A - Chymotrypsin 5000 Bidiphar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28218-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột đông khô pha tiêm
Quy cách:
Hộp 3 lọ kèm 3 ống dung môi 2ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Dược - Trang TBYT Bình Định

Video

A-Chymotrypsin 5000 Bidiphar

Thuốc Kháng Viêm

A-Chymotrypsin 5000 Bidiphar là thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị phù nề sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Alpha-Chymotrypsin 5000 IU (trong 1 lọ bột đông khô)
Tá dược Vừa đủ
Dung môi (trong 1 ống):
Natri clorid 18 mg
Nước cất pha tiêm Vừa đủ 2ml

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Alpha-Chymotrypsin là một enzyme thủy phân protein có trong dịch tụy bò. Enzyme này xúc tác chọn lọc các liên kết peptid cạnh các acid amin có nhân thơm. Giống như các thuốc chống viêm khác, A-Chymotrypsin 5000 làm giảm tổn thương mô do viêm, đồng thời ngăn ngừa sự hình thành sợi tơ huyết. Thuốc có tác dụng chống viêm, giảm phù nề do áp xe, loét mô mềm hoặc do chấn thương. Ngoài ra, thuốc còn giúp làm lỏng dịch tiết ở đường hô hấp trong các bệnh như viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang và hen.

2.2 Chỉ định

A-Chymotrypsin 5000 Bidiphar được chỉ định để chống viêm, giảm phù nề sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều điều trị phù nề sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật là 5000 IU/lần, mỗi ngày 1-3 lần.

3.2 Cách dùng

Đường dùng: Tiêm bắp.

Cách pha: Hòa tan hoàn toàn bột đông khô trong lọ với dung môi kèm theo. Sử dụng ngay sau khi pha. Không dùng nếu dung dịch có tủa hoặc vẩn đục. Tránh pha thuốc ở nhiệt độ cao vì có thể làm bất hoạt enzyme. Tuyệt đối không hấp tiệt trùng lọ bột đông khô hoặc dung dịch đã pha. Kim tiêm và dụng cụ pha không được chứa cồn hoặc chất khử khuẩn khác vì có thể gây phân hủy enzyme. Kỹ thuật tiêm bắp phải do nhân viên y tế có chuyên môn thực hiện.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng cho người dị ứng với Alpha-chymotrypsin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp là tăng nhãn áp tạm thời. Nếu sử dụng trong nhãn khoa có thể gây phù giác mạc, viêm màng bồ đào. Một số bệnh nhân có thể bị phản ứng dị ứng sau khi tiêm bắp do Alpha-chymotrypsin là một kháng nguyên.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có thông tin về tương tác giữa A-Chymotrypsin 5000 và các thuốc khác. Cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Thận trọng

Do A-Chymotrypsin 5000 Bidiphar có thể gây mất dịch kính, nên tránh dùng trong phẫu thuật đục nhân mắt ở bệnh nhân dưới 20 tuổi. Không sử dụng cho bệnh nhân tăng áp suất dịch kính, có vết thương hở hoặc bị đục nhân mắt bẩm sinh. Kiểm tra hạn dùng của thuốc trước khi sử dụng (lọ bột đông khô và ống dung môi có hạn dùng khác nhau). Bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ có thai chỉ nên sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ vì độ an toàn của thuốc chưa được xác định ở đối tượng này.

7.3 Quá liều

Do thuốc được tiêm bởi nhân viên y tế nên trường hợp quá liều rất hiếm gặp và chưa có báo cáo về trường hợp này.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ 15-25°C (có thể cao hơn nhưng không quá 30°C), tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Alpha-Chymotrypsin

Alpha-Chymotrypsin là một enzyme có hoạt tính chống viêm, giảm phù nề, tiêu sợi huyết, chống oxy hóa và chống nhiễm trùng. Việc sử dụng Alpha-chymotrypsin trong điều trị bầm tím đã được chứng minh có hiệu quả tốt hơn các chế phẩm enzyme khác trong việc thúc đẩy quá trình phục hồi tổn thương mô cấp tính.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Dạng bột đông khô pha tiêm, tác dụng nhanh, dễ bảo quản. Có thể gây đau tại chỗ tiêm. Cần sự giám sát của bác sĩ trong quá trình sử dụng.
Hiệu quả tốt trong điều trị bầm tím và thúc đẩy phục hồi tổn thương mô.
Khả dụng sinh học cao.
Chất lượng được đảm bảo.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ