Bestimac Q10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28179-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược TW Mediplantex

Video

Bestimac Q10: Thông tin chi tiết sản phẩm

Bestimac Q10 là thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến thiếu hụt Coenzym Q10.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ubidecarenone (Coenzym Q10) 30mg
Tá dược (gồm dầu đậu nành, lecithin, gelatin, glycerin…) vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang mềm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Bestimac Q10

2.1.1 Dược lực học

Ubidecarenone (Coenzym Q10) là một coenzym quan trọng có trong hầu hết các tế bào của cơ thể, đặc biệt là ty thể. Nó đóng vai trò thiết yếu trong chuỗi vận chuyển điện tử, tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng ATP - nguồn năng lượng chính của cơ thể. Các cơ quan có nhu cầu năng lượng cao như tim, gan, thận thường có nồng độ CoQ10 cao.

Coenzym Q10 còn có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do gây ra. Nó bảo vệ chất béo, protein, LDL cholesterol và DNA khỏi bị oxy hóa. Ngoài ra, nó còn giúp tái tạo Vitamin E.

CoQ10 được nghiên cứu ứng dụng trong nhiều bệnh lý, bao gồm bệnh tim mạch, huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường, một số loại ung thư, và các bệnh lý khác. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu để khẳng định hiệu quả trong từng trường hợp cụ thể.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Ubidecarenone được hấp thu chủ yếu ở ruột non, qua hệ bạch huyết rồi vào máu. Hấp thu tốt hơn khi dùng cùng thức ăn nhiều chất béo.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan. Khoảng 95% ubidecarenone ở dạng khử trong huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở các mô bằng cách phosphoryl hóa, sau đó bài tiết qua thận.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua mật, với chu kỳ bán rã khoảng 34 giờ.

2.2 Chỉ định

Bestimac Q10 được chỉ định trong các trường hợp thiếu hụt Coenzym Q10, bao gồm:

  • Bệnh lý ty thể ảnh hưởng đến tim và não.
  • Tăng cholesterol máu ở bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế HMG-CoA reductase (statin) lâu dài.
  • Hỗ trợ điều trị suy tim sung huyết ở bệnh nhân đang dùng statin hoặc đáp ứng kém với các liệu pháp thông thường.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo: 1 viên/lần, 3 lần/ngày. Tuy nhiên, liều dùng cụ thể cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc cùng với một nửa ly nước lọc, uống nguyên viên, không nhai. Nên uống thuốc sau khi ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Bestimac Q10 cho người:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Dị ứng với đậu nành hoặc lạc (do thuốc chứa dầu đậu nành).

5. Tác dụng phụ

Bestimac Q10 ít gây tác dụng phụ. Một số phản ứng phụ hiếm gặp có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn), phát ban da…

6. Tương tác thuốc

Thuốc chống đông máu (ví dụ Warfarin): CoQ10 có thể làm giảm tác dụng của thuốc chống đông máu do có điểm tương đồng với Vitamin K2. Cần theo dõi chặt chẽ khi dùng phối hợp.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người bị tắc mật hoặc suy gan.
  • Thận trọng khi dùng cho người không dung nạp Fructose (do thuốc có thể chứa Sorbitol).
  • Có thể xảy ra phản ứng dị ứng chậm (phát ban…) do thuốc có chứa chất bảo quản paraben.
  • Không tự ý tăng liều dùng.
  • Cần có chế độ ăn uống cân bằng, bổ sung các thực phẩm giàu chất dinh dưỡng.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn. Chỉ dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ và theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Phụ nữ cho con bú: Chưa có nghiên cứu về bài tiết qua sữa mẹ. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết.

7.3 Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-28179-17

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược TW Mediplantex

Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Có thể cải thiện các tác dụng phụ của statin.
  • Thường được dung nạp tốt, ít tác dụng phụ.
  • Dễ sử dụng, hấp thu nhanh.
  • Dạng viên nang mềm, dễ nuốt.
  • Giá cả hợp lý.
  • Sản xuất bởi nhà máy đạt chuẩn GMP.

Nhược điểm:

  • Hiệu quả phụ thuộc vào tình trạng bệnh.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, mệt mỏi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ