Voltaren Sr 75Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Voltaren SR 75mg
Voltaren SR 75mg là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để giảm đau và viêm trong các bệnh lý xương khớp.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Voltaren SR 75mg chứa:
- Natri Diclofenac: 75mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén phóng thích chậm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Diclofenac
Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau và hạ sốt. Cơ chế hoạt động chính của nó là ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), ngăn chặn sự tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Diclofenac ức chế cả COX-1 và COX-2.
2.2 Chỉ định
Voltaren SR 75mg được chỉ định để điều trị triệu chứng của:
- Viêm xương khớp
- Thoái hóa khớp
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm cột sống dính khớp
- Thoái hóa cột sống
- Đau sau phẫu thuật
- Đau răng
- Đau bụng kinh
- Đợt cấp của bệnh gout
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Liều khởi đầu: 100-150mg/ngày (tương đương 1 viên Voltaren 100mg hoặc 2 viên Voltaren SR 75mg).
- Liều duy trì: 75-100mg/ngày (tương đương 1 viên Voltaren SR 75mg).
Liều dùng nên được chia thành 2-3 lần/ngày.
Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ về tiêu hóa.
Trẻ em và vị thành niên (dưới 18 tuổi): Không nên sử dụng Voltaren SR 75mg do hàm lượng Diclofenac cao.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước sau bữa ăn. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Voltaren SR 75mg nếu bạn:
- Dị ứng với Diclofenac hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Đang mang thai 3 tháng cuối.
- Có tiền sử dị ứng với các thuốc chống viêm không steroid khác (như Aspirin, Meloxicam).
- Bị suy gan hoặc suy thận nặng.
- Đang bị viêm loét dạ dày tá tràng tiến triển, xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng tiêu hóa.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, đầy hơi, chán ăn, phản ứng dị ứng.
Hiếm gặp: Nhồi máu cơ tim, đau ngực, đánh trống ngực, suy tim.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
6. Tương tác thuốc
Voltaren SR 75mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc ức chế CYP2C9 (như thuốc kháng nấm nhóm Azol): Có thể làm tăng nồng độ Diclofenac trong máu.
- Thuốc cảm ứng CYP2C9 (như Rifampicin): Có thể làm giảm nồng độ Diclofenac trong máu.
- Thuốc lợi tiểu và thuốc điều trị tăng huyết áp (như thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển): Có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này.
- Thuốc lợi tiểu giữ Kali, Ciclosporin, Trimethoprim: Có thể làm tăng Kali máu.
- Thuốc kháng sinh nhóm Quinolon: Có thể tăng nguy cơ co giật.
- Thuốc chống đông máu và thuốc chống kết tập tiểu cầu (như Warfarin, Clopidogrel): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc các sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Suy gan/thận, người cao tuổi: Cần đánh giá chức năng gan thận trước khi sử dụng.
- Bệnh tim mạch: Có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
- Viêm loét đường tiêu hóa: Cần theo dõi chặt chẽ các triệu chứng tiêu hóa.
- Sử dụng đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Không sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ.
- Phụ nữ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng, cân nhắc lợi ích và nguy cơ cho trẻ.
7.3 Quá liều
Trong trường hợp quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bệnh viện gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược động học
Diclofenac được hấp thu hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Khoảng 60% nồng độ hoạt chất được hấp thu trải qua quá trình chuyển hóa lần đầu. Diclofenac liên kết hơn 99,7% với protein huyết thanh, chủ yếu là Albumin. Diclofenac được thải trừ chủ yếu dưới dạng đã chuyển hóa, 60-70% qua nước tiểu và 30% qua phân.
9. Dược lực học
Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), ngăn chặn sự tổng hợp prostaglandin, từ đó làm giảm viêm, đau và sốt.
10. Thông tin thêm về Natri Diclofenac
Natri Diclofenac là một dẫn xuất của axit phenylacetic, có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý về xương khớp, viêm và đau.
11. Ưu điểm & Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Dạng viên nén phóng thích chậm, kéo dài thời gian tác dụng, giảm số lần uống thuốc. | Giá thành tương đối cao. |
Dễ sử dụng. | Có thể gây ra một số tác dụng phụ. |
Sản xuất bởi công ty uy tín. | Chống chỉ định ở một số đối tượng. |
Uống sau bữa ăn giúp giảm tác dụng phụ lên dạ dày. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này