Atarax 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Atarax 25mg
Atarax 25mg là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được biết đến rộng rãi với tác dụng an thần, giảm căng thẳng, mệt mỏi và lo âu.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hydroxyzine dichlorhydrate | 25 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên nén |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Công dụng
Hydroxyzine, thành phần hoạt chất chính của Atarax, có cấu trúc Piperazin. Nó có tác dụng ức chế chọn lọc một số vùng dưới vỏ não, giúp giảm căng thẳng, lo âu và kích thích cảm xúc. Điều này dẫn đến tác dụng kiểm soát cảm xúc và một số phản ứng của hệ thần kinh thực vật, tạo ra hiệu quả an thần. Hydroxyzine cũng là thuốc kháng histamine có đặc tính an thần, được sử dụng để kiểm soát chứng lo âu, nôn và hỗ trợ giấc ngủ nhẹ.
2.2 Chỉ định
- Các triệu chứng lo âu, căng thẳng, kích động.
- Tiền mê để ổn định thần kinh trước và sau phẫu thuật.
- Điều trị các triệu chứng dị ứng: viêm kết mạc, mày đay mẩn ngứa, viêm mũi, viêm da…
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều lượng chỉ mang tính chất tham khảo:
Tình trạng | Liều dùng (viên/ngày) |
---|---|
Lo âu | 2 - 4 |
Làm dịu thần kinh | 4 - 12 |
Tiền mê | 4 - 8 |
Viêm da | 2 - 4 |
Trẻ em (30 tháng - 15 tuổi) | 1 mg/kg/ngày |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trực tiếp với nước lọc. Không nên sử dụng thuốc cùng với rượu hoặc các chất kích thích.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Atarax 25mg cho các trường hợp sau:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với Hydroxyzine dichlorhydrate hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào khác của thuốc.
- Bệnh nhân có nguy cơ glaucom góc hẹp hoặc bí tiểu do rối loạn niệu đạo - tiền liệt tuyến.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: buồn ngủ, khô miệng, bí tiểu, rối loạn điều tiết, lú lẫn, táo bón. Các tác dụng phụ này thường nhẹ và thoáng qua. Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi phối hợp Atarax 25mg với:
- Thuốc ức chế hệ phó giao cảm: Có thể tăng cường tác dụng đối kháng Cholinergic, làm tăng tác dụng phụ.
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương (chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần, thuốc chống động kinh, thuốc an thần, thuốc ngủ…): Có thể tăng tác dụng ức chế lên hệ thần kinh trung ương, cần điều chỉnh liều lượng để tránh quá liều.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Người lái xe và vận hành máy móc: Không nên sử dụng thuốc trong khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ và giảm khả năng tập trung.
- Sử dụng rượu bia: Tránh sử dụng rượu bia trong thời gian dùng thuốc.
- Thuốc kê đơn: Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
- Kiểm tra thuốc: Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị chảy rữa, biến sắc hoặc biến dạng.
7.2 Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tránh sử dụng Atarax 25mg do thuốc có thể qua được hàng rào nhau thai và ảnh hưởng đến thai nhi. Mức độ an toàn của thuốc chưa được xác định đầy đủ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Hydroxyzine dichlorhydrate
Hydroxyzine dichlorhydrate là một thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên với tác dụng an thần đáng kể. Nghiên cứu cho thấy hydroxyzine có thể là lựa chọn điều trị ngắn hạn cho người lớn bị mất ngủ khi các liệu pháp khác không hiệu quả. Tác dụng phụ phổ biến nhất là khô miệng. Nhiều thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của hydroxyzine trong giảm lo âu, cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng, lo lắng.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Atarax 25mg
9.1 Ưu điểm
- Dạng bào chế dễ sử dụng.
- Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng.
- Giá thành tương đối phù hợp.
9.2 Nhược điểm
- Cần sự chỉ định của bác sĩ trong suốt quá trình sử dụng.
10. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn thông tin y tế đáng tin cậy. Không tự ý xử lý quá liều hoặc quên liều mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.)
11. Thông tin nhà sản xuất và số đăng ký
Nhà sản xuất: UCB Pharma S.A - Bỉ
Số đăng ký: VN-21287-18
Đóng gói: 1 vỉ x 30 viên
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này