Augbidil 1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-27254-17
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định

Video

Augbidil 1g: Thông tin chi tiết sản phẩm

Augbidil 1g là thuốc kháng sinh dạng viên nén bao phim, được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Mỗi viên Augbidil 1g chứa:

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin 875 mg
Acid Clavulanic 125 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Augbidil 1g

Augbidil 1g là sự kết hợp của Amoxicillin và Acid clavulanic, có tác dụng diệt khuẩn.

2.1.1 Dược lực học

Amoxicillin thuộc nhóm penicillin phổ rộng, ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến ly giải tế bào. Tuy nhiên, Amoxicillin dễ bị phân hủy bởi các beta-lactamase của vi khuẩn kháng thuốc. Acid clavulanic trong Augbidil 1g hoạt động như một chất ức chế beta-lactamase, bảo vệ Amoxicillin khỏi bị phân hủy, mở rộng phổ tác dụng của thuốc.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Amoxicillin và Acid clavulanic hấp thu nhanh chóng sau khi uống, sinh khả dụng khoảng 70%. Nồng độ tối đa trong máu đạt được sau khoảng 1 giờ.
  • Phân bố: Tỉ lệ liên kết protein thấp (Amoxicillin 18%, Acid clavulanic 25%). Cả hai chất đều đi qua hàng rào nhau thai.
  • Chuyển hóa: Amoxicillin chuyển hóa một phần (10-25%) thành axit penicilloic không hoạt tính.
  • Thải trừ: Amoxicillin được thải trừ chủ yếu qua thận, cả qua đường thận và ngoài thận.

2.2 Chỉ định

Augbidil 1g được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn như:

  • Viêm họng
  • Viêm phế quản
  • Viêm tai giữa
  • Viêm amidan
  • Viêm màng bụng
  • Viêm bàng quang
  • Viêm niệu đạo
  • Viêm xương tủy xương
  • Tiêu chảy do vi khuẩn Shigella
  • Nhiễm trùng máu
  • Loét dạ dày do Helicobacter pylori

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 40kg: 1 viên/lần, 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ, trong 5 ngày. Liệu trình điều trị có thể kéo dài hơn theo chỉ định của bác sĩ.
  • Trẻ em dưới 40kg: Không được chỉ định sử dụng Augbidil 1g viên nén cho trẻ em dưới 40kg. Nên sử dụng dạng thuốc khác phù hợp hơn như gói hoặc hỗn dịch.
  • Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng dựa trên độ thanh thải Creatinin.

3.2 Hướng dẫn sử dụng

Nên uống Augbidil 1g trước bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. Không sử dụng thuốc quá 14 ngày mà không có sự tư vấn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với amoxicillin hoặc các kháng sinh nhóm beta-lactam.
  • Suy gan nặng, suy thận nặng.
  • Tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan khi dùng penicillin.
  • Nhiễm trùng cấp tính do virus Epstein-Barr.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Ỉa chảy, buồn nôn, nôn
  • Ngoại ban, ngứa
  • Viêm gan, vàng da ứ mật
  • Tăng transaminase
  • Phản ứng phản vệ (hiếm gặp)
  • Phù Quincke (hiếm gặp)
  • Viêm đại tràng giả mạc (hiếm gặp)
  • Hội chứng Stevens-Johnson (hiếm gặp)
  • Viêm thận kẽ (hiếm gặp)

Cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu gặp các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như khó thở, loạn nhịp tim, nổi mề đay toàn thân hoặc chóng mặt.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu: Augbidil có thể làm tăng thời gian đông máu, tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Kháng sinh phổ rộng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
  • Nifedipin: Augbidil có thể làm tăng tốc độ hấp thu Nifedipin.

7. Lưu ý và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng Augbidil trước bữa ăn để giảm khó chịu tiêu hóa.
  • Vàng da có thể xảy ra nhưng thường tự khỏi sau khi ngừng thuốc.
  • Sử dụng kéo dài có thể gây rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột, dẫn đến tiêu chảy.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ 25-30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Amoxicillin và Acid Clavulanic

Amoxicillin: Thuộc nhóm kháng sinh penicillin phổ rộng, hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Là một trong những kháng sinh được sử dụng rộng rãi nhất.

Acid Clavulanic: Là một chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi bị phân hủy bởi các enzyme của vi khuẩn, làm tăng hiệu quả điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng penicillin.

9. Xử trí quá liều, quên liều

Quá liều: Gây nôn bằng cách móc họng (nếu có thể), uống lòng trắng trứng hoặc dùng lông gà ngoáy họng. Đưa bệnh nhân đến bệnh viện để rửa dạ dày và điều trị ngộ độc.

Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

10. Nhà sản xuất

Công ty Dược & Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) – Việt Nam

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ