Bestdocel 20Mg/1Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bestdocel 20mg/1ml
Thuốc Trị Ung Thư
1. Thành phần
Mỗi lọ dung dịch đậm đặc Bestdocel 20mg/1ml chứa:
- Docetaxel: 20 mg
- Tá dược: acid citric khan, cồn tuyệt đối, polysorbate vừa đủ 1ml
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch.
2. Công dụng - Chỉ định
Bestdocel 20mg/1ml chứa Docetaxel, một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm taxoid. Thuốc được chỉ định trong điều trị một số bệnh ung thư, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Ung thư vú
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ
- Ung thư vùng đầu và cổ
- Ung thư biểu mô dạ dày
- Ung thư tiền liệt tuyến di căn
3. Liều lượng và cách dùng
3.1 Cách dùng
Chỉ sử dụng Bestdocel 20mg/1ml theo sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ có chuyên môn và kinh nghiệm trong điều trị hóa trị ung thư.
Thận trọng khi pha thuốc (phải đeo khẩu trang, đeo găng tay). Nếu thuốc dính vào da hoặc niêm mạc, rửa ngay với nhiều nước. Trước khi tiêm, để lọ thuốc ở nhiệt độ dưới 25°C trong 5 phút. Có thể tiêm nhiều lọ thuốc trong một lần để đạt liều lượng cần thiết.
Docetaxel thường được truyền tĩnh mạch trong một giờ, mỗi ba tuần một lần. Pha thuốc vô khuẩn theo hướng dẫn của bác sĩ. Dung dịch tiêm truyền nên được dùng ngay sau khi pha hoặc bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C trong vòng 6 giờ. Không sử dụng dung dịch đã pha nếu có kết tinh.
3.2 Liều khuyến cáo
Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, loại ung thư và các thuốc phối hợp sử dụng. Ví dụ:
- Ung thư vú (hỗ trợ): 75 mg/m², sau khi tiêm Doxorubicin 50 mg/m² và Cyclophosphamide 500 mg/m². Khi phối hợp với Trastuzumab, liều khuyến cáo là 100 mg/m².
- Ung thư dạ dày (phối hợp): Có thể phối hợp với Cisplatin và 5-Fluorouracil. Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ quyết định.
- Suy gan: 75 mg/m². Tuy nhiên, không sử dụng nếu bilirubin huyết thanh > ULN và/hoặc ALT, AST > 3,5 lần ULN kèm theo phosphatase kiềm > 6 lần ULN.
- Người cao tuổi (phối hợp với Capecitabine): Giảm liều Capecitabine xuống 75%.
Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả của Bestdocel ở trẻ em.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Bestdocel 20mg/1ml trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Docetaxel hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Bạch cầu trung tính < 1500 tế bào/mm³.
- Các chống chỉ định khác liên quan đến thuốc phối hợp.
5. Tác dụng phụ
Bestdocel 20mg/1ml có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Ức chế tủy xương
- Giảm bạch cầu hạt
- Sốc phản vệ
- Co giật
- Mất ý thức thoáng qua
- Rối loạn thị giác
- Suy giảm thính giác và/hoặc mất thính giác
- Nhồi máu cơ tim
- Suy hô hấp
- Rối loạn tiêu hóa
Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Docetaxel được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4. Không nên phối hợp Bestdocel 20mg/1ml với các thuốc ức chế enzym CYP3A4 như ketoconazol, voriconazol, nefazodone,... Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Thận trọng
- Không sử dụng cho bệnh nhân có nồng độ bilirubin máu cao.
- Thận trọng khi sử dụng ở người bị suy gan, xơ gan, trẻ em và người cao tuổi.
- Chỉ sử dụng theo chỉ định và giám sát của bác sĩ.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng Docetaxel cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Thận trọng khi sử dụng thuốc cho các đối tượng này.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Một số tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp phải các triệu chứng này.
7.4 Xử trí quá liều
Quá liều có thể gây ức chế tủy xương, độc thần kinh, giảm bạch cầu trung tính… Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Đưa bệnh nhân đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức nếu xảy ra quá liều.
7.5 Xử trí quên liều
Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên. Liên hệ với bác sĩ để được hướng dẫn.
7.6 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, ở nhiệt độ dưới 25°C.
8. Dược lực học
Docetaxel là một thuốc chống ung thư nhóm taxoid. Cơ chế tác dụng là thúc đẩy sự lắp ráp các vi ống từ các dimer tubulin bằng cách liên kết với tiểu đơn vị β và làm ổn định quá mức cấu trúc của chúng. Sự ổn định này dẫn đến sự ức chế khả năng sử dụng bộ khung của tế bào theo cách linh hoạt, điều này rất cần thiết cho các chức năng của tế bào liên pha và quá trình nguyên phân. Docetaxel còn tạo ra các mảng hoặc "bó" vi ống bất thường trong suốt chu kỳ tế bào và nhiều sao vi ống trong quá trình nguyên phân.
9. Dược động học
Docetaxel có mô hình dược động học ba ngăn. Thể tích phân bố khoảng 113L. Docetaxel liên kết mạnh với protein huyết tương (94%), chủ yếu là glycoprotein, alpha-1-acid, albumin và lipoprotein. Docetaxel được chuyển hóa ở gan bởi enzym CYP3A4, CYP3A5 thành các chất chuyển hóa M1, M2, M3, M4. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 116 giờ.
10. Thông tin về Docetaxel
Docetaxel là một thuốc chống ung thư hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ. Việc sử dụng thuốc cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này