Voltaren 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-13293-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Viên nén không tan trong dạ dày
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Thổ Nhĩ Kỳ
Đơn vị kê khai:
Novartis Pharma Services AG

Video

Voltaren 50: Thông tin chi tiết sản phẩm

Voltaren 50 là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh lý về viêm và đau.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Diclofenac 50 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Voltaren 50

Diclofenac, hoạt chất chính trong Voltaren 50, có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt mạnh. Thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (khoảng 60% ở lần đầu tiên) và có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương cao (96,7%). Diclofenac chủ yếu được chuyển hóa bởi gan và thải trừ qua nước tiểu (khoảng 70%) và mật (khoảng 30%). Thời gian bán thải của Diclofenac là 3-6 giờ.

Cơ chế tác dụng: Diclofenac ức chế tổng hợp prostaglandin, chất trung gian gây đau, viêm và sốt. Cụ thể, nó ức chế cả COX-1 và COX-2, làm giảm sản xuất prostaglandin G2 và các tiền chất khác.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị và phòng ngừa viêm khớp dạng thấp, viêm đa khớp.
  • Điều trị viêm gân, viêm cơ, viêm bao hoạt dịch, đau thắt lưng, cơn thống phong cấp tính.
  • Giảm đau và phòng ngừa viêm nhiễm sau phẫu thuật.
  • Giảm đau bụng kinh, đau răng.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Liều khởi đầu: 50-150 mg/ngày, chia 2-3 lần.
  • Điều trị dài hạn các bệnh lý nhẹ: 75-100 mg/ngày (2 viên), chia 2 lần.
  • Người cao tuổi: cần theo dõi chặt chẽ tình trạng dạ dày.

Trẻ em trên 14 tuổi: 0.5-2 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần. Liều tối đa trong điều trị thấp khớp là 3 mg/kg/ngày, không quá 150 mg.

Trẻ em dưới 14 tuổi: nên sử dụng dạng Voltaren 25mg.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên thuốc với một cốc nước lọc. Nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ lên dạ dày.

4. Chống chỉ định

  • Loét dạ dày tá tràng.
  • Rối loạn đông máu.
  • Hen phế quản.
  • Suy gan nặng.
  • Quá mẫn với Diclofenac hoặc các NSAID khác.
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối và trẻ em dưới 14 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chướng bụng, tiêu chảy.
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt.
  • Tim mạch: Hạ huyết áp, thiếu máu, giảm bạch cầu.
  • Da: Ban đỏ, mẩn ngứa.

Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Voltaren 50 có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ:

  • Kháng sinh quinolon: Tăng nguy cơ co giật.
  • Thuốc chống đông máu (Heparin): Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc ức chế CYP2C9: Tăng nồng độ Diclofenac trong huyết tương.
  • Thuốc cảm ứng CYP2C9: Giảm nồng độ Diclofenac trong huyết tương.
  • Thuốc lợi tiểu giữ Kali: Tăng nguy cơ tăng Kali máu.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và Thận trọng

  • Thận trọng với bệnh nhân suy gan, suy thận, viêm loét dạ dày tá tràng, rối loạn đông máu.
  • Có thể gây đau đầu, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

8. Xử trí quá liều

Quá liều Diclofenac có thể làm tăng các tác dụng phụ. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

9. Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.

10. Thông tin thêm về Diclofenac

Diclofenac là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm axit phenyl acetic. Nó có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt thông qua cơ chế ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), enzyme tham gia vào quá trình sản xuất prostaglandin, chất trung gian gây viêm, đau và sốt.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ