Ventolin Inhaler 100Mcg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ventolin Inhaler 100mcg
Thuốc hô hấp dùng để điều trị hen suyễn và các bệnh lý đường hô hấp khác.
1. Thành phần
Thành phần hoạt chất | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 100mcg/liều xịt |
---|---|
Dạng bào chế | Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp |
Salbutamol: Là chất đồng vận chọn lọc trên thụ thể adrenergic beta-2. Có tác dụng giãn cơ trơn phế quản ngắn hạn, cả ở người bình thường và người mắc các bệnh có co thắt cơ trơn phế quản như hen suyễn, COPD, viêm phế quản mạn. Ngoài ra, Salbutamol còn có tác dụng chống dị ứng bằng cách ức chế giải phóng các chất trung gian gây co thắt phế quản như histamine và prostaglandin D2.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Giãn phế quản, làm giảm triệu chứng khó thở, thở khò khè.
2.2 Chỉ định
- Điều trị hen suyễn, viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng, COPD có co thắt phế quản.
- Điều trị cơn hen cấp và dự phòng cơn hen do gắng sức hoặc dị nguyên.
- (Lưu ý: Chỉ định sử dụng trong trường hợp khó đẻ, dọa đẻ non cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế)
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Điều trị cơn co thắt phế quản cấp:
- Người lớn: 1-2 liều xịt (100-200mcg)
- Trẻ em: 1 liều xịt (100mcg), có thể tăng lên 2 liều (200mcg) nếu cần.
Phòng ngừa co thắt phế quản do gắng sức hoặc dị nguyên:
- Người lớn: 2 liều xịt (200mcg) trước khi gắng sức hoặc tiếp xúc với dị nguyên.
- Trẻ em: 1 liều xịt (100mcg), có thể tăng lên 2 liều (200mcg) nếu cần.
3.2 Cách dùng
- Kiểm tra ống hít: Lắc kỹ, xịt thử 2 nhát vào không khí (khi sử dụng lần đầu).
- Thở hết hơi.
- Đặt ống hít vào miệng, khép môi xung quanh nhưng không cắn chặt.
- Nhấn mạnh vào đỉnh ống hít để xịt thuốc đồng thời hít sâu và đều.
- Nín thở trong vài giây.
- Lấy ống hít ra khỏi miệng.
- Nếu cần, lặp lại các bước trên sau khoảng 30 giây.
- Đậy nắp ống hít.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Salbutamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- (Lưu ý: Chống chỉ định ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế)
5. Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Run
- Lo lắng
- Bồn chồn
- Đánh trống ngực
- Nhức đầu
- Khó ngủ
- Buồn nôn
- Mệt mỏi
Ít gặp:
- Đỏ mặt
- Cáu gắt
- Bí tiểu
- Buồn ngủ
- Tức ngực
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với:
- Thuốc chống trầm cảm (như Citalopram, Amitriptyline, Sertraline)
- Thuốc ức chế MAO
- Thuốc chẹn beta không chọn lọc (như Nadolol, Labetalol Hydrochloride)
- Methylxanthine
- Steroid
- Thuốc lợi tiểu (có thể gây giảm Kali máu)
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Thận trọng và Lưu ý
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân bị bệnh tim mạch (thiếu máu cơ tim, loạn nhịp tim, cao huyết áp), động kinh, cường giáp, tiểu đường, hoặc bệnh nhân mắc hội chứng tăng nhãn áp.
- Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không tự ý ngừng thuốc.
- Vệ sinh ống hít sau mỗi lần sử dụng.
8. Quá liều, quên liều
(Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được bổ sung từ nguồn thông tin y tế đáng tin cậy.)
9. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
10. Thông tin thêm
(Thông tin về nhà sản xuất, đóng gói, số đăng ký cần được bổ sung từ nguồn thông tin y tế đáng tin cậy.)
Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này