Adalat Crono 30Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30mg
Dạng bào chế:
Viên phóng thích có kiểm soát
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Bayer

Video

Adalat Crono 30mg

Tên thuốc: Adalat Crono 30mg

Nhóm thuốc: Thuốc hạ huyết áp, thuốc chẹn kênh canxi

1. Thành phần

Mỗi viên Adalat Crono 30mg chứa:

  • Hoạt chất: Nifedipine 30mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên phóng thích có kiểm soát

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Adalat Crono 30mg

Adalat Crono 30mg, với hoạt chất chính là nifedipine, thuộc nhóm thuốc dihydropyridin, là thuốc chẹn kênh canxi. Thuốc có tác dụng chống tăng huyết áp, chống đau thắt ngực và điều trị bệnh Raynaud. Cơ chế tác dụng là ức chế chọn lọc lượng calci đi vào tế bào bằng cách tương tác đặc hiệu với kênh canxi trên màng tế bào.

2.2 Chỉ định

Thuốc Adalat Crono 30mg được chỉ định điều trị cho người bệnh:

  • Cao huyết áp (trên 18 tuổi)
  • Bệnh mạch vành với triệu chứng đau thắt ngực ổn định, thường đau khi gắng sức (trên 18 tuổi)

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng do bác sĩ chỉ định tùy theo tình trạng bệnh nhân. Liều khởi đầu thường là 1 viên/ngày. Liều tham khảo:

Chỉ định Liều dùng
Bệnh mạch vành 1 viên/ngày
Đau thắt ngực mạn tính 2 viên/ngày
Tăng huyết áp 1-2 viên/ngày

Không cần điều chỉnh liều cho người già trên 65 tuổi. Hiệu quả chưa được chứng minh ở trẻ em dưới 18 tuổi.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước. Không nhai hoặc bẻ viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Adalat Crono 30mg cho những trường hợp:

  • Mẫn cảm với nifedipine hoặc các tá dược khác.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Sốc tim mạch.
  • Bệnh nhân có túi cùng Kock.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Adalat Crono 30mg:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Đau đầu, chóng mặt, phù, giãn mạch, táo bón, mệt mỏi.
Ít gặp Dị ứng, phù mạch, đau nửa đầu, run tay, choáng váng, giảm thị lực, ngứa mắt, mạch đập nhanh, huyết áp thấp, chảy máu cam, đau bụng, đau dạ dày, buồn nôn, đầy bụng, khó tiêu, chuột rút, tiểu nhiều.
Hiếm gặp Nổi mề đay, nổi mẩn, ngứa, loạn cảm, dị cảm, giảm cảm giác, mất ngủ, đau mắt, vàng da, khó thở, đau xương khớp, đau cơ.

6. Tương tác thuốc

Nifedipine có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc cảm ứng CYP3A4: Rifampicin (có thể làm giảm sinh khả dụng của nifedipine).
  • Kháng sinh macrolid: Có thể làm tăng nồng độ nifedipine trong huyết tương.
  • Ketoconazole và các thuốc chống nấm tương tự: Có thể làm tăng sinh khả dụng của nifedipine.
  • Ritonavir và các chất ức chế protease HIV khác: Có thể làm tăng nồng độ nifedipine trong huyết tương.
  • Fluoxetin, Nefazodone, Quinupristin/Dalfopristin: Có thể làm tăng nồng độ nifedipine trong huyết tương.
  • Cimetidine: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của Adalat Crono.
  • Cisapride, Phenytoin, carbamazepin và phenobarbitone: Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng đồng thời.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng khi sử dụng Adalat Crono cho bệnh nhân:

  • Hạ huyết áp trầm trọng, suy tim.
  • Hẹp động mạch chủ nặng.
  • Hẹp đường tiêu hóa gây tắc nghẽn.
  • Chức năng gan suy giảm (có thể cần giảm liều).

Chụp X-quang có thể cho kết quả dương tính giả.

Cần kiểm soát lượng natri nạp vào khi dùng liều cao nifedipine.

7.2 Lưu ý sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng Adalat Crono cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Quên liều

Uống liều đó sớm nhất có thể, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin về Nifedipine

Nifedipine là một thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine. Nó hoạt động bằng cách thư giãn các mạch máu, làm giảm sức cản đối với dòng máu và giảm huyết áp. Nifedipine được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực. Nó cũng đã được báo cáo là có tác dụng chống oxy hóa và chống apoptose (sự chết tế bào theo chương trình).

9. Nhà sản xuất

Bayer pharma AG

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Được FDA chấp thuận điều trị đau thắt ngực ổn định mạn tính, tăng huyết áp.
  • Có tác dụng chống oxy hóa, chống apoptose.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.
  • Sản phẩm của thương hiệu Bayer uy tín.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ.
  • Giá thành tương đối cao.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ