3Btp
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc 3BTP
Thành phần | Mỗi viên thuốc 3BTP chứa:
|
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc thần kinh |
Dạng bào chế | Viên nén phân tán |
Công dụng - Chỉ định
Thuốc 3BTP được chỉ định để điều trị:
- Thiếu hụt vitamin nhóm B (B1, B6, B12).
- Hỗ trợ giải độc tố ở người nghiện rượu (cần có ý kiến bác sĩ).
- Giảm đau trong một số bệnh lý thần kinh, thấp khớp (cần có ý kiến bác sĩ).
Dược lực học
Vitamin B1 (Thiamin): Là coenzyme cần thiết cho quá trình chuyển hóa carbohydrate. Thiếu vitamin B1 dẫn đến rối loạn chuyển hóa, có thể gây bệnh beri-beri, bệnh não Wernicke, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, tiêu hóa và tim mạch.
Vitamin B6 (Pyridoxin): Tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid, glucid, protein. Là coenzyme trong tổng hợp GABA (chất dẫn truyền thần kinh quan trọng) và hemoglobin. Thiếu vitamin B6 có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và tạo máu.
Vitamin B12 (Cobalamin): Quan trọng cho tạo hồng cầu, tăng trưởng tế bào, tổng hợp myelin (bao myelin của tế bào thần kinh). Thiếu vitamin B12 gây thiếu máu, suy giảm hệ thần kinh, tăng nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
Dược động học
Vitamin B1: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Phân bố rộng rãi trong mô. Thải trừ qua nước tiểu.
Vitamin B6: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Phân bố ở gan, cơ, não. Thải trừ chủ yếu qua thận.
Vitamin B12: Gắn với protein huyết tương để vận chuyển. Dự trữ nhiều ở gan. Thải trừ qua nước tiểu, mật.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: 1 viên/ngày
Cách dùng: Uống thuốc đường uống. Có thể uống bất cứ lúc nào, không phụ thuộc vào bữa ăn.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sử dụng đồng thời với levodopa (trừ khi phối hợp với benserazide hoặc carbidopa).
- Người có cơ địa dị ứng (cần thận trọng).
- Người đang bị ung thư (cần thận trọng).
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ hiếm gặp và thường nhẹ. Có thể bao gồm:
- Vitamin B1: Phản ứng dị ứng (hiếm).
- Vitamin B6 (liều cao): Rối loạn thần kinh ngoại vi (tê bì, yếu cơ), chân tay lạnh.
- Vitamin B12: Mẩn ngứa, mày đay, phản ứng phản vệ (hiếm).
Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Không dùng đồng thời với:
- Levodopa: Vitamin B6 có thể làm giảm tác dụng của levodopa (trừ khi phối hợp với benserazide hoặc carbidopa).
- Phenobarbital, phenytoin: Vitamin B6 liều cao có thể làm giảm nồng độ của các thuốc này trong máu.
- Thuốc tránh thai: Cần thận trọng khi sử dụng chung.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
- Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.
- Không tự ý tăng liều.
- Thận trọng với người không dung nạp lactose.
- An toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (theo chỉ định của bác sĩ).
Xử lý quá liều
Uống quá liều vitamin B6 (trên 200mg/ngày trong thời gian dài) có thể gây rối loạn thần kinh. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu lỡ uống quá liều.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường.
Thông tin thêm về thành phần
Vitamin B1 (Thiamin): Cần thiết cho hoạt động của hệ thần kinh và chuyển hóa năng lượng.
Vitamin B6 (Pyridoxin): Quan trọng cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm chức năng não, hệ miễn dịch và tạo máu.
Vitamin B12 (Cobalamin): Cần thiết cho sự hình thành tế bào máu và hoạt động của hệ thần kinh.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm (Gemini Data - tham khảo):
...(Thêm thông tin chi tiết từ dữ liệu Gemini ở đây nếu có, ví dụ về số đăng ký, nhà sản xuất, đóng gói,...)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này