Zarnizo-K

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Dạng bào chế:
Viên nén, viên nang
Quy cách:
Hộp hộp thuốc gồm 7 Kit gồm 2 viên nén Tinidazole, 2 viên nén Clarithromycin, 2 viên nang Lansoprazole
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Fine Pharmachem

Video

Zarnizo-K: Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Zarnizo-K được chỉ định trong điều trị bệnh viêm loét dạ dày, hỗ trợ điều trị viêm dạ dày mạn tính kèm nhiễm H. pylori.

1. Thành phần

Thành phần Liều lượng
Lansoprazole 30mg
Tinidazole 50mg
Clarithromycin 250mg

Dạng bào chế: Viên nén/viên nang (Thông tin cần được xác nhận thêm)

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

  • Lansoprazole: Thuốc ức chế bơm proton, làm giảm sản xuất axit dạ dày. Cơ chế hoạt động: Chặn (H+/K+)-ATPase trong các tế bào thành phần của dạ dày. Được sử dụng để điều trị bệnh loét dạ dày, bệnh trào ngược dạ dày thực quản và hội chứng Zollinger-Ellison.
  • Clarithromycin: Thuộc nhóm macrolid, là kháng sinh có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
  • Tinidazole: Thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng chống nhiễm trùng nguyên sinh vật.

2.2 Chỉ định

  • Hỗ trợ điều trị loét dạ dày tá tràng.
  • Hỗ trợ điều trị viêm dạ dày mạn tính kèm nhiễm H. pylori.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều điều trị: 1 viên Lansoprazole, 1 viên Clarithromycin và 1 viên Tinidazole, 2 lần/ngày. Thời gian điều trị tối thiểu 7 ngày.

Liều duy trì: 30mg Lansoprazole (1 viên), 1 lần/ngày. Thời gian điều trị tối thiểu 3 tuần. (Thông tin cần được xác nhận thêm)

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy. Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ. Nên uống thuốc trước khi ăn 1 giờ hoặc sau khi ăn 2 giờ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Zarnizo-K nếu bạn:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, khó chịu.
  • Thay đổi vị giác (mùi kim loại).
  • Tăng men gan.
  • Phản ứng da: Hồng ban đa dạng, mề đay, ngứa.

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Zarnizo-K có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc tác dụng trên đường hô hấp (ví dụ: Theophylline)
  • Thuốc kháng histamin (ví dụ: Terfenadine, Astemizole)
  • Thuốc chống nấm (ví dụ: Itraconazole)
  • Thuốc chữa bệnh tiêu hóa (ví dụ: Cisapride)
  • Thuốc chống đông máu (ví dụ: Warfarin)
  • Thuốc chứa Sắt
  • Thuốc kháng sinh Ampicillin

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và Thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân ung thư dạ dày, suy gan thận.
  • Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

8. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

9. Thông tin thêm về thành phần

Lansoprazole

Cơ chế tác dụng: Lansoprazole là thuốc ức chế bơm proton (PPI), ngăn chặn sự tiết axit hydrochloric trong dạ dày bằng cách ức chế enzyme H+/K+-ATPase. Điều này làm giảm đáng kể lượng axit trong dạ dày, giúp làm lành vết loét và giảm các triệu chứng như ợ nóng, đau dạ dày.

Clarithromycin

Cơ chế tác dụng: Clarithromycin là một kháng sinh macrolide. Nó hoạt động bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ngăn chặn sự tổng hợp protein cần thiết cho sự sống và sinh sản của vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự diệt trừ vi khuẩn.

Tinidazole

Cơ chế tác dụng: Tinidazole là một thuốc kháng khuẩn nitroimidazole. Cơ chế hoạt động chính xác của nó chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng được cho là liên quan đến sự khử của thuốc trong tế bào vi sinh vật, dẫn đến sự phá hủy DNA và ức chế quá trình sinh tổng hợp axit nucleic.

10. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy như tài liệu hướng dẫn sử dụng thuốc)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ