Augclamox 625Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-24179-16
Hàm lượng:
625mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Video

Augclamox 625mg

Augclamox 625mg là thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc, bao gồm thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng khác. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin 500mg
Acid clavulanic 125mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Công dụng và Chỉ định

Augclamox 625mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn như:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm thanh quản, viêm tai giữa, viêm amidan.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục: Viêm niệu đạo, viêm bể thận, viêm bàng quang.
  • Nhiễm khuẩn xương khớp.
  • Nhiễm khuẩn nha khoa: Áp xe ổ răng.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Đối tượng Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 40kg (Nhiễm khuẩn nhẹ và vừa) 1 viên/lần, cách 12 giờ/lần
Người lớn và trẻ em trên 40kg (Nhiễm khuẩn nặng và nhiễm khuẩn hô hấp) 1 viên/lần, cách 8 giờ/lần
Trẻ em dưới 40kg Không sử dụng
Người lớn bị suy thận (CrCl > 30ml/phút) Không cần chỉnh liều
Người lớn bị suy thận (10 < CrCl < 30 ml/phút) ½ - 1 viên/lần, cách 12 giờ/lần
Người lớn bị suy thận (CrCl < 10ml/phút) ½ - 1 viên/lần, cách 24 giờ/lần
Người lớn bị suy thận (Thẩm phân máu) ½ - 1 viên/lần, cách 24 giờ/lần, uống trong và sau khi thẩm phân
Trẻ em bị suy thận (CrCl > 30ml/phút) Không cần chỉnh liều
Trẻ em bị suy thận (10 < CrCl < 30 ml/phút) Ngày uống 2 lần, mỗi lần tối đa 15mg/kg cân nặng
Trẻ em bị suy thận (CrCl < 10ml/phút) Ngày uống tối đa 15mg/kg cân nặng
Trẻ em bị suy thận (Thẩm phân máu) Ngày uống 15mg/kg, uống thêm 15mg/kg trong và sau khi thẩm phân

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước lọc. Nên uống thuốc ngay khi bắt đầu ăn để tránh hiện tượng không dung nạp thuốc ở dạ dày - ruột.

4. Chống chỉ định

  • Người có tiền sử quá mẫn với Amoxicillin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Người bị dị ứng với kháng sinh nhóm Penicillin, Cephalosporin.
  • Người bị tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng hoặc leukemia dòng lympho.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Tiêu chảy, ngoại ban, ngứa
Ít gặp Tăng bạch cầu ái toan, buồn nôn, nôn, viêm gan và vàng da ứ mật, tăng transaminase, phát ban, nổi ban đỏ
Hiếm gặp Phản vệ, phù Quincke, giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu, giảm nhẹ tiểu cầu, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens – Johnson, ban đỏ đa dạng, viêm da bong, hoại tử biểu bì do ngộ độc, viêm thận kẽ

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu: Augclamox 625mg có thể làm tăng thời gian chảy máu và đông máu. Thận trọng khi sử dụng đồng thời với thuốc chống đông.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Augclamox 625mg có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai đường uống.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không sử dụng thuốc quá lâu ngày.
  • Không dùng quá liều khuyến cáo.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bị rối loạn chức năng gan hoặc suy thận.
  • Phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú có thể sử dụng thuốc.

8. Xử lý quá liều

Thông thường quá liều Augclamox 625mg ít gây tai biến. Nguy cơ quá liều gây tăng Kali huyết. Xử trí bằng phương pháp thẩm phân máu.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Dược lực học và Dược động học

10.1 Dược lực học

Amoxicillin là một aminopenicillin, ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan ở thành tế bào vi khuẩn. Acid clavulanic là một β-lactam ức chế β-lactamase, ngăn chặn sự bất hoạt của amoxicillin và mở rộng phổ hoạt động.

10.2 Dược động học

Cả Amoxicillin và Acid clavulanic đều hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Amoxicillin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, Acid clavulanic được thải trừ qua nước tiểu và phân.

11. Thông tin hoạt chất

Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin, là kháng sinh phổ rộng, tác dụng diệt khuẩn trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
Acid clavulanic: Là một chất ức chế beta-lactamase, giúp tăng cường hiệu quả của amoxicillin bằng cách bảo vệ nó khỏi bị phá hủy bởi các enzyme beta-lactamase của vi khuẩn.

12. Thông tin thêm

Số đăng ký: VD-24179-16 (Thông tin này cần được xác nhận lại)

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Thông tin này cần được xác nhận lại)

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên (Thông tin này cần được xác nhận lại)

13. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén, tiện lợi sử dụng.
  • Hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5