Aphargen
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Aphargen: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Aphargen là thuốc điều trị triệu chứng cảm cúm, giúp giảm đau, hạ sốt và kiểm soát các triệu chứng dị ứng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 325 mg |
Clorpheniramin maleat | 2 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng
Aphargen được sử dụng để giảm và kiểm soát các triệu chứng cảm cúm như:
- Sốt
- Đau đầu
- Ngạt mũi
- Sổ mũi
- Hắt hơi
- Chảy nước mắt
- Chảy nước mũi
Thuốc cũng giúp giảm đau nhẹ đến trung bình, mẩn ngứa, viêm mũi dị ứng theo mùa và mày đay.
3. Chỉ định
Aphargen được chỉ định trong điều trị và kiểm soát các triệu chứng cảm cúm, đau đầu, mẩn ngứa, viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc mày đay.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Aphargen trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu hụt men G6PD bẩm sinh.
- Glaucom góc hẹp.
- Hen cấp tính.
- U xơ tuyến tiền liệt.
- Tắc cổ bàng quang.
- Đang điều trị bằng thuốc IMAO trong 2 tuần trở lại đây.
- Tắc môn vị tá tràng.
- Trẻ thiếu tháng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Aphargen bao gồm:
- Dị ứng, phát ban
- Rối loạn công thức máu
- Khô miệng
- Tiểu ít hoặc bí tiểu
- Suy giảm chức năng gan
- Hoại tử gan (nếu dùng liều cao kéo dài)
- Vã mồ hôi
- Buồn ngủ
- Mệt mỏi, nhược cơ
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các phản ứng nghiêm trọng trên da.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc chống đông nhóm Coumarin | Không được phối hợp |
Thuốc ức chế MAO | Tăng tác dụng chống Cholinergic |
Thuốc gây cảm ứng men gan | Tăng nguy cơ nhiễm độc Paracetamol |
Barbiturat, Rifampin | Giảm tác dụng Paracetamol |
Carbamazepin, Hydantoin | Giảm tác dụng Paracetamol |
Sulfinpyrazon | Giảm tác dụng Paracetamol |
Ethanol | Tránh phối hợp |
Than hoạt tính | Giảm hấp thu Paracetamol |
7. Liều lượng và cách dùng
Đối tượng | Liều lượng |
---|---|
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi | 1-2 viên/lần, cách 4-6 giờ nếu cần |
Trẻ em 6-12 tuổi | Nửa liều người lớn |
Trẻ em dưới 6 tuổi | Không khuyến cáo |
Cách dùng: Uống nguyên viên với nước. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
8. Lưu ý thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Aphargen cho các trường hợp sau:
- Suy gan hoặc suy thận.
- Thiếu máu.
- Hen suyễn (tránh dùng đồng thời với thực phẩm chứa Sulfite).
- Nhược cơ (Clorpheniramin có thể làm nặng thêm tình trạng này).
- Khó thở, COPD.
9. Quá liều và xử trí
Paracetamol: Triệu chứng quá liều: đau bụng, tím tái da niêm mạc, móng tay. Xử trí: rửa dạ dày (trong vòng 4 giờ), dùng N-acetylcystein, thuốc tẩy muối hoặc Methionin.
Clorpheniramin: Triệu chứng quá liều: an thần quá mức, ngừng thở, co giật. Xử trí: rửa dạ dày, gây nôn (Ipecacuanha).
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường.
11. Thông tin về thành phần hoạt chất
11.1 Paracetamol
Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt hiệu quả, được WHO khuyến cáo là lựa chọn đầu tay trong điều trị đau và sốt nhẹ đến trung bình. Không có tác dụng chống viêm, không ảnh hưởng đến sự bài tiết acid uric hoặc cân bằng acid-base. Ít gây rối loạn đông máu và ức chế kết tập tiểu cầu.
11.2 Clorpheniramin
Clorpheniramin là thuốc đối kháng thụ thể histamine H1, giúp kiểm soát các triệu chứng dị ứng đường hô hấp trên và da. Cơ chế tác dụng là liên kết với thụ thể H1, ngăn chặn giải phóng histamine nội sinh, giảm triệu chứng dị ứng.
12. Dược động học
12.1 Paracetamol
Sinh khả dụng đường uống khoảng 88%, nồng độ đỉnh đạt được sau 90 phút. Phân bố rộng khắp các mô (trừ mỡ), tác dụng nhanh nhưng không kéo dài. Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.
12.2 Clorpheniramin
Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, 72% gắn kết với protein huyết tương. Chuyển hóa ở gan (CYP450), nửa đời thải khoảng 21-27 giờ.
13. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này