Verzat

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18927-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Cốm pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 lọ l60ml
Xuất xứ:
Philippines
Đơn vị kê khai:
LLoyd Laboratories INC.

Video

Verzat: Thông tin chi tiết sản phẩm

Verzat là thuốc kháng sinh được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Mỗi 5 ml hỗn dịch chứa Cefaclor monohydrat 125mg.

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh (Cephalosporin thế hệ 2)

Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Verzat

Cefaclor là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai. Cefaclor hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến diệt khuẩn.

Cefaclor có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều vi khuẩn hiếu khí Gram dương (như Streptococcus) và Gram âm (như E. coli, H. influenzae, Klebsiella, Neisseria).

2.2 Chỉ định

Thuốc Verzat được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm họng, viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa, viêm phổi (do S. pneumoniae).
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Do Staphylococcus aureus, liên cầu tan huyết β nhóm A.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu - sinh dục không biến chứng: Viêm bàng quang, viêm bể thận (do vi khuẩn nhạy cảm).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều dùng tham khảo:

Độ tuổi Liều dùng
Trẻ em 1-5 tuổi 125mg/lần, 3 lần/ngày
Trẻ em dưới 1 tuổi 62,5mg/lần, 3 lần/ngày (hoặc theo chỉ định của bác sĩ)

3.2 Cách dùng

Verzat là cốm pha hỗn dịch uống. Uống sau khi ăn.

Cách pha:

  1. Lắc đều chai thuốc trước khi pha.
  2. Thêm nước đun sôi để nguội vào lọ đến vạch định mức.
  3. Lắc đều để thu được hỗn dịch đồng nhất.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Verzat cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với nhóm kháng sinh cephalosporin, bất kỳ thành phần nào của thuốc, hoặc có phản ứng chéo với các thuốc kháng sinh beta-lactam khác như amoxicillin, penicillin.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải (thường nhẹ và tự khỏi):

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng, mẩn ngứa, mề đay, sốc phản vệ, phù mạch, khó thở.
  • Hệ thần kinh: Kích động, bồn chồn, chóng mặt, mất ngủ.
  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, viêm ruột, buồn nôn, nôn, viêm gan nhẹ, vàng da, ứ mật.
  • Huyết học: Tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu, thiếu máu tan huyết.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Verzat có thể tương tác với các thuốc khác:

  • Kháng sinh kìm khuẩn (Macrolid, Tetracyclin, Cloramphenicol): Có thể làm giảm hiệu lực của Verzat.
  • Thuốc chống đông máu (Warfarin): Có thể gây rối loạn đông máu, tăng thời gian chảy máu.
  • Probenecid: Làm chậm thải trừ cefaclor, tăng nồng độ trong máu, tăng tác dụng và độc tính.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều.
  • Chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 1 tháng tuổi.
  • Bảo quản hỗn dịch đã pha ở 2-8°C.
  • Điều trị kéo dài có thể gây bội nhiễm.
  • Có thể gây kết quả dương tính giả xét nghiệm glucose trong nước tiểu.
  • Cần lưu ý đến tiêu chảy (có thể là dấu hiệu của viêm đại tràng giả mạc).

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc đến thai kỳ. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cân nhắc lợi ích/nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ, nhưng vẫn cần thận trọng và theo dõi trẻ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin về Cefaclor

Cefaclor là một cephalosporin thế hệ thứ hai, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó có phổ tác dụng khá rộng, hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn gây nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, và tiết niệu. Tuy nhiên, giống như các kháng sinh khác, việc sử dụng cefaclor cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ