Anttrĩ 9 Plus
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
ANTTRĨ 9 Plus - Hỗ trợ điều trị trĩ và suy giãn tĩnh mạch
1. Thành phần
Mỗi viên nang mềm ANTTRĨ 9 Plus chứa:
Thành phần | Hàm lượng (mg) |
---|---|
Cao khô Bạch truật (Atractylodes macrocephala) | 32 |
Cao khô Thăng ma (Cimicifuga foetida) | 24 |
Cao khô Hoàng kỳ (Astragalus membranaceus) | 20 |
Cao khô Đảng sâm (Codonopsis javanica) | 20 |
Cao khô Đương quy (Angelica sinensis) | 20 |
Cao khô Hòe hoa (Styphnolobium japonicum) | 20 |
Cao khô Diếp trời (Lactuca indica) | 20 |
Cao khô Diếp cá (Houttuynia cordata) | 20 |
Phụ liệu | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2. Công dụng
ANTTRĨ 9 Plus hỗ trợ cải thiện nhu động ruột, giúp tăng độ bền thành mạch máu, từ đó giảm các triệu chứng của bệnh trĩ như sa búi trĩ, đau rát và chảy máu tại vùng hậu môn, đồng thời ngăn ngừa nguy cơ tái phát và biến chứng. Sản phẩm hỗ trợ điều trị chứng bệnh trĩ.
3. Chỉ định
- Người mắc bệnh trĩ có triệu chứng như sa búi trĩ, đau rát hậu môn hoặc chảy máu do trĩ.
- Người dễ bị táo bón kéo dài, ngồi lâu hoặc làm việc trong các tư thế dễ gây áp lực lên vùng hậu môn, có nguy cơ phát triển hoặc tái phát trĩ.
4. Chống chỉ định
- Phụ nữ đang mang thai.
- Bà mẹ đang cho con bú.
- Trẻ em dưới 8 tuổi.
- Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
5. Tác dụng phụ
Hiện chưa ghi nhận tác dụng phụ cụ thể. Tuy nhiên, người dùng cần theo dõi và ngừng sử dụng nếu có bất kỳ biểu hiện dị ứng nào.
6. Tương tác thuốc
Chưa có dữ liệu về tương tác của sản phẩm này với các loại thuốc khác. Để đảm bảo an toàn, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu đang sử dụng cùng lúc với các sản phẩm khác.
7. Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nghiên cứu khoa học)
8. Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nghiên cứu khoa học)
9. Liều lượng và cách dùng
9.1 Liều dùng
- 7 ngày đầu: uống 2 viên/lần, ngày 3 lần.
- 10 ngày tiếp theo: uống 2 viên/lần, ngày 2 lần.
- Liều duy trì: uống 1 viên/lần, ngày 2 lần.
9.2 Cách dùng
Dùng theo đường uống. Dùng sau bữa ăn khoảng 30 phút.
10. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tránh sử dụng các thực phẩm cay, nóng hoặc các chất kích thích như cà phê, rượu bia trong thời gian dùng sản phẩm.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, không tự ý thay đổi liều lượng.
- Nếu xảy ra bất kỳ phản ứng dị ứng nào, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
11. Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc nghiên cứu khoa học)
12. Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường.
13. Thông tin tóm tắt về thành phần hoạt chất/dược liệu
Bạch Truật (Atractylodes macrocephala): Hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy hơi, chướng bụng, cải thiện tình trạng phân lỏng, tăng cường hệ miễn dịch, ổn định hệ tiêu hóa. (Tham khảo: Bo Zhu et al., 2018)
Thăng Ma (Cimicifuga foetida): Thanh nhiệt, giải độc, giảm đau rát, kháng viêm, giảm sưng viêm, cải thiện lưu thông máu.
Hoàng Kỳ (Astragalus membranaceus): Bổ khí, tăng cường hệ miễn dịch, tăng cường sức bền thành mạch máu, giảm nguy cơ chảy máu.
Đảng Sâm (Codonopsis javanica): Bổ khí, cải thiện suy nhược, mệt mỏi, hỗ trợ phục hồi thể trạng, hỗ trợ tiêu hóa.
Đương Quy (Angelica sinensis): Bổ huyết, lưu thông máu, giảm đau, làm mềm phân.
Hòe hoa (Styphnolobium japonicum): Làm bền thành mạch máu, giảm xuất huyết, chống viêm.
Diếp trời (Lactuca indica): Thanh nhiệt, giảm viêm nhiễm, giảm đau rát.
Diếp Cá (Houttuynia cordata): Kháng viêm, giảm sưng, hạn chế nhiễm trùng, thanh nhiệt, lợi tiểu.
14. Ưu điểm và Nhược điểm
14.1 Ưu điểm
- Thành phần từ thảo dược tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền.
- Có thể sử dụng lâu dài để hỗ trợ ngăn ngừa tái phát.
14.2 Nhược điểm
- Tác dụng chậm hơn so với thuốc tây y.
- Không dùng được cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú và trẻ em dưới 8 tuổi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này