Xyzal

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19469-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

Video

Xyzal: Thông tin chi tiết sản phẩm

Xyzal là thuốc chống dị ứng được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng, mẩn ngứa da, nổi mề đay, viêm mũi dị ứng.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Xyzal chứa:

  • Levocetirizine Dihydrochloride: 5mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Thông tin bổ sung về Levocetirizine Dihydrochloride: Levocetirizine là thuốc chống dị ứng thuộc nhóm kháng Histamin thế hệ thứ 3. Cơ chế tác dụng chính là ức chế chọn lọc thụ thể Histamin H1, giảm sự bài tiết Histamin và ngăn chặn giải phóng các hóa chất gây dị ứng khác.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Xyzal có tác dụng ức chế Histamin, làm giảm hoặc loại bỏ các biểu hiện dị ứng như: ngứa mũi, chảy nước mũi, phát ban, mẩn đỏ, ngứa ngáy.

2.2 Chỉ định

Xyzal được chỉ định trong điều trị các bệnh dị ứng như:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc không theo mùa (chảy nước mũi, ngứa mũi)
  • Chàm mạn tính
  • Mề đay mạn tính (ngứa ngáy, nổi ban đỏ)

3. Liều lượng và cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/ngày
  • Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 1 viên/ngày
  • Người cao tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau khi ăn khoảng 30 phút đến 1 tiếng, với một cốc nước đầy. Không nên uống thuốc với sữa, nước ngọt có ga hoặc nước chè và nước hoa quả.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Xyzal cho các trường hợp:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Suy giảm chức năng thận (độ thanh thải Creatinin dưới 10ml/phút)
  • Trẻ em dưới 6 tuổi

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

Hệ thống Tác dụng phụ
Hệ tiêu hóa Miệng khô, viêm họng, đau bụng, tiêu chảy, táo bón
Hệ thần kinh Suy nhược, nhức đầu, đau nửa đầu, buồn ngủ, chóng mặt

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Xyzal có thể tương tác với:

  • Theophylin
  • Ritonavir
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương
  • Rượu bia

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Kiểm tra hạn dùng trước khi uống.
  • Thận trọng khi dùng cho người nghiện rượu, người có vấn đề về hấp thu Galactose, thiếu men Lactase, suy giảm chức năng gan/thận, chấn thương tủy sống, tăng sản tuyến tiền liệt.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân từng bị động kinh, co giật.
  • Không dùng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc (do gây buồn ngủ).
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

8. Xử lý quá liều

8.1 Triệu chứng

  • Trẻ nhỏ: Bồn chồn, buồn ngủ, lo âu, bứt rứt.
  • Người lớn: Buồn ngủ.

8.2 Xử trí

Điều trị triệu chứng, theo dõi bệnh nhân, và áp dụng liệu pháp hỗ trợ.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

11. Thông tin thêm

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Số đăng ký: VN-19469-15

Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

Đóng gói: Hộp 10 viên

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm: Dạng viên dễ uống, thuốc nhập khẩu, hiệu quả điều trị tốt, an toàn cho cả người lớn và trẻ em (trên 6 tuổi).

Nhược điểm: Giá thành cao, trẻ em dưới 6 tuổi không được sử dụng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ