Atendex 600Mg/2Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21963-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
600mg/2ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm bắp, tiêm - truyền tĩnh mạch
Quy cách:
Hộp 10 ống x 2ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Makcur Laboratories Ltd

Video

Atendex 600mg/2ml

Thuốc kháng sinh

1. Thành phần

Mỗi ống dung dịch tiêm Atendex 600mg/2ml chứa:

  • Hoạt chất: Lincomycin 600mg
  • Tá dược: Vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch.

2. Công dụng - Chỉ định

Dung dịch tiêm Lincomycin (Atendex 600mg/2ml) được chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng như:

  • Nhiễm khuẩn miệng, tai - mũi - họng
  • Nhiễm khuẩn trên da
  • Nhiễm khuẩn đường phế quản - phổi
  • Nhiễm khuẩn sinh dục
  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn vị trí xương khớp
  • Nhiễm khuẩn bên trong ổ bụng

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Cách dùng

Thuốc được dùng theo đường tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch. Liều lượng và thời gian truyền tĩnh mạch phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng (mg) Thể tích dung dịch dùng thích hợp cần để pha (ml) Thời gian truyền tĩnh mạch (giờ)
600 100 1
1000 100 1
2000 200 2
3000 300 3
4000 400 4

Bảo quản dung dịch sau khi pha: Nhiệt độ 25°C ± 2%, độ ẩm 65% ± 5% trong 1 ngày.

3.2 Liều dùng

Tiêm bắp:

  • Người lớn:
    • Nhiễm trùng nhẹ: 1 ống/ngày
    • Nhiễm trùng nặng: 1 ống mỗi 12 giờ hoặc ngắn hơn.
  • Trẻ em > 1 tháng tuổi:
    • Nhiễm trùng nhẹ: 10 mg/kg/ngày
    • Nhiễm trùng nặng: 10 mg/kg mỗi 12 giờ hoặc ngắn hơn.

Tiêm, truyền tĩnh mạch:

  • Người lớn:
    • Nhiễm trùng nhẹ: 600 - 1000mg/lần mỗi 8-12 giờ. Tăng liều với nhiễm khuẩn nặng hơn.
    • Nhiễm khuẩn đe dọa tính mạng: có thể tới 8000mg/ngày.
  • Trẻ em > 1 tháng tuổi: 10 - 20 mg/kg mỗi ngày, chia 2-3 lần tiêm/ngày.

Suy thận: Liều dùng bằng 25-30% người bình thường.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với lincomycin, Clindamycin hoặc với bất kỳ thành phần nào của Atendex 600mg/2ml.
  • Trẻ em < 1 tháng tuổi.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, ói, tiêu chảy

Ít gặp: Viêm âm đạo, ban, mày đay

Hiếm: Ngứa

6. Tương tác thuốc

Lincomycin dùng cùng các thuốc cũng có tác dụng ngăn chặn sự dẫn truyền thần kinh có thể làm tăng quá mức tác dụng này. Không nên dùng đồng thời lincomycin và Erythromycin. Vì có tính acid nên dung dịch lincomycin có thể tương kỵ với các chất có tính kiềm hoặc các chất không bền ở pH thấp.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Lincomycin có thể làm biến đổi hệ vi sinh bình thường trong đường ruột, nên chú ý đến tình trạng tiêu chảy.
  • Không dùng cho người bệnh viêm đại tràng, viêm màng não.
  • Có thể xảy ra các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng khiến phải ngừng thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người tiền sử hen, dị ứng.
  • Chất bảo quản alcol benzylic có thể gây tử vong ở trẻ em (nhất là trẻ sơ sinh nhẹ cân và sinh non) nếu dùng liều lượng lớn lincomycin và gan của người bệnh có khả năng giải độc kém.
  • Lincomycin sử dụng quá nhiều có thể khiến nấm men phát triển mạnh dẫn tới bội nhiễm.
  • Đánh giá chức năng gan thận để tính toán liều và theo dõi khi dùng cho bệnh nhân suy thận hoặc gan.
  • Không nên tiêm tĩnh mạch nhanh.
  • Không nên sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, vẫn cần lưu ý về tác dụng phụ: ù tai, chóng mặt.

8. Xử lý quá liều

Không có dữ liệu cụ thể. Triệu chứng quá liều có thể là sự nặng hơn của các tác dụng không mong muốn. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ khi có quá liều Lincomycin.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

10. Thông tin về thành phần hoạt chất Lincomycin

Lincomycin là một kháng sinh thuộc nhóm lincosamid, có tác dụng chủ yếu là kìm khuẩn, diệt khuẩn ở liều lượng cao. Cơ chế tác dụng là gắn với tiểu đơn vị 50S của ribosom vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein. Lincomycin có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả đối với vi khuẩn Gram dương như Corynebacterium diphtheriae, Streptococcus pyogenes và vi khuẩn kỵ khí như Clostridium perfringens, Clostridium tetani. Lincomycin được hấp thu tốt qua đường tiêm bắp, phân bố rộng rãi trong cơ thể, chuyển hóa qua gan và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và mật. Thời gian bán thải trung bình là 4-6 giờ, kéo dài ở người suy thận và suy gan.

11. Dược lực học và Dược động học

11.1 Dược lực học

Lincomycin thuộc nhóm lincosamid, có tác dụng kìm khuẩn là chủ yếu, diệt khuẩn ở liều lượng lớn. Cơ chế: Gắn với 50S của ribosom vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein. Phổ kháng khuẩn: Gram dương (Corynebacterium diphtheriae, Streptococcus pyogenes), vi khuẩn kỵ khí (Clostridium perfringens, Clostridium tetani).

11.2 Dược động học

Hấp thu: Tiêm bắp đạt nồng độ đỉnh huyết tương khoảng 8-18 µg/ml sau 1-2 giờ. Duy trì nồng độ điều trị trong khoảng 17-20 giờ trên hầu hết các khuẩn Gram (+) nhạy cảm. Phân bố: Phân bố rộng rãi, nhiều trong xương, vào được dịch não tủy nhưng lượng ít không đủ cho tác dụng điều trị. Gắn với protein huyết tương dao động 70%. Qua nhau thai, vào được sữa mẹ (0,5-2,4 µg/ml). Chuyển hóa: Qua gan. Thải trừ: Qua nước tiểu và mật, trong đó hầu hết là qua mật. T1/2 trung bình: 4-6 giờ. Đối tượng đặc biệt: Suy thận: T1/2 kéo dài. Suy gan: T1/2 kéo dài gấp đôi.

12. Ưu điểm và Nhược điểm

12.1 Ưu điểm

  • Tác dụng nhanh, điều trị nhiều tình trạng nhiễm khuẩn nặng.
  • Các tác dụng không mong muốn thường gặp được đánh giá là rất thấp, an toàn cho trẻ trên 1 tháng tuổi (khi dùng đúng liều lượng).
  • Hiệu quả đặc biệt chống lại Staphylococcus aureus.

12.2 Nhược điểm

  • Lincomycin hoạt động kém hơn Clindamycin trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là các bệnh do các loài kỵ khí gây ra.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ