Advagraf 1Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Advagraf 1mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc: Advagraf 1mg
Nhóm thuốc: Thuốc ức chế miễn dịch
Dạng bào chế: Viên nang cứng phóng thích kéo dài
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) | 1mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Thông tin về Tacrolimus
Tacrolimus là một hoạt chất ức chế miễn dịch thuộc nhóm Macrolid. Nó gắn vào protein nội bào tạo thành phức hợp FKBP12-Tacrolimus, cạnh tranh và ức chế Calcineurin. Điều này ngăn chặn tín hiệu tế bào lympho T phụ thuộc Calcium, ức chế sao chép cytokine và hình thành lympho gây độc tế bào, hỗ trợ chống thải ghép.
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định:
- Phòng ngừa thải ghép sau ghép thận, gan.
- Điều trị thải ghép dị sinh ở người trưởng thành (sau ghép gan, thận, tim).
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xác định liều thích hợp.
Chỉ định | Liều khởi đầu (mg/kg/ngày) | Thời điểm dùng thuốc |
---|---|---|
Phòng ngừa thải ghép thận | 0,2-0,3 | Trong vòng 24 giờ sau phẫu thuật |
Phòng ngừa thải ghép gan | 0,1-0,2 | Trong vòng 12-18 giờ sau phẫu thuật |
Chống thải ghép dị sinh (gan, thận) | 0,2-0,3 | |
Chống thải ghép dị sinh (tim) | 0,15 |
Cách dùng: Uống vào buổi sáng với một cốc nước đầy. Uống trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2-3 giờ.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử quá mẫn với các thuốc nhóm Macrolid khác.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm (tần suất không được liệt kê đầy đủ do sự phức tạp trong việc phân loại):
Tim mạch: Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, loạn nhịp tim, suy tim, phì đại thất…
Máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu…
Thần kinh: Run, đau đầu, rối loạn nhận thức, giảm trí nhớ…
Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng…
Thận: Suy thận…
Da: Ngứa, nổi mẩn…
Nội tiết: Tăng đường huyết, tăng kali máu…
Khác: Nhiễm trùng, tăng nguy cơ ung thư…
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Tương tác thuốc
Sử dụng Advagraf 1mg cùng với các thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4 có thể làm thay đổi nồng độ Tacrolimus trong máu. Sử dụng chung với Aminoglycosid, ức chế Gyrase, Vancomycin, NSAID, Acyclovir có thể làm tăng độc tính thận hoặc thần kinh. Tránh dùng chung với thực phẩm giàu kali hoặc thuốc lợi tiểu giữ kali. Thận trọng khi dùng với các thuốc ức chế miễn dịch khác và vắc xin sống giảm độc lực.
Lưu ý thận trọng
- Tuân thủ đúng liều lượng chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em, người suy thận, suy gan hoặc có bệnh lý khác.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng Advagraf 1mg trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, run, ngủ gà, đau đầu, nổi mề đay, tăng alanine aminotransferase, creatinine, ure máu…
Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ, lọc máu (nếu cần). Trong trường hợp uống quá liều, cần sử dụng than hoạt tính, rửa dạ dày.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Dược động học
Hấp thu: Tacrolimus hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh sau 2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 20-25%. Hấp thu giảm khi uống sau ăn.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Thể tích phân bố khoảng 1300 lít. Tỷ lệ gắn protein huyết tương >98,8%. Tỷ lệ phân bố máu toàn phần/huyết tương là 20:1.
Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan, một phần ở thành ruột.
Thải trừ: Độ thanh thải thay đổi tùy thuộc vào chức năng gan và thận. Thời gian bán thải khoảng 43 giờ. Đào thải qua mật, phân và nước tiểu.
Dược lực học
(Đã mô tả ở phần Thông tin về Tacrolimus)
Thông tin thêm
Ưu điểm: Thuốc uống, tiện dùng, hiệu quả tốt trong phòng ngừa và điều trị thải ghép.
Nhược điểm: Khó chia nhỏ liều, giá thành cao, có nhiều tác dụng phụ.
Số đăng ký: VN-16498-13
Nhà sản xuất: Astellas Ireland Co.,Ltd - Ireland
Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này