Balversa 4Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Balversa 4mg
Tên thương hiệu: Balversa
Hoạt chất: Erdafitinib
1. Thành phần
Thành phần | Lượng |
---|---|
Erdafitinib | 4mg |
Tá dược | Croscarmellose natri, magnesi stearat (từ nguồn gốc thực vật), mannitol, meglumine, Cellulose vi tinh thể, Glycerol monocaprylocaprate loại I, Polyvinyl alcohol thủy phân một phần, natri lauryl sulfat, talc, chất tạo màu. |
2. Công dụng - Chỉ định
Balversa 4mg là thuốc điều trị ung thư biểu mô niệu quản di căn hoặc tiến triển tại chỗ ở người lớn. Thuốc được chỉ định cho trường hợp ung thư có gen FGFR bất thường và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác (uống hoặc tiêm).
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều khởi đầu khuyến cáo là 8mg/ngày, uống một lần. Liều dùng có thể được điều chỉnh lên đến 9mg/ngày theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng: Uống toàn bộ viên thuốc, không nghiền nát hoặc bẻ nhỏ. Nên uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân chưa đáp ứng điều kiện hoặc chưa trải qua điều trị bằng thuốc ức chế PD-1 hoặc PD-L1.
- Phụ nữ có thai (có thể gây độc cho thai nhi).
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Vấn đề về mắt: Bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch (CSR) hoặc bong biểu mô sắc tố võng mạc (RPED), khô mắt, viêm giác mạc, rối loạn võng mạc.
- Tăng Phosphate trong máu: Có thể dẫn đến tích tụ canxi trong mô.
- Phản ứng dị ứng: Nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi, khó thở.
Tác dụng phụ khác: Khô da, gãy móng, tiêu chảy hoặc táo bón, khô miệng, thay đổi vị giác, mệt mỏi, rụng tóc, đau cơ, buồn nôn, chán ăn, đau dạ dày, giảm hồng cầu, thay đổi chức năng gan.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Tương tác nghiêm trọng:
- Dexamethasone: Có thể làm giảm nồng độ Erdafitinib trong máu.
- Magie oxit: Có thể làm thay đổi nồng độ phosphate trong máu.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra trong cùng ngày. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường.
- Nếu bị nôn sau khi uống thuốc, không uống thêm liều. Đợi đến giờ uống liều kế tiếp.
- Trong thời gian điều trị, sử dụng nước mắt nhân tạo, gel dưỡng ẩm mắt ít nhất 2 giờ/lần để tránh khô mắt.
- Kiểm tra nồng độ phosphate trong máu định kỳ theo chỉ dẫn của bác sĩ và điều chỉnh chế độ ăn uống nếu cần.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên dùng Balversa trong thời kỳ mang thai. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và trong vòng 1 tháng sau khi kết thúc điều trị. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có thai trong thời gian dùng thuốc.
Không cho con bú trong thời gian điều trị và trong vòng 1 tháng sau khi kết thúc điều trị.
7.3 Xử trí khi dùng quá liều
Hiện chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu trong trường hợp dùng quá liều. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu lỡ dùng quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong lọ kín, ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
8. Dược động học
8.1 Hấp thu
Nồng độ đỉnh (Cmax) và diện tích dưới đường cong nồng độ huyết tương-thời gian (AUC) tăng tuyến tính với liều dùng (0,5-12mg). Thời gian đạt nồng độ đỉnh khoảng 2,5 giờ sau khi uống.
8.2 Phân bố
Thể tích phân bố khoảng 26-29 lít. Liên kết mạnh với protein huyết tương (99,8%), chủ yếu với glycoprotein axit alpha-1.
8.3 Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu qua quá trình khử methyl ở O, xúc tác bởi isoenzyme cytochrome CYP2C9 và CYP3A4.
8.4 Thải trừ
Thải trừ qua phân (69%) và nước tiểu (19%). Thời gian bán thải khoảng 59 giờ.
9. Dược lực học
Balversa ức chế hoạt động của FGFR (một loại kinase), có vai trò trong sự phát triển của tế bào ung thư biểu mô niệu quản. Việc ức chế FGFR giúp làm giảm sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư.
10. Thông tin thêm về Erdafitinib
Erdafitinib là một chất ức chế chọn lọc mạnh mẽ của các thụ thể yếu tố tăng trưởng Fibroblast (FGFR) 1, 2, 3 và 4. Các thụ thể này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng sinh của một số loại tế bào ung thư, bao gồm cả ung thư biểu mô niệu quản. Erdafitinib hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của FGFR, từ đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này