Bidicozan 20000Mcg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bidicozan 20000mcg
Thuộc nhóm: Thuốc Thần Kinh
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dibencozide | 20.000 mcg |
Tá dược | vđ 1 lọ |
Dung môi:
- Manitol: 70 mg
- Nước cất pha tiêm: 2 ml
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm
2. Công dụng - Chỉ định
Bidicozan 20000mcg được sử dụng để điều trị các chứng đau thần kinh như:
- Đau thần kinh tọa (Sciatica pain)
- Đau thần kinh cổ cánh tay
- Đau thần kinh thị giác do ngộ độc hoặc liên quan đến thuốc
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo:
- Điều trị tấn công hoặc đau dữ dội kéo dài: Tiêm 1 lần/ngày, liên tục trong 3-4 ngày.
- Điều trị duy trì hoặc đau trung bình: 2-3 lần/tuần.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp. Pha thuốc với dung môi đi kèm trước khi tiêm.
Thời gian điều trị tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Dibencozide hoặc tá dược.
- Bệnh nhân có khối u ác tính (ung thư).
5. Tác dụng phụ
Đa phần là phản ứng tại chỗ tiêm. Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm:
- Phản ứng phản vệ: ngứa, nổi mề đay, ban đỏ, sốc.
- Nổi mụn trứng cá.
- Nước tiểu có màu đỏ.
6. Tương tác thuốc
Thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Thuốc kháng histamin.
- Có thể làm tăng tác dụng của nhóm thuốc ức chế MAO (MAOIs), thuốc chống trầm cảm, thuốc trị Parkinson.
7. Dược lực học và Dược động học
Dibencozide (Adenosylcobalamin): Là một dạng hoạt động của Vitamin B12. Cơ chế tác động bao gồm khả năng tái tạo dây thần kinh và ức chế enzyme cyclooxygenase cũng như các con đường truyền tín hiệu đau khác. Thông tin chi tiết về dược động học của Dibencozide còn hạn chế.
8. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tránh dùng cho người có cơ địa dị ứng (hen suyễn, chàm...).
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần có sự chỉ định và theo dõi của bác sĩ.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc nếu có cảm giác chóng mặt, mất thăng bằng.
9. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
10. Xử trí quá liều
Trong trường hợp khẩn cấp, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất.
11. Quên liều
Nếu quên liều, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cách dùng tiếp theo.
12. Thông tin thêm về Dibencozide
Dibencozide là một dạng hoạt động của Vitamin B12 (cobalamin), rất quan trọng đối với hệ thống huyết học và thần kinh. Nó có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh, thúc đẩy tái tạo dây thần kinh bị tổn thương và chống lại độc tính thần kinh do glutamate gây ra.
13. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả cao, ít tác dụng phụ trong điều trị đau thần kinh.
- Dạng tiêm bắp giúp giảm đau nhanh chóng.
- Độ an toàn cao.
Nhược điểm:
- Thông tin về dược lực học và dược động học của Dibencozide còn hạn chế.
- Dibencozide thường được dùng dưới dạng viên nén hoặc cốm hơn là dạng tiêm.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này