Xamiol Gel 15G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Xamiol Gel 15g
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Xamiol Gel 15g |
---|---|
Dạng bào chế | Gel |
Hàm lượng | Calcipotriol 50 mcg/g; Betamethasone dipropionate 0.5 mg/g |
Số đăng ký | VN-21146-18 |
Nhà sản xuất | Leo Pharma A/S |
Thành phần
Mỗi gam gel chứa:
- Calcipotriol: 50 mcg
- Betamethasone dipropionate: 0.5 mg
Calcipotriol: Là một dẫn xuất tổng hợp của Vitamin D3. Tác động lên các tế bào da bằng cách giảm sự tăng sinh và trưởng thành quá mức của chúng, giúp giảm sự hình thành các vảy dày đặc và đỏ đặc trưng của bệnh vảy nến.
Betamethasone dipropionate: Là một corticosteroid mạnh có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch, chống dị ứng.
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định: Điều trị vảy nến da đầu.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: 1-4g/ngày (tương đương 1 thìa cà phê), bôi 1 lần lên vùng da đầu bị vảy nến. Liều tối đa 15g/ngày và 100g/tuần. Thời gian điều trị tối thiểu 4 tuần.
Cách dùng:
- Làm sạch vùng da bị tổn thương trước khi dùng.
- Bôi trực tiếp lên vùng da cần điều trị.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Lắc kỹ chai thuốc trước khi sử dụng.
- Không gội đầu sau khi sử dụng.
- Giữ thuốc trên da đầu cả ngày hoặc qua đêm. Tránh bịt kín vùng da bôi thuốc.
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chuyển hóa canxi.
- Nhiễm virus, nhiễm nấm, nhiễm trùng da.
- Vết thương hở.
- Suy giảm chức năng gan thận.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Kích ứng da, rát bỏng
- Ngứa, ban đỏ
- Khô da, viêm da, chàm
- Tăng nhạy cảm với ánh sáng
- Kích ứng mắt
- Vảy nến nặng thêm
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với các thuốc bôi ngoài da khác (thuốc da liễu, mỹ phẩm...). Hạn chế tối đa đồ uống có cồn hoặc chất kích thích trong thời gian điều trị. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
- Thận trọng ở trẻ em dưới 18 tuổi.
- Thận trọng ở bệnh nhân hội chứng Cushing.
- Theo dõi bệnh nhân đái tháo đường.
- Cân nhắc khi dùng cho bệnh nhân nhiễm trùng da, vết thương hở, trứng cá đỏ.
- Cân nhắc nguy cơ và lợi ích khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan.
Xử lý quá liều
Thông tin chưa có. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều
Bôi thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Dược lực học
Calcipotriol giảm sự tăng sinh và trưởng thành quá mức của tế bào da. Betamethasone dipropionate có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch, chống dị ứng.
Dược động học
Tỷ lệ hấp thu toàn thân thấp (khoảng 1% khi dùng liều 2,5g/625m² trong 12 giờ). Thuốc chủ yếu hấp thu và có tác dụng tại chỗ. Calcipotriol thải trừ qua phân, betamethasone dipropionate thải trừ qua nước tiểu.
Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này