Ventok 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
VENTOK 100mg
1. Thành phần
Mỗi viên nén VENTOK 100mg chứa:
Venetoclax | 100 mg |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
VENTOK 100mg được chỉ định để điều trị:
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL) không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác hoặc tái phát sau điều trị.
- U lymphocytic nhỏ (SLL) ở người lớn.
- Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML).
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng sẽ được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Tuy nhiên, thông tin tham khảo như sau:
Bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL):
- Tuần 1: 20 mg/ngày
- Tuần 2: 50 mg/ngày
- Tuần 3: 100 mg/ngày
- Tuần 4: 200 mg/ngày
- Tuần 5 trở đi: Có thể tăng lên tối đa 400 mg/ngày (4 viên), tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và tác dụng phụ.
Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML):
- Ngày 1: 1 viên
- Ngày 2: 2 viên
- Ngày 3: 4 viên
- Ngày 4 trở đi (trong chu kỳ 28 ngày): 4 viên/ngày (khi phối hợp với azacitidine hoặc decitabine) hoặc 6 viên/ngày (khi phối hợp với cytarabine liều thấp).
3.2 Cách dùng
Nên uống VENTOK 100mg cùng với thức ăn hoặc ngay sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng VENTOK 100mg nếu bạn:
- Mẫn cảm với Venetoclax hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Có chức năng thận suy giảm nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 mL/phút).
5. Tác dụng phụ
5.1 Tác dụng phụ phổ biến:
- Suy giảm miễn dịch
- Mệt mỏi và suy nhược
- Tiêu chảy
- Buồn nôn và nôn
5.2 Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Hội chứng ly giải khối u: Có thể dẫn đến rối loạn điện giải, suy thận và các biến chứng nghiêm trọng khác.
- Rối loạn huyết học: Giảm số lượng tế bào máu (thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu), gây chảy máu dễ dàng hoặc nhiễm trùng.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
VENTOK 100mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole, ritonavir): Có thể làm tăng nồng độ Venetoclax trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampicin, carbamazepine, phenytoin): Có thể làm giảm hiệu quả của Venetoclax.
- Clarithromycin, rifampicin, ciprofloxacin: Có thể gây tương tác.
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong những ngày đầu điều trị để phát hiện và xử lý kịp thời hội chứng ly giải khối u (tăng kali máu, tăng urê, tăng phosphat).
- VENTOK 100mg có thể gây giảm bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng nặng hoặc tái phát.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.
8. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
9. Xử trí quá liều
Quá liều Venetoclax có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Điều trị quá liều chủ yếu là hỗ trợ, bao gồm theo dõi tình trạng sức khỏe, điều trị các triệu chứng và theo dõi chỉ số huyết học.
10. Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
11. Dược lực học
Venetoclax là chất ức chế BCL-2, một protein giúp tế bào ung thư sống sót. Bằng cách ức chế BCL-2, Venetoclax làm giảm khả năng sống sót của tế bào ung thư, thúc đẩy quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Điều này dẫn đến giảm số lượng tế bào ung thư và cải thiện tình trạng bệnh.
12. Dược động học
Venetoclax hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương khoảng 5-8 giờ sau khi uống. Nên uống cùng với thức ăn để tối ưu hóa hấp thu. Venetoclax phân bố rộng rãi trong các mô, gắn kết cao với protein huyết tương (~95%). Thuốc chủ yếu được chuyển hóa bởi CYP3A4 và thải trừ qua phân (khoảng 80%) và một phần nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán hủy khoảng 17-19 giờ.
13. Thông tin thêm về Venetoclax
Venetoclax là một chất ức chế chọn lọc của protein B-cell lymphoma-2 (BCL-2). BCL-2 là một protein quan trọng trong quá trình sống sót của tế bào, đặc biệt là tế bào ung thư. Bằng cách ức chế BCL-2, Venetoclax gây ra sự chết tế bào theo chương trình (apoptosis) ở các tế bào ung thư, dẫn đến hiệu quả điều trị ung thư.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này