Vingoric-100 Cian Healthcare

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22240-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Cian Healthcare

Video

Vingoric-100 Cian Healthcare

Tên thuốc: Vingoric-100

Nhà sản xuất: Cian Healthcare - Ấn Độ

Số đăng ký: VD-22240-19

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 4 viên

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Sildenafil 100mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Vingoric-100 Cian Healthcare

Sildenafil là chất ức chế cạnh tranh chọn lọc của phosphodiesterase type 5 (PDE5) trên tế bào cơ trơn ở dương vật. Khi có kích thích tình dục, Sildenafil làm tăng lưu lượng máu đến dương vật, giúp dương vật cương cứng và kéo dài thời gian quan hệ tình dục.

Sildenafil cũng được chứng minh là cải thiện chỉ số oxy hóa, áp lực động mạch phổi và các kết quả bất lợi khác trong điều trị tăng áp phổi ở trẻ sơ sinh.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị rối loạn cương dương ở nam giới trên 18 tuổi: xuất tinh sớm, rối loạn cương dương, mãn dục sớm (chỉ có tác dụng khi có kích thích tình dục).
  • Hỗ trợ điều trị tăng áp phổi.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường là ½ viên Vingoric-100 (50mg). Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và theo chỉ định của bác sĩ. Đối với người suy gan hoặc suy thận, nên bắt đầu với liều thấp hơn (khoảng ¼ viên).

3.2 Cách dùng

Uống Vingoric-100 chỉ một lần mỗi ngày, 30 phút đến 1 giờ trước khi quan hệ tình dục. Không nên sử dụng rượu, bia hoặc các chất kích thích khác khi dùng thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ, trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Bệnh nhân có tiền sử trụy tim mạch, đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
  • Không sử dụng chung với nitrat hữu cơ, thuốc hạ áp hoặc thuốc cường dương khác.
  • Bệnh gan, rối loạn võng mạc di truyền.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp: mẩn ngứa, mề đay, chóng mặt, hoa mắt, rối loạn thị giác tạm thời. Trong trường hợp nặng có thể gặp trụy tim mạch, hạ huyết áp bất thường. Nhiễm độc gan do Sildenafil rất hiếm gặp.

6. Tương tác thuốc

Sildenafil được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4 và CYP2B9 ở gan. Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 và CYP2B9 có thể làm tăng nồng độ Sildenafil trong máu, dẫn đến nguy cơ ngộ độc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng thuốc cho những người bị nhồi máu cơ tim, loạn nhịp tim hoặc đột quỵ trong vòng 6 tháng gần đây.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bị viêm võng mạc.
  • Thận trọng khi dùng cho người có biến dạng hoặc tiền sử phẫu thuật bộ phận sinh dục.
  • Không uống quá 1 lần/ngày.
  • Nếu cương cứng kéo dài trên 4 giờ, cần đến ngay cơ sở y tế.

7.2 Vận hành máy móc, lái xe

Thuốc có thể gây chóng mặt, giảm thị lực thoáng qua, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.3 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có dữ liệu về việc sử dụng Sildenafil 100mg ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Thuốc này thường chống chỉ định ở các đối tượng này.

7.4 Xử trí quá liều

Thông tin về quá liều Sildenafil còn hạn chế. Triệu chứng thường gặp là các tác dụng phụ được liệt kê ở mục 5. Xử trí triệu chứng: điều trị hỗ trợ, nếu bị hạ huyết áp, cho bệnh nhân nằm đầu dốc, truyền dịch và sử dụng thận trọng các thuốc chủ vận α-adrenergic tiêm truyền.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Không để thuốc trong nhà tắm.

8. Dược động học

  • Hấp thu: Nồng độ thuốc đạt cao nhất sau khoảng 60 phút uống khi đói. Thuốc được hấp thu nhanh qua đường uống.
  • Phân bố: Sildenafil phân bố nhiều ở các mô, gắn với khoảng 96% protein huyết tương. Khả năng liên kết với protein huyết tương không phụ thuộc vào nồng độ thuốc.
  • Chuyển hóa: Sildenafil được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4 ở gan.
  • Thải trừ: Chủ yếu thải trừ qua phân, một lượng nhỏ qua nước tiểu.

9. Dược lực học

Sildenafil là chất ức chế chọn lọc PDE5. Bằng cách ức chế PDE5, Sildenafil làm tăng nồng độ cGMP trong tế bào cơ trơn của dương vật, dẫn đến giãn mạch và tăng lưu lượng máu đến dương vật, gây cương cứng.

10. Thông tin bổ sung về Sildenafil

Sildenafil là một thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5), có tác dụng giãn mạch và được sử dụng rộng rãi trong điều trị rối loạn cương dương. Nghiên cứu cho thấy Sildenafil có thể có tác dụng bảo vệ ruột trong trường hợp viêm ruột hoại tử thực nghiệm ở chuột.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

11.1 Ưu điểm

  • Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng.
  • Liều dùng đơn giản.
  • Giá cả phải chăng.
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO.

11.2 Nhược điểm

  • Chống chỉ định ở phụ nữ, trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Có thể gây ra các tác dụng phụ như dị ứng, phát ban, rối loạn cương dương.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ