Alstuzon 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Alstuzon 25mg
Tên thuốc: Alstuzon 25mg
Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Armephaco
Số đăng ký: VD-26589-17
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 25 viên
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cinnarizin | 25mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Thông tin về Cinnarizin: Cinnarizin là một chất đối kháng canxi, có tác dụng giãn mạch, làm giảm trương lực cơ trơn mạch máu não và ngoại biên. Nó cũng có tác dụng kháng histamin H1 và ức chế acetylcholin muscarinic.
2. Công dụng - Chỉ định
Alstuzon 25mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng liên quan đến:
- Rối loạn tiền đình: Hoa mắt, chóng mặt, ù tai, buồn nôn, giật nhãn cầu.
- Rối loạn tuần hoàn não: Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu, giảm khả năng tập trung, giảm trí nhớ, choáng váng.
- Rối loạn tuần hoàn ngoại biên: Bệnh tim mạch ngoại biên, lạnh đầu ngón tay, ngón chân, giãn tĩnh mạch, co cứng cơ ban đêm, bệnh Raynaud.
- Say tàu xe, say sóng.
- Đau nửa đầu (theo một số nghiên cứu).
3. Liều dùng - Cách dùng
Người lớn:
- Rối loạn tuần hoàn ngoại biên: 2-3 viên/lần, 3 lần/ngày.
- Rối loạn tiền đình, rối loạn tuần hoàn não: 1 viên/lần, 3 lần/ngày, sau mỗi bữa ăn.
- Phòng say tàu xe: 1 viên 30 phút trước khi đi, có thể dùng thêm 1 viên sau 6 giờ nếu cần.
Trẻ em: Nửa liều so với người lớn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Alstuzon 25mg cho những người:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bị rối loạn chuyển hóa porphyrin.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa.
- Buồn ngủ (thường biến mất sau vài ngày sử dụng).
- Tăng cân.
- Khô miệng.
- Đau đầu.
- Đổ mồ hôi.
- Phản ứng dị ứng.
6. Tương tác thuốc
Tương tác thuốc của Alstuzon 25mg tương tự như Cinnarizin. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
7. Dược lực học và Dược động học
7.1 Dược lực học
Cinnarizin là chất đối kháng canxi, có tác dụng giãn mạch, giảm trương lực cơ trơn mạch máu não và ngoại biên. Nó cũng có tác dụng kháng histamin H1 và ức chế acetylcholin muscarinic.
7.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu chậm, đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau 2,5-4 giờ.
- Phân bố: 91% liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa qua CYP2D6, tùy thuộc vào cơ địa mỗi người.
- Thải trừ: Qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, thời gian bán thải 3-6 giờ. Vẫn còn thải trừ qua nước tiểu sau 72 giờ.
8. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu biến đổi về màu sắc, hình dạng.
- Không tự ý sử dụng thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Cân nhắc khi sử dụng cho bệnh nhân Parkinson vì có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.
9. Xử lý quá liều
Thông báo ngay cho bác sĩ và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
11. Thuốc thay thế
Một số thuốc có chứa Cinnarizin kết hợp với Piracetam như Cinacetam và Phezam.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ sử dụng và mang theo.
- Sản phẩm nội địa Việt Nam, dễ dàng phân phối.
- Liều dùng đơn giản.
- Hiệu quả trong điều trị say tàu xe.
- Có hiệu quả trong điều trị đau nửa đầu ở trẻ em và chóng mặt liên quan đến tiền đình ở người lớn (theo nghiên cứu).
Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Cần có đơn thuốc của bác sĩ.
- Cân nhắc khi sử dụng cho bệnh nhân Parkinson.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này