Activ-Gra

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20277-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Video

Activ-GRA: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Activ-GRA là thuốc điều trị rối loạn cương dương ở nam giới. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Sildenafil 50mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên nén bao phim

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Activ-GRA

Khi có kích thích tình dục, cơ thể nam giới giải phóng NO (nitric oxide) tại dương vật, kích thích hệ thần kinh phó giao cảm. NO liên kết với receptor của enzyme guanylat cyclase, làm tăng nồng độ GMP vòng. Điều này dẫn đến giãn cơ trơn, tăng lưu lượng máu đến dương vật và gây cương cứng.

Tuy nhiên, ở người bị rối loạn cương dương, enzyme phosphodiesterase 5 (PDE5) làm thoái hóa GMP vòng, giảm khả năng cương cứng. Sildenafil, hoạt chất chính trong Activ-GRA, là chất ức chế chọn lọc PDE5. Nó cạnh tranh với PDE5, ngăn ngừa sự thoái hóa GMP vòng, duy trì nồng độ GMP vòng cao hơn và hỗ trợ cương cứng. Sildenafil chỉ có tác dụng khi có kích thích tình dục.

2.2 Chỉ định

Activ-GRA được chỉ định để điều trị rối loạn cương dương, tình trạng nam giới không đạt được hoặc duy trì cương cứng đủ để thỏa mãn hoạt động tình dục.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường: 1 viên (50mg)/lần/ngày. Liều dùng có thể điều chỉnh từ 25-100mg/lần/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân. Tuy nhiên, không dùng quá 100mg/lần/24 giờ và không dùng quá 100mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống trước khi quan hệ tình dục khoảng 1 giờ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em và phụ nữ.
  • Tiền sử bệnh mạch vành, mạch máu não.
  • Huyết áp thấp hoặc đang sử dụng muối nitrat hữu cơ (dùng thường xuyên hay gián đoạn).
  • Tiền sử huyết áp cao.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Toàn thân: Dị ứng (ở người mẫn cảm).
  • Tim mạch: Tăng nhịp tim.
  • Tiêu hóa: Nôn, khô miệng, rối loạn tiêu hóa nhẹ.
  • Chuyển hóa: Tăng cảm giác khát, tăng glucose huyết, tăng natri huyết, tăng ure huyết, phản xạ giảm glucose.
  • Thần kinh: Tăng trương lực, giảm phản xạ.
  • Hô hấp: Co thắt cơ trơn hô hấp, tăng phản xạ ho.
  • Mắt: Khô mắt, tăng nhãn áp (hiếm gặp).

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

6. Tương tác thuốc

Sildenafil được chuyển hóa bởi cytochrom P450 3A4 và 2B9. Các thuốc ức chế cytochrom (như cimetidine, erythromycin, ketoconazole, itraconazole, ritonavir, saquinavir) có thể làm tăng nồng độ Sildenafil trong huyết tương. Các chất kích thích cytochrom P450 3A4 (như rifampicin) có thể làm giảm nồng độ Sildenafil. Antacid (như magnesi hydroxid, nhôm hydroxid) không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của Sildenafil.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, loạn nhịp tim trong vòng 6 tháng hoặc có tiền sử bệnh tim.
  • Thận trọng ở bệnh nhân huyết áp thấp hoặc huyết áp cao.
  • Thận trọng ở bệnh nhân viêm võng mạc.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có bộ phận sinh dục biến dạng, có giải phẫu bất thường (góc cạnh, xơ hoá, bệnh Peyronie), hoặc các bệnh có thể dẫn đến cương đau (tế bào hồng cầu liềm, đau tuỷ xương, bệnh bạch cầu).
  • Nếu cương dương kéo dài trên 4 giờ, cần áp dụng ngay các biện pháp y tế.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng Activ-GRA cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Nếu quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Sildenafil

Sildenafil là chất ức chế chọn lọc phosphodiesterase 5 (PDE5). Nó là thuốc uống đầu tiên được cấp phép điều trị rối loạn cương dương. Sildenafil được sử dụng rộng rãi và hiệu quả trong điều trị rối loạn cương dương ở nhiều đối tượng bệnh nhân, kể cả những người có bệnh lý kèm theo như tim mạch, đái tháo đường và bệnh thận. Thuốc có hiệu quả tốt và được dung nạp tốt.

9. Nhược điểm

Thuốc chỉ được sử dụng theo đơn của bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ