Benoboston

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston

Video

BenoBoston: Thuốc Chống Dị Ứng

BenoBoston là thuốc kê đơn được chỉ định để điều trị viêm mũi dị ứng cấp tính hoặc mãn tính (theo mùa hoặc quanh năm) ở những trường hợp sử dụng corticoid tại chỗ hoặc kháng histamin đơn lẻ không hiệu quả. Thuốc cũng được chỉ định cho trường hợp nổi mề đay cấp ngắn ngày (không quá 10 ngày).

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Betamethason 0.25 mg (theo thông tin ban đầu, cần xác nhận lại)
Dexclorpheniramin maleat 2 mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng và Chỉ định

Betamethason: Là một corticosteroid tác dụng kéo dài với đặc tính ức chế miễn dịch và chống viêm mạnh. Nó ức chế quá trình chết và khử phân bào của bạch cầu trung tính, ức chế NF-Kappa B và các yếu tố phiên mã gây viêm khác. Betamethason cũng bất hoạt men Phospholipase A2, dẫn đến giảm sự hình thành các dẫn xuất axit Arachidonic và thúc đẩy các gen chống viêm như Interleukin-10.

Dexclorpheniramin: Là đồng phân đối ảnh S của Chlorpheniramine - một chất kháng histamine thế hệ 1. Nó có hoạt tính dược lý mạnh hơn so với dạng R và hỗn hợp racemic. Dexclorpheniramin được sử dụng trong điều trị viêm mũi dị ứng lâu năm và theo mùa, viêm mũi vận mạch, viêm kết mạc dị ứng nhẹ và các triệu chứng dị ứng nhẹ không biến chứng trên da như mày đay, phù mạch.

Chỉ định:

  • Viêm mũi dị ứng cấp tính hoặc mãn tính (theo mùa hoặc quanh năm), không đáp ứng với corticoid tại chỗ hoặc kháng histamin đơn lẻ.
  • Nổi mề đay cấp ngắn ngày (không quá 10 ngày).

Liều lượng và Cách dùng

Liều dùng:

  • Người lớn (trên 12 tuổi): 1 viên x 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ em (6-12 tuổi): ½ viên x 2 lần/ngày (sáng và tối).

Lưu ý: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy theo độ tuổi, tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm khuẩn và một số bệnh virus (zona, thủy đậu, viêm gan...).
  • Rối loạn tâm thần không kiểm soát được, nguy cơ tăng nhãn áp.
  • Phụ nữ cho con bú, trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Đang dùng thuốc gây xoắn đỉnh (ví dụ: Astemizol, Halofantrin, Sultoprid).
  • Đang dùng vắc xin sống.
  • Bí tiểu do rối loạn tiền liệt tuyến.

Tác dụng phụ

Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như rối loạn điện giải, rối loạn chuyển hóa, an thần, yếu cơ, loãng xương, xuất huyết tiêu hóa, hạ huyết áp tư thế, đục thủy tinh thể, giảm bạch cầu, mất phối hợp vận động… Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Có thể xảy ra xoắn đỉnh nếu dùng chung với Astemizol, Halofantrin, Sultoprid… Betamethason có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc chống đông đường uống. Sử dụng chung với Digitalis có thể gây loạn nhịp tim, giảm kali máu và tăng độc tính. Không uống rượu khi đang điều trị với BenoBoston.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân tâm thần, chảy máu dạ dày, lao, bệnh tim mạch…
  • Giảm liều từ từ khi muốn ngừng thuốc.
  • Không nên tiêm chủng vắc xin khi đang dùng thuốc.
  • Người cao tuổi dễ gặp tác dụng phụ hơn (ví dụ: hạ huyết áp tư thế, táo bón).
  • Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Ức chế thần kinh trung ương (trụy tim mạch, ngừng thở, an thần), kích thích thần kinh trung ương (co giật, run rẩy, ảo giác, mất ngủ), triệu chứng giống atropin ở trẻ (rối loạn tiêu hóa, đồng tử giãn, miệng khô, mặt đỏ).

Xử trí: Gây nôn, liệu pháp hỗ trợ, khắc phục dấu hiệu quá liều, dùng thuốc điều trị co giật (ví dụ: thiopental), hạ áp bằng thuốc.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Betamethason

Betamethason là một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Nó tác động lên nhiều giai đoạn của phản ứng viêm, bao gồm cả việc ức chế sản xuất các chất trung gian viêm như prostaglandin và leukotriene.

Dexclorpheniramin

Dexclorpheniramin là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên, cạnh tranh với histamine để gắn kết với thụ thể H1. Điều này làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi và chảy nước mắt.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C, xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ