Avastor 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Boston Pharma

Video

Avastor 10

Thông tin chi tiết sản phẩm

Avastor 10 là thuốc hạ mỡ máu được sử dụng trong điều trị tăng cholesterol và các rối loạn lipid máu khác.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Atorvastatin 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Avastor 10

Atorvastatin là chất ức chế có chọn lọc enzyme HMG-CoA reductase, enzyme xúc tác quá trình chuyển hóa 3-hydroxy-3-methyl-glutaryl-coenzyme A thành mevalonate, tiền chất của cholesterol nội sinh. Atorvastatin làm giảm tổng hợp cholesterol nội sinh bằng cách ức chế enzyme này. Ngoài ra, Atorvastatin còn tăng sản xuất các thụ thể LDL ở gan, làm giảm sự đưa LDL cholesterol từ gan ra ngoài.

Thuốc đã được chứng minh làm giảm bền vững và lâu dài triglycerid cũng như cholesterol trong cơ thể, có hiệu quả trên cả tăng lipid máu có yếu tố di truyền (dị hợp tử và đồng hợp tử).

Bằng cách làm giảm LDL-C, cholesterol toàn phần và apolipoprotein B, Avastor 10 góp phần ngăn ngừa các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch ở người tăng mỡ máu.

2.2 Chỉ định

  • Giảm LDL cholesterol, triglycerid và cholesterol toàn phần ở người tăng mỡ máu do rối loạn thuần túy hoặc di truyền, kết hợp với chế độ ăn kiêng và thay đổi lối sống.
  • Phòng ngừa nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở những người có nguy cơ cao.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thường bắt đầu từ 10mg/ngày, có thể tăng dần tùy theo tình trạng bệnh, đáp ứng điều trị và khả năng dung nạp của bệnh nhân. Liều tối đa cho người lớn là 40mg/ngày, cho trẻ em là 20mg/ngày (cần có sự chỉ định của bác sĩ).

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước đủ. Có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn. Tuy nhiên, tốt nhất nên uống vào buổi tối.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có men gan tăng > 3 lần giới hạn trên bình thường mà không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 10 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp ít và hiếm, chủ yếu trên tiêu hóa (tiêu chảy, đau bụng, kích thích ruột) và thần kinh (đau đầu, khó thở). Rất hiếm gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như tiêu cơ. Cần báo cáo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Tương tác làm tăng độc tính: Thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ: itraconazole, ketoconazole, erythromycin, clarithromycin).

Tương tác làm giảm tác dụng: Thuốc cảm ứng enzyme CYP3A4 (ví dụ: rifampin, efavirenz).

Báo cáo với bác sĩ tất cả các thuốc đang sử dụng để giảm thiểu nguy cơ tương tác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng thuốc nếu thuốc bị biến đổi về màu sắc, mùi vị hoặc đã hết hạn.
  • Thường xuyên theo dõi các chỉ số sinh hóa theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý ngừng thuốc.
  • Theo dõi chức năng gan và creatin kinase (CK) định kỳ.
  • Báo cáo với bác sĩ nếu đang sử dụng thuốc khác.

7.2 Quên liều và quá liều

Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

Quá liều: Ngừng sử dụng thuốc và đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Atorvastatin

Atorvastatin là một loại statin, một nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng cholesterol máu và các bệnh tim mạch. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự sản xuất cholesterol trong gan. Atorvastatin đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ đau tim, đột quỵ và tử vong do bệnh tim mạch. Tuy nhiên, giống như tất cả các loại thuốc, atorvastatin cũng có thể gây ra tác dụng phụ, một số có thể nghiêm trọng.

9. Nhà sản xuất

Công ty Boston Pharma

10. Đóng gói

Hộp 5 vỉ x 10 viên

11. Ưu điểm & Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong việc giảm cholesterol và triglyceride.
  • Được sản xuất bởi một nhà sản xuất uy tín.
  • Dạng bào chế dễ sử dụng.
  • Được FDA chấp thuận.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm cả những tác dụng phụ nghiêm trọng như suy thận và tiêu cơ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ