Bacero Soft Cap 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Young IL Pharm Co., Ltd.

Video

Bacero Soft Cap 20mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Bacero Soft Cap 20mg là thuốc được chỉ định trong điều trị các tình trạng mụn trứng cá nặng khi các phương pháp và liệu trình cơ bản khác không hiệu quả.

1. Thành phần

Thành phần chính: Isotretinoin 20mg

Dạng bào chế: Viên nang mềm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Bacero Soft Cap 20mg

Bacero Soft Cap 20mg là thuốc điều trị mụn trứng cá nặng, sử dụng đường uống.

2.1.1 Dược lực học

Isotretinoin là dẫn xuất retinoid của Vitamin A, điều trị mụn trứng cá nặng bằng cách thay đổi chu trình tế bào, sự biệt hóa tế bào. Điều này giúp giảm sản xuất bã nhờn, ngăn chặn tắc nghẽn lỗ chân lông và sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.

2.1.2 Dược động học
  • Hấp thu: Thuốc được hấp thu tốt sau bữa ăn nhiều chất béo. Sinh khả dụng có thể khác nhau tùy từng thương hiệu.
  • Phân bố: Thể tích phân bố chưa được biết rõ. Tỉ lệ Isotretinoin liên kết với protein trên 99,9%, chủ yếu với Albumin huyết thanh.
  • Thải trừ: Thuốc và chất chuyển hóa được bài tiết qua đường tiểu và phân. 53-74% liều uống được đào thải dưới dạng isotretinoin không đổi trong phân. Thời gian bán thải từ 7 - 39 giờ.

2.2 Chỉ định

Thuốc Bacero được chỉ định trong điều trị mụn trứng cá nặng khi các liệu pháp điều trị bằng kháng sinh và thuốc bôi không còn hiệu quả.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và thiếu niên: 0,5mg/kg/ngày, ngày dùng 1 - 2 lần. Có thể điều chỉnh liều và thời gian dùng tùy từng đối tượng, liều thường khoảng 0,5-1 mg/kg/ngày.

Bệnh nhân suy thận nặng: Nên cân nhắc hiệu chỉnh liều phù hợp.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Không dùng.

3.2 Cách dùng

Dùng thuốc cùng hoặc sau bữa ăn. Đồ ăn nhiều chất béo giúp tăng hiệu quả. Uống đúng liều lượng được kê. Nuốt nguyên viên, không nhai hay làm vỡ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Suy gan.
  • Chỉ số mỡ máu cao.
  • Thừa Vitamin A.
  • Sử dụng đồng thời với kháng sinh nhóm tetracyclin.

5. Tác dụng phụ

Hệ và cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Tiêu hóa Viêm và khô môi Viêm đại tràng, hồi tràng, xuất huyết tiêu hóa, buồn nôn, viêm tụy
Huyết học Tăng tốc độ lắng máu Giảm bạch cầu trung tính hoặc giảm bạch cầu trung tính nặng, giảm tiểu cầu hoặc giảm số lượng tiểu cầu, tăng tiểu cầu, thiếu máu Mất bạch cầu hạt
Chuyển hóa Tăng tỉ lệ chất béo trung tính trong máu Tăng cholesterol máu, tăng lipid máu, tăng đường huyết và giảm lipoprotein tỉ trọng cao Đái tháo đường
Hô hấp Chảy máu cam, khàn tiếng, viêm mũi họng, khô mũi Co thắt phế quản, khô họng
Da Viêm da, khô da, ngứa, phát ban Dị ứng, rụng tóc
Mắt Viêm bờ mi, viêm kết mạc, khô mắt, kích ứng mắt Mờ mắt, đục thủy tinh thể
Cơ và xương khớp Đau khớp, đau lưng, đau cơ Viêm khớp, dính đầu xương, viêm gân
Sinh dục Protein niệu, tiểu máu vi thể hoặc đại thể
Thần kinh Nhức đầu Co giật, buồn ngủ, tăng áp lực nội sọ, hôn mê
Gan
Quá mẫn Phản ứng phản vệ

6. Tương tác thuốc

  • Phenytoin, thuốc steroid: Có thể làm yếu xương khi sử dụng kéo dài, tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương.
  • Thuốc tránh thai: Giảm tác dụng của thuốc tránh thai.
  • Kháng sinh Tetracycline (doxycycline, Minocycline): Tăng nguy cơ giả u não do tăng áp lực trong não.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Mụn có thể tăng lên trong thời gian đầu điều trị nhưng sẽ giảm trong 7-10 ngày.
  • Isotretinoin có thể gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng hoặc tử vong cho thai nhi. Chống chỉ định cho phụ nữ có thai.
  • Không được chấp thuận sử dụng trên đối tượng dưới 12 tuổi.
  • Có thể gây giảm thị lực, đặc biệt ban đêm, ảnh hưởng đến việc lái xe và các hoạt động cần sự quan sát cao.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Thuộc nhóm X của FDA và AU TGA, chống chỉ định trong thời kỳ mang thai.

Cho con bú: Chưa có dữ liệu về bài tiết vào sữa mẹ. Tuy nhiên, do tan trong chất béo nên có khả năng bài tiết vào sữa mẹ. Cần cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.

7.3 Quá liều và xử trí

Triệu chứng quá liều: Nhức đầu, buồn nôn, nôn, ngủ gà, kích ứng hoặc ngứa. Các triệu chứng này sẽ giảm dần khi ngừng thuốc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng mặt trời.

8. Thông tin thêm về Isotretinoin

Các nghiên cứu cho thấy isotretinoin hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá, đạt được sự thuyên giảm lâu dài ở nhiều bệnh nhân. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là khả năng gây quái thai.

9. Nhà sản xuất

Young IL Pharm Co., Ltd.

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ