Votrient 400Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Votrient 400mg: Thông tin chi tiết về thuốc điều trị ung thư
Votrient 400mg là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Hoạt chất | Hàm lượng |
---|---|
Pazopanib (dưới dạng Pazopanib hydrochloride) | 400mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Votrient 400mg được sử dụng trong điều trị:
- Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) giai đoạn tiến triển ở người trưởng thành.
- Sarcoma mô mềm ở những bệnh nhân đã sử dụng các liệu pháp khác mà không có hiệu quả.
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Liều khuyến cáo là 800mg/ngày (2 viên 400mg), uống trước bữa ăn 1 giờ hoặc sau bữa ăn 2 giờ.
4. Chống chỉ định
Votrient 400mg không được sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với pazopanib hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Votrient 400mg bao gồm:
- Tiêu chảy
- Phát ban da
- Tăng huyết áp
- Mệt mỏi
- Chán ăn, giảm cân
- Nhức đầu
- Thay đổi màu da hoặc mất vị giác
- Đau miệng
- Đau tại vị trí khối u
- Dễ bị bầm tím, chảy máu nướu hoặc chảy máu cam
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc kéo dài.
6. Tương tác thuốc
Votrient 400mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm (nhưng không giới hạn ở): Artemether, Carbamazepine, Cimetidin, Erythromycin, Etravirine, Ifosfamide, Ketoconazole, Lapatinib. Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Thận trọng chung:
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các vấn đề sức khỏe hiện tại và tiền sử bệnh.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc khác cùng lúc với Votrient 400mg. Cần có sự chỉ định của bác sĩ.
- Tránh uống rượu trong thời gian điều trị.
- Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú:
An toàn của Votrient 400mg đối với phụ nữ có thai và cho con bú chưa được thiết lập. Không nên sử dụng thuốc này nếu đang mang thai hoặc cho con bú trừ khi bác sĩ cho phép.
7.3 Người lái xe và vận hành máy móc:
Mặc dù chưa có báo cáo về ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng mệt mỏi là một tác dụng phụ thường gặp. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi dùng thuốc.
7.4 Bảo quản:
Bảo quản Votrient 400mg ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Xử lý quá liều
Thông tin về xử lý quá liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.
9. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin về Pazopanib
Pazopanib là một chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các enzyme tyrosine kinase, bao gồm VEGFR (vascular endothelial growth factor receptor), PDGFR (platelet-derived growth factor receptor), và c-Kit. Việc ức chế các enzyme này làm giảm sự hình thành mạch máu mới trong khối u, từ đó làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.
11. Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống của Pazopanib khoảng 21%. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau khoảng 3,5 giờ sau khi uống.
Phân bố: Pazopanib phân bố nhanh chóng và gắn kết mạnh với protein huyết tương (99,5%).
Chuyển hóa: CYP3A4 là enzyme chính tham gia vào quá trình chuyển hóa Pazopanib.
Thải trừ: Thời gian bán thải của Pazopanib là hơn 30 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân.
12. Dược lực học
Pazopanib ức chế hoạt động của các tyrosine kinase, bao gồm VEGFR, PDGFR, và c-Kit. Việc ức chế các thụ thể này làm giảm sự hình thành mạch máu mới cần thiết cho sự phát triển của khối u.
13. Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm thay thế có chứa Pazopanib bao gồm Pazinib 400mg và Pazonat 400mg. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc thay thế cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này