Bidivon 400Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bidivon 400mg
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Bidivon 400mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ibuprofen | 400mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Bidivon 400mg là thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Giảm đau nhẹ đến trung bình: đau xương khớp, đau lưng, đau cơ, đau dây thần kinh, đau đầu (bao gồm cả đau nửa đầu), đau bụng kinh, đau răng.
- Giảm triệu chứng cảm lạnh, cúm.
- Hạ sốt.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần, 3 lần/ngày. Nên sử dụng trong thời gian ngắn nhất có thể để giảm thiểu tác dụng phụ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước. Nuốt cả viên, không nhai hoặc bẻ nhỏ. Tốt nhất nên uống sau bữa ăn để giảm tác động lên đường tiêu hóa.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Bidivon 400mg trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với ibuprofen, aspirin hoặc các NSAID khác.
- Loét dạ dày tá tràng.
- Hen suyễn, co thắt phế quản.
- Rối loạn chảy máu.
- Suy gan, suy thận.
- Bệnh tim mạch, suy tim sung huyết, suy giảm khối lượng tuần hoàn.
- Bệnh tạo keo.
- Phụ nữ đang mang thai 3 tháng cuối.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Mẩn ngứa, ban da, đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi, sốt, bồn chồn, buồn nôn, đầy bụng.
Ít gặp: Chảy máu đường tiêu hóa, đau bụng, loét dạ dày, mất ngủ, ù tai, lơ mơ, phản ứng dị ứng (thường gặp ở người bị hen), nổi mề đay, viêm mũi, giảm thính lực, rối loạn thị giác, kéo dài thời gian chảy máu.
Hiếm gặp: Phù, rụng tóc, hội chứng Stevens-Johnson, phát ban, viêm màng não vô khuẩn, nhìn mờ, trầm cảm, rối loạn sắc màu, rối loạn co bóp túi mật, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu, bạch cầu ưa eosin tăng, rối loạn chức năng gan, ngộ độc gan, viêm bàng quang, tiểu tiện ra máu, viêm thận kẽ, hội chứng thận hư.
6. Tương tác thuốc
Bidivon 400mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của chúng. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:
- Kháng sinh nhóm Quinolon: Tăng nguy cơ co giật.
- NSAID khác, corticoid: Tăng tác dụng phụ.
- Thuốc lợi tiểu: Giảm khả năng bài xuất natri.
- Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu.
- Tacrolimus: Tăng nguy cơ độc tính thận.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Methotrexat, Digoxin: Tăng độc tính.
- Magnesi hydroxyd: Tăng hấp thu ibuprofen.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho: Người cao tuổi, người có rối loạn tiêu hóa, viêm đường ruột, rối loạn chức năng gan thận, Lupus ban đỏ hệ thống.
Nguy cơ chảy máu: Bidivon 400mg có thể kéo dài thời gian chảy máu. Không nên dùng thuốc trước khi phẫu thuật hoặc khi có nguy cơ chảy máu.
Nguy cơ tim mạch: Bidivon 400mg có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch (như đột quỵ, nhồi máu cơ tim) dẫn đến tử vong. Nguy cơ này cao hơn trong vài tuần đầu sử dụng và có thể tăng lên sau thời gian dài. Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng tim mạch.
Không dùng dài ngày: Không sử dụng Bidivon 400mg kéo dài nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Ngừng dùng thuốc: Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Tác động lên khả năng lái xe và vận hành máy móc: Chóng mặt, ù tai, suy giảm thị lực, lơ mơ có thể xảy ra. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định trong 3 tháng cuối thai kỳ: Bidivon 400mg có thể ức chế co bóp tử cung, gây chậm đẻ, suy hô hấp, vô niệu ở trẻ sơ sinh và tăng nguy cơ chảy máu.
Cho con bú: Thuốc ít bài tiết vào sữa mẹ, nguy cơ cho trẻ bú mẹ khi dùng liều khuyến cáo là thấp. Tuy nhiên, cần theo dõi trẻ kỹ lưỡng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau thượng vị, chảy máu đường tiêu hóa, ù tai, chóng mặt, đau đầu, khó thở, hoa mắt, buồn ngủ, suy hô hấp, co giật (trường hợp nặng).
Xử trí: Ngừng dùng thuốc, bảo vệ đường hô hấp, rửa dạ dày, dùng than hoạt tính, thuốc tẩy muối. Trường hợp nặng (co giật, hen suyễn), tiêm tĩnh mạch Diazepam.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Thông tin về Ibuprofen
Dược lực học: Ibuprofen là NSAID, kiểm soát đau, giảm viêm, hạ sốt bằng cách ức chế cyclooxygenase-1 và -2 (COX-1 và COX-2), làm giảm tổng hợp prostaglandin. Ibuprofen ức chế COX-1 mạnh hơn COX-2.
Dược động học: Hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 1-2 giờ. Thức ăn làm chậm hấp thu. Liên kết mạnh với protein huyết tương (99%). Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi CYP2C9 và CYP2C8. Thải trừ qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, nửa đời thải trừ khoảng 2 giờ.
9. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
**(Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này