Xolair 150Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Xolair 150mg
Tên thuốc: Xolair 150mg
Nhóm thuốc: Thuốc Hô Hấp
Thành phần
Mỗi lọ Xolair 150mg chứa:
- Omalizumab: 150mg
Dạng bào chế: Bột và dung môi pha tiêm
Công dụng - Chỉ định
Xolair 150mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị hen phế quản ở bệnh nhân trên 12 tuổi, mức độ trung bình đến nặng, dương tính với xét nghiệm dị ứng hoặc có phản ứng với aeroallergen, vẫn còn triệu chứng dù đã sử dụng corticosteroid dạng hít.
- Điều trị mày đay mạn tính nguyên phát ở những bệnh nhân đã sử dụng thuốc kháng H1 nhưng vẫn chưa khỏi hẳn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Omalizumab hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Không dùng để điều trị co thắt phế quản cấp tính.
- Không dùng để điều trị hen phế quản ác tính.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ thường gặp:
- Sưng, phù, nóng rát, đỏ tại vị trí tiêm.
- Ngứa.
- Bầm tím.
- Đau nhức chân tay, xương khớp.
- Đau tai.
- Mệt mỏi.
Ngoài ra, thuốc có thể làm tăng nguy cơ ung thư da, ung thư vú, ung thư tuyến nước bọt... Cần báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Xolair 150mg. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng đồng thời Xolair với các thuốc điều trị hen phế quản khác, vì có thể xảy ra tương tác có hại. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Omalizumab là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp được tạo ra bằng công nghệ DNA. Hoạt chất này liên kết với IgE, làm giảm nồng độ IgE tự do trong huyết thanh. Điều này dẫn đến giảm kích thích dị ứng, giảm triệu chứng ngứa và phát ban. Omalizumab ức chế đáp ứng miễn dịch, giúp kiểm soát hen phế quản và mày đay mạn tính.
Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng của Omalizumab là 62% sau khi tiêm dưới da. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được sau 6-8 ngày.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 78 ± 32 ml/kg. Quá trình phân bố tương tự nhau ở bệnh nhân hen phế quản và mày đay nguyên phát.
Thải trừ: Thời gian bán thải (T½) của Omalizumab là 26 ngày.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng
Hen phế quản:
- 150-300mg, tiêm dưới da, cứ 4 tuần/lần hoặc
- 225-375mg, tiêm dưới da, cứ 2 tuần/lần.
Liều dùng phụ thuộc vào nồng độ IgE và cân nặng của bệnh nhân.
Mày đay mạn tính nguyên phát: 150-300mg, tiêm dưới da, cứ 4 tuần/lần. Liều dùng không phụ thuộc vào nồng độ IgE và cân nặng.
Bác sĩ sẽ theo dõi và điều chỉnh liều dùng tùy thuộc vào đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân.
Cách dùng
- Đặt lọ bột tiêm trên bề mặt phẳng.
- Tiêm dung môi vào lọ bột bằng kỹ thuật vô trùng.
- Để lọ thuốc thẳng đứng, xoay nhẹ trong 1 phút để dung môi làm ướt đều bột.
- Xoay lọ 5-10 giây mỗi lần trong 5 phút để hòa tan bột hoàn toàn.
- Dung dịch sau khi hòa tan có thể hơi đục hoặc trong suốt, hơi nhớt.
- Tiêm dưới da trong 5-10 giây.
- Nếu liều dùng > 150mg, không được tiêm cùng một vị trí.
Lưu ý thận trọng
- Thông báo đầy đủ tiền sử dị ứng với Omalizumab hoặc bất kỳ chất nào khác cho bác sĩ.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng và cách dùng.
- Không tự ý sử dụng thuốc.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên sử dụng Xolair 150mg cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú trừ khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều với Xolair. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, nên liên hệ với bác sĩ để được tư vấn về thời gian tiêm liều tiếp theo.
Thông tin thêm về Omalizumab
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tên hoạt chất | Omalizumab |
Loại thuốc | Kháng thể đơn dòng |
Cơ chế tác dụng | Liên kết với IgE, làm giảm nồng độ IgE tự do, giảm phản ứng dị ứng |
Chỉ định | Hen phế quản, mày đay mạn tính nguyên phát |
Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VN1-595-11
Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG
Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG
Đóng gói: Hộp 1 lọ bột 150mg + 1 ống dung môi 2ml
Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Được sản xuất bởi Novartis, một công ty dược phẩm hàng đầu thế giới.
- Dạng bào chế tiêm giúp sinh khả dụng cao.
Nhược điểm:
- Cần có sự hỗ trợ của cán bộ y tế để tiêm thuốc.
- Có thể gây đau, sưng đỏ tại vị trí tiêm.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này