứa.
Ít gặp: rối loạn chức năng gan, tăng AST, ALT, tăng creatinine và ure, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Hiếm gặp: sốc phản vệ (khó thở, sưng mặt và họng, hạ huyết áp), viêm ruột kết.
6. Tương tác thuốc
- Warfarin và các thuốc chống đông khác: Cefoperazon có thể làm tăng tác dụng chống đông của các thuốc này, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu.
- NSAIDs: Sử dụng đồng thời với các thuốc chống viêm không steroid có thể tăng nguy cơ tổn thương thận và tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc giảm acid dạ dày: Có thể làm giảm hấp thu Cefoperazon, ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
- Thuốc điều trị tiểu đường: Cefoperazon có thể ảnh hưởng đến kiểm soát glucose trong máu. Cần theo dõi cẩn thận đối với bệnh nhân tiểu đường khi sử dụng thuốc.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin khác có nguy cơ phản ứng chéo. Cần kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng của bệnh nhân.
- Thận trọng và điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng. Theo dõi chức năng gan và thận trong quá trình điều trị.
- Thực hiện kỹ thuật tiêm đúng cách và theo dõi phản ứng tại chỗ tiêm.
- Kiểm tra các chỉ số đông máu ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu hoặc sử dụng thuốc kháng đông.
- Sử dụng Cefoperazon rộng rãi có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc hoặc nấm, cần theo dõi và điều trị kịp thời nếu xuất hiện các dấu hiệu của bội nhiễm.
- Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú: Không tự ý sử dụng. Cần có sự chỉ định của bác sĩ sau khi cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích và nguy cơ.
8. Xử lý quá liều
Khi phát hiện sử dụng thuốc Bifopezon 2g Bidiphar vượt quá liều cho phép, cần thông báo ngay với bác sĩ để có hướng điều trị các triệu chứng kịp thời. Luôn đảm bảo các chỉ số sinh tồn cho người bệnh, theo dõi chức năng gan thận để đề phòng các biến chứng lâu dài.
9. Quên liều
Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác.
10. Dược lực học
Cefoperazon là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefoperazon gắn vào các protein liên kết penicillin (PBPs) trên màng tế bào vi khuẩn, ức chế giai đoạn cuối của quá trình tổng hợp peptidoglycan - thành phần quan trọng của thành tế bào vi khuẩn. Điều này làm yếu và làm vỡ thành tế bào, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn.
Cefoperazon có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương như:
- Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (bao gồm cả chủng sinh beta-lactamase), Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes.
- Vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella spp., Proteus mirabilis, Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae.
11. Dược động học
Cefoperazon được hấp thu nhanh sau khi tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Khoảng 85-90% Cefoperazon gắn kết với protein huyết tương. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả mật, gan, thận, và các mô khác. Cefoperazon cũng có thể thấm qua màng não khi màng não bị viêm, đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy. Khoảng 70% liều dùng được thải trừ qua mật và khoảng 20-30% được thải trừ qua thận. Thời gian bán thải của Cefoperazon khoảng 1.7-2.4 giờ ở người có chức năng gan và thận bình thường.
12. Thông tin về Cefoperazon
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác. Phần này sẽ mô tả chi tiết hơn về cơ chế tác động, phổ kháng khuẩn, chuyển hóa, bài tiết của Cefoperazon nếu có đủ thông tin.)
13. Ưu điểm
- Có tác dụng đối với một số vi khuẩn kháng thuốc penicillin.
- Hiệu quả nhanh chóng sau khi tiêm (tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch).
- Có thể phối hợp với các kháng sinh khác.
- Cefoperazon là kháng sinh thế hệ 3, mang lại hiệu quả điều trị cao.
14. Nhược điểm
- Sử dụng kéo dài hoặc không đúng cách có thể dẫn đến phát triển kháng thuốc.
- Cần được sử dụng bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
15. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Giữ thuốc trong bao bì kín, tránh độ ẩm cao.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này