Augmentin - Bid 1000Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Anh
Đơn vị kê khai:
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

Video

Augmentin - BID 1000mg

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng Dạng
Amoxicillin 875 mg (dạng amoxicilin trihydrat) Hoạt chất
Acid Clavulanic 125 mg (dạng Kali clavulanat) Hoạt chất

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

Augmentin - BID 1000mg được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mãn tính.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhiễm trùng vết thương, viêm mô tế bào.
  • Nhiễm khuẩn tai - mũi - họng: Viêm xoang, viêm tai giữa.
  • Viêm xương khớp.
  • Nhiễm khuẩn răng miệng: Áp xe ổ răng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 40kg: Thường dùng 1 viên Augmentin - BID 1000mg, uống hai lần một ngày. Thời gian điều trị thường từ 7 đến 14 ngày, tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn.

Trẻ em dưới 40kg: Augmentin - BID 1000mg có hàm lượng không phù hợp với đối tượng dưới 40kg, cần tham khảo ý kiến bác sĩ và sử dụng dạng bào chế khác phù hợp.

3.2 Cách dùng

Uống cả viên với một cốc nước đầy đủ, không nhai hoặc bẻ viên. Nên uống thuốc vào đầu các bữa ăn để tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ lên đường tiêu hóa.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Augmentin - BID 1000mg cho bệnh nhân:

  • Có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là penicillin hoặc cephalosporin.
  • Bị vàng da, rối loạn chức năng gan nặng có liên quan tới amoxicilin-clavulanat.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, viêm đại tràng do kháng sinh.
  • Da liễu: Phát ban, ngứa, phản ứng dị ứng (mề đay, ban đỏ). Phản ứng dị ứng nặng (hiếm gặp): sốc phản vệ, viêm mạch, bệnh huyết thanh, phù mạch thần kinh.
  • Gan: Tăng enzyme gan, vàng da ứ mật, vàng mắt, rối loạn chức năng gan.
  • Thần kinh: Nhức đầu, mệt mỏi, chóng mặt, co giật, tăng động, viêm màng não vô khuẩn.
  • Máu: Giảm bạch cầu (bao gồm cả bạch cầu trung tính), giảm tiểu cầu.
  • Khác: Nhiễm nấm Candida niêm mạc và da, sự phát triển quá mức của các chủng vi khuẩn không nhạy cảm, viêm thận kẽ.

Thông báo cho bác sĩ ngay nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Augmentin - BID 1000mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Warfarin và các thuốc chống đông khác: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc ức chế tiết acid (Omeprazole): Giảm hiệu quả của Augmentin - BID 1000mg.
  • Các thuốc kháng sinh khác: Có thể gây tương tác và làm giảm hiệu quả.
  • Probenecid: Tăng nồng độ amoxicillin trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Methotrexate: Tăng độc tính của methotrexate.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Augmentin - BID 1000mg.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Bác sĩ cần hỏi kỹ về tiền sử dị ứng với penicillin hoặc cephalosporin trước khi kê đơn.
  • Cần theo dõi chức năng gan, đặc biệt ở người bệnh gan.
  • Điều chỉnh liều ở người bệnh thận và theo dõi chức năng thận.
  • Theo dõi các triệu chứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở); ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu xuất hiện.
  • Theo dõi tiêu chảy; ngừng thuốc và báo bác sĩ nếu tiêu chảy nặng, kéo dài.
  • Thận trọng khi dùng cho người lái xe, vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, đau đầu.
  • Bổ sung đủ nước để tăng đào thải qua thận, giảm nguy cơ tinh thể niệu.
  • Tránh dùng Augmentin - BID 1000mg nếu nghi ngờ bị bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn với ban dạng sởi.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Tránh dùng trong thai kỳ, đặc biệt 3 tháng đầu, trừ khi thật sự cần thiết. Có thể dùng được khi cho con bú, nhưng cần theo dõi trẻ.

7.3 Xử trí quá liều

Điều trị triệu chứng, cân bằng nước điện giải. Thẩm phân máu có thể loại bỏ thuốc khỏi vòng tuần hoàn.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thành phần hoạt chất

8.1 Amoxicillin

Cơ chế tác dụng: Amoxicillin là một penicillin bán tổng hợp, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, nó dễ bị phân hủy bởi β-lactamase của một số vi khuẩn kháng thuốc.

Dược động học: Hấp thu nhanh và tốt qua đường tiêu hóa. Phân bố rộng rãi trong mô và dịch cơ thể (trừ não và dịch não tủy). Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.

8.2 Acid Clavulanic

Cơ chế tác dụng: Acid Clavulanic là một β-lactam ức chế β-lactamase, bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy và mở rộng phổ kháng khuẩn. Không có tác dụng kháng khuẩn đáng kể khi dùng riêng lẻ.

Dược động học: Hấp thu nhanh và tốt qua đường tiêu hóa. Phân bố rộng rãi trong mô và dịch cơ thể. Bài tiết qua nước tiểu và phân.

9. Dược lực học và Dược động học (chi tiết hơn)

Dược lực học: Amoxicillin ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với protein liên kết penicillin. Acid clavulanic ức chế β-lactamase, bảo vệ amoxicillin khỏi bị phá hủy.

Dược động học: Cả Amoxicillin và Acid Clavulanic đều hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Amoxicillin phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, ngoại trừ não và dịch não tủy. Acid Clavulanic cũng phân bố rộng rãi. Cả hai đều bài tiết chủ yếu qua thận.

10. Nguồn gốc

Augmentin - BID 1000mg được sản xuất bởi GlaxoSmithKline.

**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ