Apruxton 1,5G/15Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Apruxton 1,5g/15ml
Thuốc Tiêu Hóa
1. Thành phần
Dược chất | Hàm lượng |
---|---|
Almagate | 1,5g/15ml |
Tá dược | vừa đủ 1 gói |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Almagate
Almagate là một hợp chất kháng acid mạnh, đồng thời ức chế hoạt động của pepsin. 1 gam almagate trung hòa được khoảng 28 mmol hydroclorid, do đó 1,5g almagate trung hòa được khoảng 42-45 mmol hydroclorid. Nó làm tăng pH dạ dày hiệu quả hơn pentagastrin, giảm độ acid dịch vị mà không ảnh hưởng đến thể tích dịch vị và không gây táo bón. Almagate ức chế hoạt động của pepsin ngay cả ở pH 2 (pH tối ưu cho pepsin hoạt động), điều mà nhôm hydroxit không làm được. Ngoài ra, almagate tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc thực quản và dạ dày. Almagate hầu như không hấp thu vào tuần hoàn hệ thống, được thải trừ qua phân.
2.2 Chỉ định
Apruxton 1,5g/15ml được dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi để:
- Giảm tăng tiết acid dạ dày.
- Giảm triệu chứng do tăng tiết acid dạ dày như ợ nóng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 gói/lần, 3 lần/ngày.
Ợ nóng kéo dài: Uống 1 gói trước khi ngủ.
Liều tối đa: Không vượt quá 8g/ngày.
Thời gian dùng: Không dùng quá 14 ngày nếu không có chỉ định của bác sĩ. Nếu triệu chứng không cải thiện, cần tái khám.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp hỗn dịch trong gói. Nên uống sau ăn 30 phút - 1 giờ để đạt hiệu quả tối ưu.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Apruxton 1,5g/15ml.
- Bệnh Alzheimer.
- Xuất huyết tiêu hóa chưa được chẩn đoán.
- Chảy máu trực tràng.
- Phù nề, trĩ.
- Tiêu chảy.
- Nhiễm độc thai nghén.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp tiêu chảy, thường nhẹ và tự khỏi khi ngừng thuốc.
6. Tương tác thuốc
Cần dùng Apruxton cách xa các thuốc khác khoảng 3 giờ vì nó có thể làm giảm hấp thu một số thuốc như:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
- Thuốc chống loét dạ dày.
- Digitalis, Gabapentin, Ketoconazol, Quinolon, Penicillamin, Tetracyclin.
Apruxton làm giảm bài tiết quinidin, tăng nguy cơ tác dụng phụ của quinidin. Một số nghiên cứu cho thấy almagate làm giảm nồng độ salicylate.
7. Lưu ý thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi (có thể che lấp triệu chứng bệnh khác).
- Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy thận nặng.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận nhẹ, hạn chế liều cao để tránh tích lũy nhôm và magnesi.
- Thận trọng khi dùng cho người ăn kiêng ít photpho, người tiêu chảy, người kém hấp thu, người suy nhược.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Có thể dùng Apruxton cho phụ nữ mang thai và cho con bú, nhưng nên tránh dùng liều cao và kéo dài.
7.3 Quá liều
Ở người ăn kiêng ít phosphat, quá liều có thể làm tăng nguy cơ loãng xương và giảm phosphat huyết.
7.4 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
8. Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
9. Thông tin thêm về Almagate
(Cần thêm thông tin chi tiết từ nguồn dữ liệu Gemini về Almagate để bổ sung vào phần này)
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Điều chỉnh pH dạ dày nhanh.
- Dạng hỗn dịch uống tiện lợi.
- Sản xuất tại Hàn Quốc với công nghệ hiện đại.
- Dùng được cho trẻ em trên 12 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú (với lưu ý về liều lượng).
- Liều dùng đơn giản.
- Tác dụng phụ thường nhẹ.
Nhược điểm:
- Liều cao, kéo dài ở phụ nữ mang thai và cho con bú có thể gây phản ứng bất lợi.
- Không dùng cho bệnh nhân Alzheimer.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này