Abirarone 250Mg (Abiraterone)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ

Video

Abirarone 250mg (Abiraterone)

Tên thuốc: Abirarone 250mg (Abiraterone)

Dạng bào chế: Viên nén

Thành phần

Mỗi viên nén chứa:

  • Abiraterone: 250mg

Công dụng - Chỉ định

Abirarone 250mg, với hoạt chất chính Abiraterone, là một thuốc kê đơn được chỉ định để điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng loại bỏ hormone sinh dục nam di căn (mCRPC) ở nam giới. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp:

  • Không có triệu chứng hoặc triệu chứng rất nhẹ sau khi điều trị bằng phương pháp triệt tiêu androgen và chưa qua hóa trị lâm sàng.
  • Trong giai đoạn bệnh đang tiến triển hoặc sau một đợt trị liệu với hóa trị chứa docetaxel.

Thông thường, thuốc được sử dụng kết hợp với prednison hoặc prednisolon để tăng hiệu quả điều trị.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều khuyến cáo: 4 viên/lần/ngày (tương đương 1000mg/ngày), kết hợp với prednison hoặc prednisolon liều thấp (10mg/ngày).

Không dùng cho trẻ em. Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nhẹ. Các trường hợp bệnh lý đặc biệt khác cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Cách dùng

Uống Abirarone 250mg sau khi ăn ít nhất 2 giờ. Không ăn trong ít nhất 1 giờ sau khi uống thuốc. Uống nguyên viên với nước.

Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc nếu:

  • Dị ứng hoặc quá mẫn với Abiraterone hoặc tá dược trong thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Trẻ em.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai.

Tác dụng phụ

Tần suất Triệu chứng
Rất thường gặp Nhiễm trùng đường tiết niệu, giảm kali máu, tăng huyết áp, tiêu chảy, phù.
Thường gặp Nhiễm trùng máu, tăng triglycerid máu, rối loạn nhịp tim, suy tim, đau thắt ngực, khó tiêu, nổi ban, tiểu ra máu.
Hiếm gặp Suy tuyến thượng thận, viêm phổi dị ứng, viêm gan, suy gan cấp, bệnh cơ, globin niệu.

Tương tác thuốc

Thuốc/Chất Tương tác
Thức ăn Tăng hấp thu, tăng tác dụng toàn thân của thuốc.
Rifampicin và các chất cảm ứng mạnh CYP3A4 Nên tránh dùng đồng thời.
Prednison, prednisolon Kết hợp giúp tăng hiệu quả điều trị.
Chất béo Có thể làm tăng nồng độ Abiraterone.
Moxifloxacin, methadon, thuốc chống loạn thần, thuốc chống loạn nhịp nhóm IA/III Làm kéo dài khoảng QT.
Dextromethorphan Tăng nồng độ Abiraterone.
Desipramin, Metoprolol, propranolol Ảnh hưởng nồng độ Abiraterone hấp thu.
Spironolactone Giảm hiệu quả điều trị.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Cần thận trọng và theo dõi các chỉ số huyết áp, kali máu, và dấu hiệu giữ nước ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, suy tim, suy thận nặng, đau thắt ngực, hoặc nhồi máu cơ tim.

Đánh giá chức năng gan trước khi điều trị. Ngừng thuốc nếu có độc tính gan nặng.

Tránh dùng thuốc cảm ứng mạnh enzyme CYP3A4 trừ khi không có lựa chọn khác.

Báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.

Xử lý quá liều

Liên hệ ngay với bác sĩ nếu uống quá liều.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

Thông tin hoạt chất Abiraterone

Dược lực học

Abiraterone là chất ức chế steroidogenesis, ức chế enzyme 17α-hydroxylase/C17,20-lyase, enzyme quan trọng trong sản xuất androgen (Testosterone và DHT). Bằng cách ức chế enzyme này, Abiraterone làm giảm sản xuất androgen, ức chế tăng trưởng tế bào ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc androgen. Abiraterone thường được kết hợp với corticosteroid để giảm tác dụng phụ và tăng hiệu quả.

Dược động học

Hấp thu: Đạt Cmax trong huyết thanh sau 2 giờ khi uống lúc đói. Thức ăn làm tăng Cmax và AUC đáng kể (lên đến 17 và 10 lần tương ứng).

Phân bố: Liên kết cao với protein huyết thanh (99.8%), phân bố rộng rãi trong cơ thể (Vd = 5630 L).

Chuyển hóa và thải trừ: Chuyển hóa qua trung gian các esterase. Thải trừ chủ yếu qua phân (88%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (5%).

Ưu điểm

  • Dạng viên nén, dễ sử dụng.
  • Độ an toàn và dung nạp tốt khi sử dụng đúng chỉ định.
  • Hiệu quả trong việc giảm androgen và làm chậm sự phát triển ung thư tuyến tiền liệt.

Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ tim mạch.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ