Vespratab 40Mg Acme
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vespratab 40mg ACME
Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng
1. Thành phần
Mỗi viên nén Vespratab 40mg ACME chứa:
- Esomeprazole Magnesium Dihydrate: 40mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Vespratab 40mg ACME
Dược lực học
Esomeprazole, đồng phân S của omeprazole, có tác dụng làm giảm sự bài tiết acid dạ dày. Thuốc ức chế tế bào thành của niêm mạc dạ dày tiết acid, đồng thời kích thích tăng tạo lớp chất nhầy bảo vệ niêm mạc. Nghiên cứu lâm sàng cho thấy sau 5 ngày dùng liều uống Esomeprazole Sodium 20mg và 40mg, độ pH trong dạ dày giảm rõ rệt và không còn hiện tượng trào ngược thực quản. Hơn 70% bệnh nhân viêm thực quản do trào ngược được chữa lành sau 4 tuần và gần 94% sau 8 tuần điều trị với Esomeprazole uống.
Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được sau khoảng 1,5 giờ. AUC sau khi dùng liều đơn 40mg Esomeprazol giảm 43-53% sau khi ăn so với khi đói, vì vậy nên uống thuốc ít nhất 1 giờ trước bữa ăn.
Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến ở trạng thái ổn định ở người khỏe mạnh khoảng 16L.
Chuyển hóa: Esomeprazole được chuyển hóa mạnh ở gan bởi hệ thống enzym cytochrom P450, chủ yếu bởi isoenzym CYP2C19, tạo thành các chất chuyển hóa hydroxy và desmethyl.
Thải trừ: Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 1-1,5 giờ. Khoảng 80% liều uống được bài tiết dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính trong nước tiểu, phần còn lại trong phân.
2.2 Chỉ định
- Điều trị và dự phòng tái phát viêm loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản trào ngược.
- Điều trị dài hạn bệnh lý tăng tiết dạ dày trong hội chứng Zollinger-Ellison.
- Phòng ngừa sự hít phải acid trong suốt quá trình gây mê thông thường.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Điều trị loét dạ dày - tá tràng:
- Liều dùng: 20-40mg/lần, ngày 1 lần.
- Thời gian điều trị: 4 tuần đối với loét tá tràng, 8 tuần đối với loét dạ dày.
- Liều duy trì: 10-20mg/lần, ngày 1 lần.
Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison:
- Liều khởi đầu: 60mg/lần, ngày 1 lần.
- Điều chỉnh liều theo triệu chứng và chỉ định của bác sĩ.
Phòng ngừa hít phải acid trong gây mê: 40mg vào buổi tối trước phẫu thuật và 40mg thêm vào 2-6 giờ trước khi phẫu thuật.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước. Tránh dùng chung với rượu, đồ uống có ga và chất kích thích.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Viêm loét dạ dày ác tính.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhức đầu, đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn/nôn, táo bón.
Ít gặp: Viêm da, ngứa, nổi mề đay, choáng váng, khô miệng.
Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn (phù mạch, phản vệ), tăng men gan.
Các tác dụng phụ khác (ghi nhận với Omeprazole và có thể xảy ra với Esomeprazole): Dị cảm, buồn ngủ, mất ngủ, chóng mặt, lú lẫn tâm thần, kích động, nóng nảy, trầm cảm, ảo giác, nữ hoá tuyến vú, viêm miệng, nấm Candida đường tiêu hoá, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, giảm toàn bộ tế bào máu, tăng men gan, viêm gan (có hoặc không có vàng da), suy gan, đau khớp, yếu cơ, đau cơ, nổi mẩn, nhạy cảm ánh sáng, hồng ban da dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì gây độc, rụng tóc.
6. Tương tác thuốc
Vespratab 40mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác nhau, bao gồm thuốc trị virus (Atazanavir, Ketoconazole, Ledipasvir, Mycophenolate mofetil, Nelfinavir, Posaconazole, Saquinavir), thuốc trị ung thư (Bosutinib, Dabrafenib, Dasatinib, Erlotinib, Methotrexate, Nilotinib, Pazopanib, Vismodegib), thuốc trị trầm cảm (Citalopram, Eslicarbazepine Acetate) và thuốc gây mê (Thiopental). Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc tiềm năng trước khi sử dụng Vespratab 40mg nếu đang dùng các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây tác dụng phụ lên hệ thần kinh. Không sử dụng thuốc không thường xuyên sẽ ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có báo cáo lâm sàng đầy đủ về tính an toàn khi sử dụng thuốc đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần thận trọng và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng. Không dùng thuốc nếu có hiện tượng đổi màu, mùi, vị bất thường. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Esomeprazole Magnesium Dihydrate
Esomeprazole Magnesium Dihydrate là muối magnesium của esomeprazole, một chất ức chế bơm proton (PPI). Nó hoạt động bằng cách giảm lượng acid được sản xuất trong dạ dày. Esomeprazole là đồng phân S của omeprazole, có tác dụng mạnh hơn và thời gian tác dụng lâu hơn so với omeprazole.
9. Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được bổ sung từ nguồn tham khảo đáng tin cậy khác.
10. Nhà sản xuất
Công ty ACME Formulation (P) Ltd - Ấn Độ
Số đăng ký: VN-15678-12 (Số đăng ký này chỉ mang tính minh họa và cần được xác minh)
Đóng gói: Mỗi hộp gồm 3 vỉ x 10 viên.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm: Dạng viên bao tan trong ruột, dễ sử dụng và bảo quản. Hiệu quả trong điều trị và kiểm soát trào ngược dạ dày thực quản (theo các nghiên cứu đã được trích dẫn).
Nhược điểm: Sự ức chế axit vào ban đêm của esomeprazole có thể chậm hơn, yếu hơn và duy trì kém hơn so với một số thuốc khác (theo nghiên cứu đã được trích dẫn).
Lưu ý: Thông tin trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này