Augmentin 625Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20169-16
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

Video

Augmentin 625mg

Augmentin 625mg là thuốc kháng sinh phối hợp, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Augmentin 625mg chứa:

  • Amoxicillin trihydrate tương đương với Amoxicillin 500mg
  • Clavulanate Kali tương đương với Clavulanic acid 125mg

Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin, hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc tế bào vi khuẩn cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của chúng. Amoxicillin có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, nó nhạy cảm với men beta-lactamase, một loại enzyme do một số vi khuẩn tiết ra để phá hủy penicillin.

Acid Clavulanic: Là một chất ức chế beta-lactamase. Nó ngăn chặn hoạt động của men beta-lactamase, bảo vệ amoxicillin khỏi sự phân hủy và mở rộng phổ tác dụng của amoxicillin lên các vi khuẩn sản xuất men này.

2. Công dụng - Chỉ định

Augmentin 625mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin/clavulanate, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phổi, viêm phế quản.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Mụn nhọt, áp xe da.
  • Nhiễm khuẩn xương khớp: Viêm tủy xương (trong một số trường hợp).
  • Nhiễm khuẩn răng miệng: Nhiễm trùng răng, áp xe răng.
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng và phụ khoa (theo chỉ định của bác sĩ)

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng thông thường: 1 viên/lần, ngày 2 lần. Liều dùng và thời gian điều trị cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều dùng có thể cần được điều chỉnh ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.

Cách dùng: Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ. Có thể uống thuốc trước hoặc sau khi ăn.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Thuốc Augmentin 625mg không thích hợp cho trẻ em dưới 12 tuổi. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn dạng bào chế và liều lượng phù hợp cho trẻ em.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Augmentin 625mg nếu bạn:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với amoxicillin, clavulanic acid, hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Có tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan liên quan đến việc sử dụng amoxicillin/clavulanic acid.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Augmentin 625mg bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó tiêu, viêm đại tràng giả mạc (hiếm gặp).
Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu (hiếm gặp).
Thần kinh: Nhức đầu, co giật (thường gặp ở liều cao hoặc bệnh nhân suy thận).
Gan: Tăng ALT, AST, viêm gan, vàng da (hiếm gặp).
Da: Phát ban, mề đay, viêm da dị ứng, hội chứng Stevens-Johnson (hiếm gặp).

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

6. Tương tác thuốc

Augmentin 625mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban.
  • Methotrexate: Tăng nồng độ methotrexate trong huyết tương, có thể tăng độc tính.
  • Probenecid: Giảm thải trừ amoxicillin, có thể làm tăng nồng độ amoxicillin trong huyết tương.

Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý thận trọng

Thận trọng khi sử dụng Augmentin 625mg ở các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân có rối loạn chức năng gan.
  • Bệnh nhân bị nhiễm trùng bạch cầu đơn nhân.
  • Bệnh nhân suy thận (cần điều chỉnh liều).
  • Bệnh nhân phenylketon niệu (dạng hỗn dịch chứa aspartame).
  • Bệnh nhân đang dùng thuốc kháng đông.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ).

8. Xử trí quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần hỗ trợ điều trị triệu chứng như bổ sung nước và điện giải. Thẩm phân máu có thể được xem xét trong trường hợp ngộ độc nặng.

9. Quên liều

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ