Apruxton 1,5G/15Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21273-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1,5g/15ml
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 20 gói x 15ml
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Theragen Etex Co., Ltd

Video

Apruxton 1,5g/15ml

Thuốc Tiêu Hóa

1. Thành phần

Dược chất Hàm lượng
Almagate 1,5g/15ml
Tá dược vừa đủ 1 gói

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Almagate

Almagate là một hợp chất kháng acid mạnh, đồng thời ức chế hoạt động của pepsin. 1 gam almagate trung hòa được khoảng 28 mmol hydroclorid, do đó 1,5g almagate trung hòa được khoảng 42-45 mmol hydroclorid. Nó làm tăng pH dạ dày hiệu quả hơn pentagastrin, giảm độ acid dịch vị mà không ảnh hưởng đến thể tích dịch vị và không gây táo bón. Almagate ức chế hoạt động của pepsin ngay cả ở pH 2 (pH tối ưu cho pepsin hoạt động), điều mà nhôm hydroxit không làm được. Ngoài ra, almagate tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc thực quản và dạ dày. Almagate hầu như không hấp thu vào tuần hoàn hệ thống, được thải trừ qua phân.

2.2 Chỉ định

Apruxton 1,5g/15ml được dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi để:

  • Giảm tăng tiết acid dạ dày.
  • Giảm triệu chứng do tăng tiết acid dạ dày như ợ nóng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 gói/lần, 3 lần/ngày.

Ợ nóng kéo dài: Uống 1 gói trước khi ngủ.

Liều tối đa: Không vượt quá 8g/ngày.

Thời gian dùng: Không dùng quá 14 ngày nếu không có chỉ định của bác sĩ. Nếu triệu chứng không cải thiện, cần tái khám.

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp hỗn dịch trong gói. Nên uống sau ăn 30 phút - 1 giờ để đạt hiệu quả tối ưu.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Apruxton 1,5g/15ml.
  • Bệnh Alzheimer.
  • Xuất huyết tiêu hóa chưa được chẩn đoán.
  • Chảy máu trực tràng.
  • Phù nề, trĩ.
  • Tiêu chảy.
  • Nhiễm độc thai nghén.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp tiêu chảy, thường nhẹ và tự khỏi khi ngừng thuốc.

6. Tương tác thuốc

Cần dùng Apruxton cách xa các thuốc khác khoảng 3 giờ vì nó có thể làm giảm hấp thu một số thuốc như:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
  • Thuốc chống loét dạ dày.
  • Digitalis, Gabapentin, Ketoconazol, Quinolon, Penicillamin, Tetracyclin.

Apruxton làm giảm bài tiết quinidin, tăng nguy cơ tác dụng phụ của quinidin. Một số nghiên cứu cho thấy almagate làm giảm nồng độ salicylate.

7. Lưu ý thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi (có thể che lấp triệu chứng bệnh khác).
  • Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy thận nặng.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận nhẹ, hạn chế liều cao để tránh tích lũy nhôm và magnesi.
  • Thận trọng khi dùng cho người ăn kiêng ít photpho, người tiêu chảy, người kém hấp thu, người suy nhược.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Có thể dùng Apruxton cho phụ nữ mang thai và cho con bú, nhưng nên tránh dùng liều cao và kéo dài.

7.3 Quá liều

Ở người ăn kiêng ít phosphat, quá liều có thể làm tăng nguy cơ loãng xương và giảm phosphat huyết.

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

8. Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.

9. Thông tin thêm về Almagate

(Cần thêm thông tin chi tiết từ nguồn dữ liệu Gemini về Almagate để bổ sung vào phần này)

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Điều chỉnh pH dạ dày nhanh.
  • Dạng hỗn dịch uống tiện lợi.
  • Sản xuất tại Hàn Quốc với công nghệ hiện đại.
  • Dùng được cho trẻ em trên 12 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú (với lưu ý về liều lượng).
  • Liều dùng đơn giản.
  • Tác dụng phụ thường nhẹ.

Nhược điểm:

  • Liều cao, kéo dài ở phụ nữ mang thai và cho con bú có thể gây phản ứng bất lợi.
  • Không dùng cho bệnh nhân Alzheimer.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ