Weisen-U
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Weisen-U: Thông tin chi tiết sản phẩm
Thành phần
Mỗi viên nén Weisen-U bao gồm:
Thành phần | Hàm lượng | Vị trí |
---|---|---|
Nhôm hydroxit | 192 mg | Lớp ngoài |
Magiê hydroxit | 159 mg | Lớp ngoài |
Biodiastase 2000 | 25 mg | Lớp ngoài |
Methylmethionine Sulfonium Clorua (Vitamin U) | 25 mg | Lớp trong |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Weisen-U
Weisen-U, với công nghệ hai lớp, kết hợp tác dụng kháng acid và hỗ trợ làm lành niêm mạc dạ dày.
- Nhôm hydroxit và Magiê hydroxit: Kháng acid, trung hòa acid dạ dày, tăng pH dạ dày, hỗ trợ tái tạo niêm mạc dạ dày và ức chế tác dụng của pepsin.
- Biodiastase 2000: Hỗn hợp enzyme tiêu hóa (Amylase, Lipase, Protease) giúp phân hủy tinh bột, protein, chất béo và cellulose, hỗ trợ tiêu hóa.
- Methylmethionine Sulfonium Clorua (Vitamin U): Hỗ trợ làm lành vết loét trong đường tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) và có tác dụng đến sự bài tiết enzyme và acid đường ruột.
Chỉ định
Weisen-U được chỉ định dùng cho các trường hợp:
- Đau dạ dày, cần giảm nhanh triệu chứng đau.
- Viêm loét dạ dày, tá tràng, viêm đại tràng.
- Tổn thương niêm mạc đường tiêu hóa, chảy máu đường tiêu hóa.
- Trào ngược dạ dày - thực quản, buồn nôn, nôn, chán ăn.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: 3 viên/ngày, chia 3 lần.
Cách dùng
Uống thuốc sau khi ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho những người:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Giảm phosphat máu.
- Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ bị mất nước hoặc suy giảm chức năng thận.
Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như tiêu chảy hoặc táo bón. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Tương tác thuốc
Magiê hydroxit và nhôm hydroxit có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm hấp thu hoặc tăng tác dụng của chúng. Một số ví dụ bao gồm:
Loại thuốc | Ví dụ |
---|---|
Thuốc kháng sinh | Tetracycline, Fluoroquinolone |
Thuốc chống lao | Ethambutol, Isoniazid |
Kháng histamin H2 | Cimetidine |
Thuốc chẹn beta | Atenolol, Metoprolol, Propranolol |
…và nhiều loại thuốc khác |
Lưu ý: Danh sách trên không đầy đủ. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc có thể xảy ra khi dùng Weisen-U cùng với các thuốc khác.
Dược lực học
Weisen-U có tác dụng kháng acid (Nhôm hydroxit và Magiê hydroxit) và hỗ trợ tiêu hóa (Biodiastase 2000), đồng thời có thành phần giúp làm lành vết loét (Methylmethionine Sulfonium Clorua).
Dược động học
Thông tin về dược động học của Weisen-U cần được bổ sung.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng khi sử dụng cho:
- Người cao tuổi.
- Bệnh nhân suy tim sung huyết.
- Bệnh nhân vừa chảy máu đường tiêu hóa.
- Bệnh nhân suy thận.
- Bệnh nhân xơ gan.
- Bệnh nhân phù.
- Bệnh nhân rối loạn chức năng thận.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu đang điều trị bệnh khác.
Không dùng quá 2 tuần nếu không thấy cải thiện.
Xử lý quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về thành phần
Methylmethionine Sulfonium Clorua (Vitamin U)
Mặc dù được gọi là Vitamin U, nhưng nó không phải là vitamin thực sự. Được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản để điều trị các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa. Có tác dụng hỗ trợ làm lành vết loét và ảnh hưởng đến sự bài tiết enzyme và acid đường ruột.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Nhà sản xuất
Shigaken Pharm.
Đóng gói
Hộp 1 lọ 30 viên.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này