Atmuzyn 400

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-33792-19
Dạng bào chế:
Viên nén phân tán
Quy cách:
Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T

Video

Atmuzyn 400

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 400mg
Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 57mg

Dạng bào chế: Viên nén phân tán.

2. Công dụng - Chỉ định

Atmuzyn 400 được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản cấp hoặc mạn tính, viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm niệu đạo, viêm bể thận, viêm bàng quang, viêm vùng chậu.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm mô tế bào, đinh rựa, nhọt, nhiễm khuẩn vết thương, nhiễm khuẩn trong bụng.
  • Các nhiễm khuẩn khác: Viêm xương tủy, bệnh lậu, giang mai.

3. Liều lượng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng được tính theo cân nặng:

  • Nhiễm trùng từ nhẹ đến vừa: Amoxicilin/Acid Clavulanic 25/3,6mg/kg thể trọng/ngày.
  • Nhiễm trùng nặng: Amoxicilin/Acid Clavulanic 45/6,4 mg/kg thể trọng/ngày.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống. Uống trước bữa ăn. Thời gian điều trị không quá 14 ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Atmuzyn 400 nếu bạn:

  • Mẫn cảm với amoxicilin, acid clavulanic hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Atmuzyn 400 nói chung dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng.
  • Da: Nổi mề đay, phát ban, ngứa, hồng ban đa dạng.
  • Hệ thần kinh: Đau đầu, lo lắng, kích động, mất ngủ, lú lẫn, chóng mặt.
  • Máu: Tăng nhẹ tiểu cầu, tăng vừa phải SGOT, thiếu máu, giảm tiểu cầu, ban xuất huyết.
  • Khác: Viêm âm đạo.

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Probenecid: Giảm khả năng thải trừ amoxicilin.
  • Thuốc chống đông máu: Có thể kéo dài thời gian chảy máu và đông máu.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm giảm hiệu quả.
  • Test Glucose huyết trong nước tiểu: Có thể gây dương tính giả.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Thận trọng

  • Kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng với penicillin, cephalosporin trước khi dùng.
  • Theo dõi chức năng gan, thận, tạo máu nếu dùng lâu ngày.
  • Không dùng cho người bị tăng bạch cầu đơn nhân.
  • Cẩn thận với nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn hoặc nấm.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ nghiên cứu về độ an toàn ở phụ nữ mang thai. Chỉ dùng khi thật cần thiết và cân nhắc lợi ích/nguy cơ. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, thận trọng khi cho con bú.

7.3 Quá liều

Thuốc dung nạp tốt, ngay cả khi dùng liều cao. Triệu chứng quá liều có thể bao gồm tăng Kali huyết (do acid clavulanic). Có thể dùng thẩm phân máu để loại bỏ thuốc.

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

8. Dược lực học

Amoxicilin: Kháng sinh beta-lactam phổ rộng, ức chế tổng hợp peptidoglycan ở thành tế bào vi khuẩn.

Acid Clavulanic: Chất ức chế beta-lactamase, giúp tăng hiệu quả amoxicilin bằng cách vô hiệu hóa enzyme beta-lactamase của vi khuẩn.

9. Dược động học

Amoxicilin: Hấp thu tốt đường uống (sinh khả dụng khoảng 60%), phân bố rộng rãi, chuyển hóa ở gan, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

Acid Clavulanic: Hấp thu tốt đường uống (sinh khả dụng khoảng 70%), phân bố rộng rãi, chuyển hóa rộng rãi, thải trừ qua nước tiểu, phân và khí thở.

10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amoxicilin: Thuộc nhóm penicillin, có phổ kháng khuẩn rộng, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Một số vi khuẩn sản sinh beta-lactamase có thể gây kháng thuốc.

Acid Clavulanic: Là một chất ức chế beta-lactamase, không có hoạt tính kháng khuẩn khi dùng riêng lẻ. Nó hoạt động bằng cách liên kết với enzyme beta-lactamase, vô hiệu hóa khả năng phân hủy amoxicilin của vi khuẩn.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

12. Thông tin đóng gói

Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ