Zytiga 250Mg Tablets

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19678-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 lọ 120 viên
Xuất xứ:
Canada
Đơn vị kê khai:
Dược Phẩm Janssen

Video

Zytiga 250mg Tablets

Tên thuốc: Zytiga 250mg Tablets

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Abiraterone acetate 250mg
Tá dược vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Zytiga 250mg được chỉ định để điều trị ung thư tuyến tiền liệt:

  • Kháng cắt tinh hoàn di căn ở nam giới trưởng thành, có hoặc không có triệu chứng nhẹ sau liệu pháp điều trị triệt tiêu androgen không hiệu quả.
  • Kháng cắt tinh hoàn di căn ở nam giới trưởng thành đang bị tiến triển bệnh hoặc sau hóa trị có chứa Docetaxel.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường là 1g (4 viên) mỗi ngày, kết hợp với Prednisone hoặc Prednisolone 10mg/ngày.

Điều chỉnh liều trong trường hợp độc tế bào gan:

  • ALT/AST tăng > 5 lần hoặc bilirubin tăng > 3 lần so với mức bình thường: Ngừng điều trị cho đến khi các chỉ số gan trở lại bình thường. Sau đó, giảm liều xuống 500mg (2 viên) mỗi ngày, theo dõi chặt chẽ chỉ số transaminase và bilirubin ít nhất 2 lần/tháng trong 3 tháng liên tiếp, sau đó 1 lần/tháng.
  • Nếu độc tế bào gan vẫn tiếp tục xảy ra với liều giảm: Ngừng điều trị.
  • ALT/AST tăng gấp 20 lần so với mức bình thường: Ngừng điều trị vĩnh viễn.

3.2 Cách dùng

Uống lúc đói, cách xa bữa ăn ít nhất 2 giờ. Không ăn trong vòng 1 giờ sau khi uống thuốc. Uống nguyên viên với nước.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Zytiga 250mg cho:

  • Người mẫn cảm với Abiraterone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Người bị suy gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Tăng AST và/hoặc ALT; nhiễm trùng đường tiết niệu; tăng huyết áp; tiêu chảy; hạ Kali máu; phù nề ngoại biên.

Thường gặp: Nhiễm trùng huyết; tiểu ra máu; rung nhĩ, suy tim, đau thắt ngực, nhịp tim nhanh; khó tiêu; tăng triglyceride máu; phát ban; gãy xương.

Ít gặp: Các rối loạn nhịp tim khác; suy tuyến thượng thận; bệnh cơ, tiêu cơ vân.

Hiếm gặp: Viêm phế nang dị ứng; suy gan cấp, viêm gan.

6. Tương tác thuốc

Thức ăn: Làm tăng hấp thu abiraterone acetate đáng kể.

Không sử dụng chung với: Chất cảm ứng mạnh CYP3A4 (như Phenytoin, Rifampicin, Carbamazepine, rifapentine, rifabutin, Phenobarbital).

Cần thận trọng khi dùng chung với: Spironolactone (gây tăng nồng độ kháng nguyên đặc hiệu ở tuyến tiền liệt), Dextromethorphan, desipramine, Venlafaxine, Metoprolol, Risperidone, Tramadol, propafenone, flecainide, Codeine, oxycodone, propranolol, haloperidol; Pioglitazone, methadone, thuốc chống loạn thần, Moxifloxacin, thuốc chống loạn nhịp tim nhóm IA/III.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng khi sử dụng Zytiga 250mg cho:

  • Người bệnh bị tăng huyết áp, hạ kali máu, giữ nước, đau thắt ngực.
  • Người có tiền sử bệnh tim mạch.
  • Người bị suy thận nặng.
  • Người có nguy cơ bị ảnh hưởng xấu bởi tăng huyết áp, giữ nước, đau thắt ngực, hạ kali máu.
  • Người bệnh gần đây bị lên cơn nhồi máu cơ tim hay loạn nhịp thất.
  • Người cần điều trị suy tim và tối ưu hóa chức năng tim trước khi dùng Zytiga 250mg.
  • Người có chế độ ăn kiêng kiểm soát natri.

Ngừng sử dụng nếu:

  • ALT, AST tăng > 5 lần mức bình thường hoặc độc tính gan nặng.
  • Suy giảm chức năng tim đáng kể.

Lưu ý thêm: Zytiga 250mg có thể ảnh hưởng đến chức năng tình dục, gây thiếu máu và tăng đường huyết.

8. Xử lý quá liều

Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được khám và điều trị. Bác sĩ sẽ kiểm tra kali máu, nhịp tim và tình trạng giữ nước.

9. Quên liều

(Thông tin này không có trong nội dung cung cấp)

10. Thông tin về thành phần hoạt chất

10.1 Dược lực học

Abiraterone acetate ức chế chọn lọc và không thuận nghịch hoạt động của CYP17A1, một enzyme tham gia vào quá trình hydroxyl hóa các chất trung gian 17alpha-hydroxyl và tổng hợp testosterone. Nhờ đó, Abiraterone acetate giúp hạn chế sản xuất Testosterone của tinh hoàn và tuyến thượng thận.

10.2 Dược động học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau khoảng 2 giờ khi uống lúc đói. Uống cùng thức ăn làm tăng AUC và Cmax đáng kể (10 lần và 17 lần, tương ứng).
  • Phân bố: Phân bố rộng khắp các mô ngoại biên, liên kết cao với protein huyết thanh (99,8%), thể tích phân bố biểu kiến là 5630 lít.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa thành abiraterone (có hoạt tính sinh học) tại gan.
  • Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 15 giờ, bài tiết chủ yếu qua phân (88%) và nước tiểu (5%).

11. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.

12. Thông tin thêm

Số đăng ký: VN-19678-16

Nhà sản xuất: Patheon Inc.

Đóng gói: Hộp 1 lọ 120 viên

13. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Bào chế dạng viên nén, dễ sử dụng.
  • Có tác dụng điều trị ưu việt hơn so với các liệu pháp thông thường trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

Nhược điểm:

  • Không sử dụng được cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
  • Có nhiều tương tác thuốc.
  • Có nhiều tác dụng phụ: giữ nước, hạ kali, tăng huyết áp, độc tính gan.
  • Có nhiều lưu ý khi sử dụng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ